Tìm theo từ khóa "Ni"

Nina
86,686
Nina là một cái tên có nguồn gốc từ Đức, được đặt cho con gái, có ý nghĩa là cô gái nhỏ mạnh mẽ.

Niệm Du
86,651
Niệm: Nghĩa Hán Việt là nhớ, hàm ý suy nghĩ sâu sắc, thái độ trang trọng đàng hoàng. "Du" nghĩa là hay đi động, không ở chỗ nhất định, có thể đi ngao du đây đó, khám phá khắp nơi.

Ni
86,586
Nghĩa Hán Việt là chất liệu bằng lông, diễn tả sự ấm áp, êm ái, mịn màng.

Nimo
86,452

Yuni
86,441
Trong tiếng Nhật: "Yu" (優) có nghĩa là "dịu dàng, ưu tú, vượt trội". "Ni" (二) có nghĩa là "hai". Như vậy, Yuni có thể hiểu là "người dịu dàng thứ hai" hoặc "người ưu tú song toàn". Tuy nhiên, cách hiểu này còn phụ thuộc vào cách viết chữ Kanji cụ thể của tên. Trong một số ngôn ngữ khác: "Yuni" có thể là một biến thể của tên "Juni" (từ "June" trong tiếng Anh, chỉ tháng Sáu) hoặc có liên quan đến các từ có âm tương tự mang ý nghĩa khác nhau.

Nika
85,270

Chun Nịt
85,073

Trịnh Kim Ni
83,772
Đệm Kim: Nay, hiện nay, bây giờ. Tên chính Ni: Đứa bé gái

Gini
83,576
"Gini" có thể là một tên riêng, thường được sử dụng cho nữ. Tên này có thể xuất phát từ nhiều nguồn gốc khác nhau, và có thể mang ý nghĩa riêng trong từng ngôn ngữ hoặc văn hóa. Ví dụ, trong tiếng Ý, "Gini" có thể là một dạng viết tắt của tên "Ginevra".

Junivy
83,216

Tìm thêm tên

hoặc