Tìm theo từ khóa "Hỉ"

Mon Hi
105,644

Shit
105,640
Shit là một từ thường được coi là có nghĩa thô tục và tục tĩu trong tiếng Anh hiện đại. Đây là một danh từ có ý nghĩa là "phân", với vai trò là động từ nó có nghĩa là đại tiện

Phương Thi
105,474
Chữ "Phương" theo nghĩa Hán - Việt nghĩa là hướng, vị trí, đạo lý. Tên "Phương" dùng để chỉ người biết đạo lý làm người, biết phân biệt tốt xấu, đúng sai. Thường là người sáng suốt, trí tuệ. Đặt tên "Phương Thi" cha mẹ muốn con mình sẽ xinh đẹp, dịu dàng, luôn làm những điều tốt, biết cách đối nhân xử thế, làm cha mẹ yên lòng.

Trọng Chính
105,407
Đặt tên cho con là Trọng Chính, bố mẹ hi vọng con là người biết quý trọng lẽ phải, sống đạo lý, đứng đắn, luôn chọn con đường ngay thẳng. Hơn nữa, đây là tên thường dùng cho người có cốt cách thanh cao, nghiêm túc, sống có đạo lý, có tình nghĩa

Hiền Vân
105,401
- Hiền: Từ này thường được hiểu là hiền lành, dịu dàng, nhân hậu. Nó thể hiện tính cách của một người có tâm hồn thiện lương, dễ gần và thân thiện. - Vân: Từ này có nghĩa là mây. Mây thường mang ý nghĩa nhẹ nhàng, thanh thoát, tự do và bay bổng. Ngoài ra, "Vân" cũng có thể biểu thị sự thanh khiết và vẻ đẹp tự nhiên. Khi kết hợp lại, tên "Hiền Vân" có thể được hiểu là "người hiền lành như mây", thể hiện sự nhẹ nhàng, dịu dàng và thanh thoát trong tính cách. Tên này thường được ưa chuộng vì sự thanh thoát và ý nghĩa tích cực mà nó mang lại.

Thi Van
105,382
- "Thi" có thể có nghĩa là thơ, thi ca, hoặc cũng có thể là một tên riêng. Nó thường gợi lên hình ảnh của sự lãng mạn, nghệ thuật và sự tinh tế. - "Vân" thường có nghĩa là mây. Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự nhẹ nhàng, bay bổng và tự do. Mây cũng có thể tượng trưng cho sự thanh cao và thoát tục.

Nhi Ly
105,353
- "Nhi" thường có nghĩa là "nhỏ bé", "em bé" hoặc "con gái". Nó thể hiện sự dễ thương, ngây thơ và trong sáng. - "Ly" có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách giải thích hoặc nguồn gốc. Trong một số trường hợp, "Ly" có thể mang ý nghĩa là "đoàn kết", "hòa hợp" hoặc có thể chỉ đơn giản là một cái tên đẹp mà cha mẹ chọn cho con.

Thanh Hiệp
105,209
1. Ý nghĩa của từng từ: - "Thanh": thường được hiểu là trong sạch, thuần khiết, hoặc có thể liên quan đến màu xanh, biểu thị sự tươi mát, trẻ trung. - "Hiệp": có thể mang nghĩa là hợp tác, đoàn kết, hoặc thể hiện sự mạnh mẽ, kiên cường. 2. Ý nghĩa tổng thể: Khi kết hợp lại, "Thanh Hiệp" có thể hiểu là người có phẩm chất trong sạch, thuần khiết và có tinh thần hợp tác, đoàn kết. Nó cũng có thể gợi lên hình ảnh của một người có tính cách mạnh mẽ, nhưng vẫn giữ được sự dịu dàng và thanh thoát.

Hiro
105,190
Hiro nghĩa là "rộng" trong tiếng Nhật

Su Shin
105,179
Từ "Shin" trong tiếng Nhật có thể được hiểu là sự yên tĩnh và thanh tịnh

Tìm thêm tên

hoặc