Tìm theo từ khóa "Sá"

Thành Sang
80,914
Mong con luôn thành công, có một cuộc sống giàu sang, phú quý sau này

Saka
78,150

Tuệ San
77,565
"Tuệ" Trí tuệ, thông minh, sáng suốt, hiểu biết, có học thức, uyên bác. "San" Viên ngọc, vật quý, tượng trưng cho sự sang trọng, quý giá, cao quý. "Tuệ San'' Mang ý nghĩa con gái thông minh, sáng suốt, có học thức, uyên bác, đồng thời xinh đẹp, quý giá, cao quý. Thể hiện mong ước của cha mẹ về một người con gái vừa có trí tuệ vừa có nhan sắc.

Thu Sang
76,360
Tên đệm Thu: Theo nghĩa Tiếng Việt, "Thu" là mùa thu - mùa chuyển tiếp từ hạ sang đông, thời tiết dịu mát dần. Ngoài ra, "Thu" còn có nghĩa là nhận lấy, nhận về từ nhiều nguồn, nhiều nơi. Đệm "Thu" là mong cho con sẽ trong sáng, xinh đẹp, đáng yêu như khí trời mùa thu, đồng thời con sẽ luôn nhận được nhiều sự yêu thương và may mắn. Tên chính Sang: Theo nghĩa tiếng Việt, chữ "Sang" nghĩa là có tiền tài và danh vọng, được nhiều người trong xã hội kính trọng. Tên "Sang" được đặc với ước mong về một cuộc sống sung túc về cả vật chất lẫn tinh thần. Giàu có và tài đức, được nhiều người kính nể.

Sắn
73,918
Sắn vừa trắng vừa tròn phù hợp với các con có nước da trắng, mong con mũm mĩm, dễ thương, khỏe mạnh

Sang Sang
72,709
Ý nghĩa của tên Sang là một sự kết hợp tuyệt vời giữa tiền tài, danh vọng và cao quý. Tên Sang thể hiện mong ước về cuộc sống giàu có và quyền thế. Điều này ám chỉ mong muốn có một cuộc sống sung túc, không thiếu tiền bạc và đạt được vị trí quan trọng trong xã hội.

Ngọc Sang
71,636
Ngọc có nghĩa là viên ngọc quý giá, tượng trưng cho sự cao quý, sang trọng, quý phái, xinh đẹp, tỏa sáng và thuần khiết. Sang có nghĩa là giàu có, phú quý, thịnh vượng, thành đạt. tên "Ngọc Sang" mang ý nghĩa là người có dung mạo xinh đẹp, quý phái, tỏa sáng như viên ngọc quý, và có cuộc sống giàu sang, phú quý, thành đạt.

Sắc
69,151
1. Sắc lệnh: Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc chính trị, "sắc" có thể dùng để chỉ một loại văn bản pháp lý do người đứng đầu nhà nước ban hành, như sắc lệnh. 2. Sắc màu: Trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc mô tả, "sắc" thường liên quan đến màu sắc, chỉ sự đa dạng và phong phú của màu sắc. 3. Sắc đẹp: Trong ngữ cảnh miêu tả con người hoặc vật thể, "sắc" có thể liên quan đến vẻ đẹp hoặc ngoại hình.

Sa Sa
68,850
1. Tiếng Việt: Trong tiếng Việt, "Sa" có thể được hiểu là "cát" hoặc là một từ dùng để chỉ một nơi xa xôi. Tên "Sa Sa" có thể được hiểu như là "cát cát" hoặc mang ý nghĩa về sự xa xôi, mênh mông. 2. Tiếng Trung: Trong tiếng Trung, "Sa" (沙) cũng có nghĩa là "cát". Tên "Sa Sa" có thể được dùng như một cái tên thân mật hoặc dễ thương. 3. Âm thanh và cảm giác: Đôi khi, tên "Sa Sa" có thể được chọn đơn giản vì âm thanh dễ thương hoặc cảm giác nhẹ nhàng mà nó mang lại. 4. Thương hiệu: "Sa Sa" cũng là tên của một chuỗi cửa hàng mỹ phẩm nổi tiếng tại châu Á, đặc biệt là ở Hồng Kông.

Sao
68,463

Tìm thêm tên

hoặc