Tìm theo từ khóa "Hiến"

Huong Nhien
96,625
Hương: Theo nghĩa Hán Việt, "Hương" có nghĩa là mùi thơm, hương thơm ngát, thường gợi đến sự dễ chịu, quyến rũ và tinh khiết. Nó còn mang ý nghĩa về sự lan tỏa, ảnh hưởng tốt đẹp đến mọi người xung quanh. Trong văn hóa Việt Nam, "Hương" thường được dùng để chỉ những điều thanh tao, trang nhã, có giá trị tinh thần cao đẹp. Nhiên: "Nhiên" có nghĩa là tự nhiên, vốn có, không bị gò bó hay ép buộc. Nó thể hiện sự chân thật, giản dị, không giả tạo. "Nhiên" còn mang ý nghĩa về sự an nhiên, tự tại, sống hòa hợp với thiên nhiên và tuân theo quy luật của tạo hóa. Tổng kết: Tên "Hương Nhiên" mang ý nghĩa về một người con gái có vẻ đẹp tự nhiên, thuần khiết, toát ra hương thơm dịu dàng, thanh tao. Người mang tên này thường có tính cách chân thật, giản dị, sống an nhiên, tự tại và hòa mình vào thiên nhiên. Tên gọi này thể hiện mong muốn con lớn lên sẽ là một người có phẩm chất tốt đẹp, được mọi người yêu mến và trân trọng.

Thiện Luân
96,455
Thiên nghĩa là thân thiện, thiện lành. Thiện Luân là người thân thiện, chân thành, tốt đẹp

Chí Thiên
96,337
Đây có thể là một cái tên gợi sự cao quí, tốt lành Từ "thiên" có nghĩa là nghìn, hay nghĩa khác là trời. Chí là ý chí, quyết tâm hoàn thành một việc gì đó. "Chí Thiên" ý chỉ người có chí lớn, bố mẹ đặt tên này cho con với hi vọng sau này con sẽ lập nên cơ nghiệp vinh hiển.

Thiên Ý
96,336
Thiên là trời & Ý là điều nảy sinh trong suy nghĩ của con người. Thiên Ý mang ý nghĩa con có tinh thần, ý chí mạnh mẽ, bao quát như trời cao. Con chính là suy nghĩ của trời, thông minh & giỏi giang.

Vy Hiền
95,090
1. Vy: Tên "Vy" thường được coi là một tên nữ, có thể mang ý nghĩa là sự nhỏ nhắn, xinh đẹp, hoặc nhẹ nhàng. Trong một số trường hợp, "Vy" cũng có thể được hiểu là biểu tượng của sự dịu dàng, thanh thoát. 2. Hiền: Từ "Hiền" thường mang nghĩa là hiền lành, từ bi, và có tính cách nhẹ nhàng, dễ gần. Người mang tên Hiền thường được xem là người có tâm hồn nhân hậu, biết quan tâm và chia sẻ với người khác.

Thiên Lam
95,012
"Thiên Lam" có nghĩa là viên ngọc quý của đất trời. Tên "Thiên Lam" mang ý nghĩa con sẽ có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn trong sáng, luôn được mọi người yêu thương, nâng niu như ngọc như ngà

Hiên Hùng
94,213
Tên Hùng: "Hùng" theo tiếng Hán - Việt được dùng để chỉ những người dũng mãnh, tài giỏi, đáng ngưỡng mộ. Hàm ý khi đặt đệm "Hùng" cho con là mong muốn con trở nên mạnh mẽ, oai vệ, tài năng kiệt xuất được mọi người tán thưởng. "Hiên" nghĩa Hán Việt là phía thềm cao, ngụ ý nơi khoáng đãng, cao quý, thanh lịch đẹp đẽ hoặc "Hiên" có nghĩa là cao ráo, hiên ngang, khí phách.

Ngọc Thiện
94,193
"Ngọc" là ngọc ngà, châu báu, quý giá. Tên Ngọc Thiện mong con sẽ lương thiện, tốt bụng, luôn là niềm tự hào, quý báu của gia đình

Tuệ Nhiên
93,815
- Tuệ: Có nghĩa là trí tuệ, sự thông minh, sáng suốt. Từ này thường được dùng để chỉ những người có khả năng tư duy, hiểu biết và nhận thức tốt về thế giới xung quanh. - Nhiên: Thường có nghĩa là tự nhiên, thoải mái, hoặc có thể hiểu là sự trong sáng, giản dị. Tên này gợi lên hình ảnh của sự thanh khiết, gần gũi với thiên nhiên, và có thể thể hiện tính cách hòa nhã, dễ gần. Khi kết hợp lại, "Tuệ Nhiên" có thể hiểu là "trí tuệ tự nhiên", biểu thị một người thông minh, sáng suốt nhưng vẫn giữ được sự giản dị, chân thật.

Thiên Hạ
93,432
Chữ Thiên hạ có nghĩa là "tất cả những gì dưới Trời" trong tiếng Trung và nó được người Trung Quốc dùng để chỉ tới toàn bộ thế giới

Tìm thêm tên

hoặc