Tìm theo từ khóa "Thỏ"

Minh Thông
84,447
Trong tiếng Hán Việt, bên cạnh nghĩa là ánh sáng, sự thông minh tài trí được ưa dùng khi đặt tên, Minh còn có nghĩa chỉ các loại cây mới nhú mầm, hoặc sự vật mới bắt đầu xảy ra (bình minh) thể hiện sự khởi tạo những điều tốt đẹp. Tên "Minh Thông" hàm ý chỉ người thông minh, hiểu biết, có tấm lòng nhân nhân hệu, cuộc sống ấm êm, hạnh phúc

Quảng Thông
83,346
Theo nghĩa Hán - Việt, "Thông" là sự hiểu biết, thông suốt, am tường, "Quang" là ánh sáng. "Quang Thông" là cái tên được gửi gắm với ý nghĩa một cuộc sống tươi sáng của một con người hiểu biết, thông minh

Minh Thoa
83,077
Từ "Thoa" mang ý nghĩa đa tài, hòa đồng và hoạt bát. Người mang tên này thường có năng khiếu và khả năng tỏa sáng trong nhiều lĩnh vực khác nhau

Linh Thoại
82,468
1. Ý nghĩa của từng từ: - "Linh": thường được hiểu là linh hoạt, linh thiêng, hoặc có sự sống động. Từ này thường gợi lên cảm giác về sự nhạy bén, thông minh, hoặc có khả năng thích ứng tốt trong mọi tình huống. - "Thoại": có nghĩa là giao tiếp, nói chuyện hoặc có thể hiểu là sự lưu loát, khéo léo trong cách diễn đạt. Từ này thường liên quan đến khả năng giao tiếp, kết nối với người khác. 2. Ý nghĩa tổng thể: Khi kết hợp lại, "Linh Thoại" có thể hiểu là một người có khả năng giao tiếp tốt, linh hoạt trong suy nghĩ và hành động. Tên này gợi lên hình ảnh của một người thông minh, khéo léo, dễ dàng hòa nhập và tạo dựng được mối quan hệ tốt với mọi người xung quanh.

Thỏ
82,103
Mong con nhanh nhẹn, tháo vát và đáng yêu, dễ thương

Thoan
80,459
Nghĩa Hán Việt là xong xuôi, chỉ vào kết quả tốt đẹp mỹ mãn, thái độ nghiêm túc rõ ràng, thu xếp cân đối.

Kim Thơ
80,431
Trong tiếng Hán, "kim" có nghĩa là "vàng", tượng trưng cho sự cao quý, sang trọng, quý giá. "Thơ" có nghĩa là "thơ", tượng trưng cho sự thanh cao, nhẹ nhàng, tinh tế. Tên "Kim Thơ" có nghĩa là "vàng son", "vàng ròng", mang ý nghĩa con gái sẽ có cuộc sống cao sang, quý phái, hạnh phúc, viên mãn. Ngoài ra, tên Kim Thơ còn thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con gái sẽ có tâm hồn thanh cao, nhẹ nhàng, tinh tế, tài hoa, trí tuệ.

Liên Thông
80,024
1. Trong giáo dục: "Liên thông" thường được sử dụng để chỉ một chương trình học tập cho phép sinh viên chuyển tiếp từ một trình độ giáo dục này lên một trình độ cao hơn mà không cần phải bắt đầu lại từ đầu. Ví dụ, sinh viên có thể liên thông từ cao đẳng lên đại học. 2. Trong công nghệ thông tin và viễn thông: "Liên thông" có thể ám chỉ khả năng kết nối và tương tác giữa các hệ thống hoặc mạng khác nhau để chia sẻ dữ liệu và thông tin một cách liền mạch. 3. Trong ngữ cảnh khác: Từ "liên" thường có nghĩa là kết nối, liên kết, trong khi "thông" có thể có nghĩa là thông suốt, thông qua. Do đó, "Liên Thông" có thể mang ý nghĩa của sự kết nối thông suốt hoặc sự thông qua một cách dễ dàng giữa các phần tử hoặc hệ thống.

Ðại Thống
75,111
"Đại" nghĩa là lớn, "Thống" nghĩa Hán Việt là nối tiếp liên tục, diễn tả sự việc liên tục, hành động vẹn toàn trước sau, thái độ nghiêm túc đầy đủ. Đại Thống nghĩa mong con sau này làm nên nghiệp lớn

Quốc Thông
74,965
Quốc là thuộc quốc gia, ý chỉ qui mô và tầm vóc lớn lao. Quốc Thông là người có cung mạng to lớn trong suy nghĩ và hành động, là người thông minh, trí tuệ của quốc gia

Tìm thêm tên

hoặc