Tìm theo từ khóa "Trịnh"

Kiết Trinh
67,269
Theo nghĩa Hán - Việt, "Trinh" có nghĩa là tiết hạnh của người con gái. Tên "Trinh" gợi đến hình ảnh một cô gái trong sáng, thủy chung, tâm hồn thanh khiết, đáng yêu. Tên "Kiết Trinh" mang ý nghĩa mong muốn con xinh đẹp, đáng yêu

Tống Trinh
63,512
- "Tống" (宋) thường được hiểu là một họ phổ biến ở Trung Quốc, nhưng cũng có thể mang nghĩa là "gửi" hoặc "tiễn". - "Trinh" (贞) có nghĩa là "trung thực", "nguyên tắc", "trong sạch", hoặc "kiên định".

Quế Trinh
62,409
Tên đệm Quế: Nghĩa Hán Việt là cây quế, loài cây quý dùng làm thuốc, thể hiện sự quý hiếm. Đệm này có ý chỉ con người có thực tài, giá trị. Tên chính Trinh: Theo nghĩa Hán - Việt, "Trinh" có nghĩa là tiết hạnh của người con gái. Tên "Trinh" gợi đến hình ảnh một cô gái trong sáng, thủy chung, tâm hồn thanh khiết, đáng yêu.

Thụy Trinh
61,315
"Thụy" là tên chung của ngọc khuê ngọc bích, đời xưa dùng ngọc để làm tin."Thụy" thể hiện được sự thanh cao, quý phái. Tên "Trinh" gợi đến hình ảnh một cô gái trong sáng, thủy chung, tâm hồn thanh khiết, đáng yêu.

Thục Trinh
59,209
"Thục" là thục nữ. Ở đây có nghĩa chỉ người con gái xinh đẹp, hiền thục, thuỷ chung son sắt một lòng trong tình yêu

Đình Trình
58,836
1. Đình: Trong tiếng Việt, "Đình" thường được liên kết với các khái niệm như ngôi đình (nơi thờ cúng), sự trang trọng, hoặc sự yên tĩnh. Nó cũng có thể mang ý nghĩa về sự ổn định và vững chắc. 2. Trình: Từ này có thể hiểu là trình độ, khả năng, hoặc sự thể hiện. Nó cũng có thể liên quan đến sự thể hiện bản thân, sự trình bày hoặc trình diễn.

Kim Trinh
58,704
- Kim: Trong tiếng Việt, "Kim" có nghĩa là vàng, một kim loại quý, biểu trưng cho sự quý giá, sang trọng và thành công. Ngoài ra, "Kim" cũng có thể liên quan đến sự sáng suốt, trí tuệ. - Trinh: Từ "Trinh" thường được hiểu là sự trong sáng, thanh khiết, hoặc có thể ý chỉ sự trung thực, ngay thẳng. Tên này thường mang ý nghĩa về phẩm hạnh tốt đẹp. Khi kết hợp lại, tên "Kim Trinh" có thể hiểu là "cô gái quý giá với phẩm hạnh trong sáng", hay "người phụ nữ vừa quý giá vừa thanh khiết".

Khanh Trinh
58,092
Khanh: Ý nghĩa: "Khanh" thường gợi đến sự thanh cao, quyền quý và được trọng vọng. Nó cũng có thể mang ý nghĩa về sự vui vẻ, hòa nhã và dễ mến. Trong văn hóa Á Đông, "Khanh" thường được dùng để chỉ những người có địa vị cao hoặc được kính trọng. Trinh: Ý nghĩa: "Trinh" mang ý nghĩa về sự trong trắng, thuần khiết, giữ gìn phẩm hạnh và đức hạnh tốt đẹp. Nó thường được liên tưởng đến sự thanh khiết, không vẩn đục và luôn hướng đến những điều tốt đẹp. Tổng kết: Tên "Khanh Trinh" kết hợp ý nghĩa của sự thanh cao, được trọng vọng với sự trong trắng, đức hạnh. Tên này gợi lên hình ảnh một người vừa có phẩm chất cao quý, vừa giữ gìn được sự thanh khiết trong tâm hồn và hành động. Nó thể hiện mong muốn con người đó sẽ sống một cuộc đời tốt đẹp, được mọi người yêu mến và kính trọng.

Bien Trinh
57,395
1. "Biên": Từ này có thể có nhiều ý nghĩa tùy vào ngữ cảnh. Nó có thể chỉ biên giới, ranh giới, hoặc sự ghi chép, biên soạn. Trong một số trường hợp, "biên" cũng có thể mang ý nghĩa là điều chỉnh hoặc sắp xếp. 2. "Trinh": Từ này thường được hiểu là sự trong sáng, tinh khiết, hoặc trung thành. Nó cũng có thể liên quan đến sự chính trực và lòng trung thực.

Thảo Trinh
56,389
Tên đệm Thảo Theo nghĩa hán Việt, "thảo" có nghĩa là cỏ, một loại thực vật gắn liền với thiên nhiên và cuộc sống. Tựa như tính chất của loài cỏ, đệm "Thảo" thường chỉ những người có vẻ ngoài dịu dàng, mong manh, bình dị nhưng cũng rất mạnh mẽ, có khả năng sinh tồn cao. Ngoài ra "Thảo" còn có ý nghĩa là sự hiền thục, tốt bụng, ngoan hiền trong tấm lòng thơm thảo, sự hiếu thảo. Tên chính Trinh Theo nghĩa Hán - Việt, "Trinh" có nghĩa là tiết hạnh của người con gái. Tên "Trinh" gợi đến hình ảnh một cô gái trong sáng, thủy chung, tâm hồn thanh khiết, đáng yêu.

Tìm thêm tên

hoặc