Tìm theo từ khóa "Hao"

Quế Hảo
81,713
Tên Quế Hảo gợi lên hình ảnh về sự thanh cao và tao nhã. Người mang tên này thường có tính cách sang trọng, tinh tế và có khả năng tạo nên sự tao nhã và đẳng cấp.

Thảo Anh
80,673
Thảo Anh: với tên gọi này, bố mẹ hy vọng cô công chúa nhà mình sẽ được bao bọc và che chở trong cuộc sống.

Dạ Thảo
79,882
Tên "Dạ Thảo" trong tiếng Việt thường được hiểu là "cỏ trong đêm". Trong đó, "Dạ" có nghĩa là đêm, còn "Thảo" có nghĩa là cỏ, cây cỏ. Tên này có thể mang ý nghĩa nhẹ nhàng, thanh thoát và gợi lên hình ảnh của sự dịu dàng, yên bình trong không gian về đêm.

Thảo Nguyên
79,819
Con sẽ như thảo nguyên xanh mênh mông, cuộc sống sẽ mang đến những con đường rộng mở thênh thang dẫn bước con đi

Mai Thảo
79,542
Dùng để nói đến nét đẹp thanh xuân, tươi sáng của người con gái: e ấp, dịu dàng, mong manh, nhưng tràn đầy nhựa sống. Cái tên này cũng mang thông điệp yêu thương của cha mẹ mong con luôn xinh đẹp, rạng ngời như hoa cỏ mùa xuân

Thảo
79,043
Thảo nghĩa là cây cỏ, hoa lá, một cái tên mang ý nghĩa nhẹ nhàng, gần gũi với thiên nhiên, ước mong sau này hạnh phúc sẽ đến với con thật tự nhiên

Đỗ Thảo
78,764
- "Đỗ" là một họ phổ biến ở Việt Nam. Họ này không mang ý nghĩa cụ thể mà thường chỉ dùng để xác định dòng họ, gia đình. - "Thảo" có nhiều ý nghĩa tùy vào ngữ cảnh, nhưng phổ biến nhất là "cỏ" hoặc "hiền lành, dịu dàng". Trong văn hóa Việt Nam, "Thảo" thường được dùng để chỉ người con gái có tính cách nhu mì, dễ gần và hiền hậu. Vì vậy, tên "Đỗ Thảo" có thể được hiểu là một người con gái thuộc dòng họ Đỗ, có tính cách dịu dàng và hiền lành.

Quang Thảo
78,438
1. Quang: Từ "Quang" thường có nghĩa là ánh sáng, sự sáng sủa, hoặc sự rực rỡ. Nó cũng có thể biểu thị cho sự minh bạch, rõ ràng trong tư tưởng và hành động. 2. Thảo: Từ "Thảo" thường được hiểu là cỏ, cây cỏ, hoặc có thể mang nghĩa là sự dịu dàng, hiền hòa. Trong nhiều trường hợp, "Thảo" cũng có thể được dùng để chỉ sự tôn kính, như trong từ "thảo" trong "thảo hiền".

Chao
78,053

Thế Hào
75,754

Tìm thêm tên

hoặc