Tìm theo từ khóa "Quá"

Ðông Quân
86,987
Quân là vua. Đông Quân là đứa trẻ có cốt cách làm vua

Quang Trọng
86,083
"Quang Trọng", con là người biết quý trọng lẽ phải, sống đạo lý, đứng đắn, luôn chọn con đường ngay thẳng

Quang Việt
86,025
Quang: Trong Hán Việt, "Quang" có nghĩa là ánh sáng, sự rực rỡ, hào quang. Nó mang ý nghĩa về sự thông minh, sáng suốt, tương lai tươi sáng và thành công. "Quang" còn gợi sự thanh cao, chính trực và phẩm chất tốt đẹp. Việt: "Việt" là tên gọi của dân tộc Việt Nam, thể hiện nguồn gốc, bản sắc và niềm tự hào dân tộc. "Việt" còn có thể hiểu là vượt qua, vươn lên, thể hiện ý chí mạnh mẽ và khát vọng chinh phục. Tên Quang Việt mang ý nghĩa về một người con đất Việt thông minh, sáng suốt, có tương lai tươi sáng và thành công. Đồng thời, tên cũng thể hiện niềm tự hào dân tộc, ý chí vươn lên và khát vọng chinh phục.

Quá Nhờ
85,630
Tên Quá Nhờ là một cụm từ tiếng Việt mang ý nghĩa sâu sắc, thường được dùng để chỉ một người hoặc một sự việc đã nhận được sự giúp đỡ, sự ưu ái hoặc sự may mắn vượt quá mức bình thường, thậm chí là vượt quá sự mong đợi hoặc xứng đáng. Nó thể hiện sự biết ơn nhưng đồng thời cũng ngụ ý một sự thừa thãi, một sự vượt trội so với chuẩn mực. Phân tích thành phần Tên Quá Nhờ Thành phần thứ nhất là từ "Tên". Trong ngữ cảnh này, "Tên" không chỉ đơn thuần là danh xưng. Nó được dùng như một đại từ hoặc một danh từ chỉ người, ám chỉ đối tượng đang được nhắc đến. Nó có thể thay thế cho "người ấy", "người đó", hoặc "sự việc đó". Việc đặt từ "Tên" ở đầu câu giúp xác định chủ thể của hành động hoặc trạng thái được mô tả tiếp theo. Thành phần thứ hai là từ "Quá". Đây là một phó từ chỉ mức độ, mang ý nghĩa vượt trội, vượt mức, vượt giới hạn. "Quá" biểu thị một sự thái quá, một sự vượt lên trên mức độ thông thường, mức độ cần thiết hoặc mức độ hợp lý. Khi kết hợp với các từ khác, nó nhấn mạnh tính chất cực đoan của hành động hoặc trạng thái. Thành phần thứ ba là từ "Nhờ". "Nhờ" là một động từ hoặc danh từ chỉ sự giúp đỡ, sự hỗ trợ, sự ưu ái hoặc sự may mắn có được từ một nguồn bên ngoài. Nó hàm ý rằng thành công, lợi ích, hoặc vị thế hiện tại của chủ thể là do sự can thiệp, sự hỗ trợ của người khác hoặc yếu tố ngoại cảnh, chứ không hoàn toàn do nỗ lực tự thân. Tổng kết ý nghĩa Tên Quá Nhờ Khi kết hợp lại, cụm từ "Tên Quá Nhờ" mô tả một người hoặc một sự vật đã nhận được sự giúp đỡ, sự ưu ái hoặc sự may mắn ở mức độ vượt trội, vượt quá giới hạn thông thường. Ý nghĩa tổng thể của cụm từ này thường mang tính chất nhận xét, đôi khi là khen ngợi sự may mắn, nhưng cũng có thể ngụ ý một sự châm biếm nhẹ nhàng về việc thành công có được không hoàn toàn dựa vào năng lực cá nhân mà chủ yếu là do sự hỗ trợ từ bên ngoài. Nó nhấn mạnh sự chênh lệch giữa những gì chủ thể xứng đáng và những gì họ thực sự nhận được.

Vinh Quang
84,449
Theo nghĩa Hán - Việt, "Vinh" có nghĩa là tươi tốt, phồn thịnh, giàu sang, hiển đạt, "Quang" có nghĩa là ánh sáng. "Vinh Quang" có nghĩa chỉ sự thành đạt, thành công. Tên "Vinh Quang" thường được đặt cho các bé trai với mong muốn các bé khi lớn lên sẽ thành đạt, giỏi giang làm rạng danh cho gia đình và dòng tộc.

Đăng Quang
84,087
Theo nghĩa Hán - Việt, "Quang" có nghĩa là ánh sáng, tên Quang dùng để nói đến người thông minh, sáng suốt, có tài năng, "Đăng" nghĩa là ngọn đèn. Tên Đăng Quang mong con là ánh đèn luôn sáng tỏ

Ghi Quân
83,967
1. Ghi: Trong tiếng Việt, "Ghi" có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Nó có thể có nghĩa là ghi nhớ, ghi chép, hoặc có thể chỉ màu sắc như màu xám (ghi xám). Tên "Ghi" có thể mang ý nghĩa về sự ghi nhớ, kỷ niệm, hoặc sự trầm lắng. 2. Quân: Tên "Quân" thường được hiểu là vua, người lãnh đạo, hoặc có thể mang nghĩa là quân đội, thể hiện sức mạnh, sự quyền uy, và trách nhiệm. Đây là một tên phổ biến trong văn hóa Việt Nam, thường được đặt với hy vọng người mang tên sẽ có phẩm chất lãnh đạo và khả năng bảo vệ người khác.

Quang Dương
83,798
Quang là ánh sáng. Quang Dương nghĩa là ánh sáng mặt trời, chỉ con người thực tế, hữu ích

Quang Kiên
83,536
1. Quang: Từ này thường mang ý nghĩa liên quan đến ánh sáng, sự sáng sủa, minh mẫn. Nó có thể biểu thị cho sự thông minh, trí tuệ, hoặc sự trong sáng, rõ ràng trong tư duy. 2. Kiên: Từ này thường có nghĩa là kiên cường, bền bỉ, vững chắc. Nó thể hiện tính cách mạnh mẽ, quyết tâm và khả năng vượt qua khó khăn. Khi kết hợp lại, "Quang Kiên" có thể hiểu là một người có trí tuệ sáng suốt và tính cách kiên cường, bền bỉ.

Quảng Thông
83,346
Theo nghĩa Hán - Việt, "Thông" là sự hiểu biết, thông suốt, am tường, "Quang" là ánh sáng. "Quang Thông" là cái tên được gửi gắm với ý nghĩa một cuộc sống tươi sáng của một con người hiểu biết, thông minh

Tìm thêm tên

hoặc