Tìm theo từ khóa "Hỉ"

Tuyết Nhi
106,586
"Tuyết Nhi" là tên chỉ người con gái có dung mạo xinh đẹp, làn da trắng như tuyết, con vô cùng đáng yêu, dễ thương

Bình Nghi
106,392
- "Bình" thường mang nghĩa là hòa bình, yên ổn, hoặc sự bình đẳng. - "Nghi" có thể liên quan đến sự nghiêm túc, nghi thức hoặc sự tôn trọng.

Thiện Toán
106,310
1. Thiện: Trong tiếng Việt, "thiện" thường mang nghĩa là tốt, lành, hoặc có ý nghĩa tích cực. Nó thường được dùng để chỉ những phẩm chất tốt đẹp, nhân hậu, và có lòng tốt. 2. Toán: "Toán" có thể hiểu là một từ liên quan đến toán học, nhưng trong ngữ cảnh tên người, nó có thể mang ý nghĩa khác, như là một cách thể hiện sự thông minh, tính toán, hoặc có thể liên quan đến sự chính xác và logic. Khi kết hợp lại, "Thiện Toán" có thể hiểu là "người có phẩm chất tốt và thông minh", hoặc "người có khả năng tính toán tốt và có lòng tốt".

Thảo Nhiên
106,030
Thảo: Thường gợi lên hình ảnh của cây cỏ, hoa lá, thiên nhiên tươi mát và tràn đầy sức sống. Trong Hán Việt, "Thảo" còn mang ý nghĩa về sự thanh khiết, nhẹ nhàng, gần gũi và có phần mong manh. Tên "Thảo" thường được đặt cho con gái với mong muốn con có vẻ đẹp dịu dàng, tâm hồn trong sáng và cuộc sống an yên. Nhiên: Mang ý nghĩa về sự tự nhiên, không gò bó, không ép buộc, thuận theo lẽ trời đất. "Nhiên" còn thể hiện sự thanh thản, ung dung, tự tại, không vướng bận những điều tầm thường. Đặt tên con là "Nhiên", cha mẹ thường mong con có tính cách phóng khoáng, yêu tự do, sống một cuộc đời ý nghĩa và không bị ràng buộc bởi vật chất. Tổng kết: Tên "Thảo Nhiên" là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp dịu dàng, thanh khiết của thiên nhiên và sự tự do, phóng khoáng trong tâm hồn. Tên này thường được đặt cho con gái với mong muốn con lớn lên sẽ có một cuộc sống an yên, hạnh phúc, luôn giữ được sự tươi trẻ, tràn đầy sức sống và sống thuận theo tự nhiên. Tên Thảo Nhiên còn gửi gắm niềm hy vọng về một tương lai tươi sáng, tốt đẹp cho người mang tên.

Thi Dung
106,019
“Dung” mang ý nghĩa là sự tràn đầy: thể hiện sự dư dả, thể hiện số lượng, mức độ nhiều không thể đong đếm được. Bởi vậy tên Dung mang ý nghĩa sự giàu sang, no đủ về không chỉ vật chất mà còn cả tinh thần được phúc khí, an thái.

Nhi Lai
105,847
Nhi Lai là tên gọi Hán Việt của từ Phạn ngữ Tathāgata, một trong những danh xưng quan trọng và phổ biến nhất dùng để chỉ Đức Phật Thích Ca Mâu Ni sau khi Ngài đã giác ngộ. Danh xưng này không chỉ là một cái tên mà còn chứa đựng những triết lý sâu sắc về bản chất của sự giác ngộ và mối quan hệ giữa thực tại tuyệt đối (chân như) và thế giới hiện tượng. Phân tích thành phần Tên Nhi Thành phần Nhi (Như) trong Nhi Lai tương ứng với từ Phạn ngữ Tathā, có nghĩa là "như vậy", "chân như" hoặc "thực tại tuyệt đối". Nhi biểu thị tính chất bất biến, không thay đổi của vạn vật, là bản thể tối hậu của vũ trụ. Nó chỉ ra rằng mọi sự vật đều có một bản chất duy nhất, không thể diễn tả bằng ngôn ngữ thông thường, đó là tính Không (Sunyata) và Chân Như (Tathata). Khi một người đạt đến giác ngộ, họ thấy được vạn vật đúng như bản chất "như vậy" của chúng, không bị che lấp bởi ảo tưởng. Phân tích thành phần Tên Lai Thành phần Lai (Đến) trong Nhi Lai tương ứng với từ Phạn ngữ gata, có nghĩa là "đã đến" hoặc "đã đi". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh của Nhi Lai, từ này thường được hiểu theo nghĩa "đã đến" hoặc "đã đạt đến". Lai ám chỉ hành động của một vị Phật đã đi theo con đường giác ngộ, đã đạt đến cảnh giới Chân Như. Nó cũng có thể mang ý nghĩa là vị Phật đã đến thế giới này từ cõi Chân Như để giáo hóa chúng sinh. Tổng hợp ý nghĩa Tên Nhi Lai Khi kết hợp lại, Nhi Lai (Tathāgata) mang nhiều lớp ý nghĩa sâu sắc. Ý nghĩa phổ biến nhất là "Người đã đến từ Chân Như" hoặc "Người đã đạt đến Chân Như". Điều này khẳng định rằng Đức Phật là người đã thấu triệt và hòa nhập với thực tại tuyệt đối (Nhi), và từ đó Ngài xuất hiện (Lai) trong thế giới hiện tượng để chỉ bày con đường giải thoát. Một cách hiểu khác là "Người đã đi theo con đường Chân Như". Điều này nhấn mạnh rằng con đường giác ngộ của Đức Phật là con đường phù hợp với bản chất thực tại, không phải là một con đường sai lệch hay ảo tưởng. Ngài đã đi và đến một cách hoàn hảo, không còn bị ràng buộc bởi sinh tử luân hồi. Tóm lại, Nhi Lai là danh xưng tôn kính khẳng định Đức Phật là hiện thân của sự giác ngộ hoàn toàn, người đã thấy và sống đúng với bản chất "như vậy" của vạn pháp, đồng thời là người đã đến để dẫn dắt chúng sinh cũng đạt được trạng thái Chân Như đó.

Trang Nhiên
105,650
- "Trang" thường có nghĩa là trang nhã, thanh lịch, hoặc có thể chỉ sự trang trọng, nghiêm túc. - "Nhiên" thường có nghĩa là tự nhiên, thiên nhiên, hoặc có thể là sự bình yên, nhẹ nhàng. Kết hợp lại, "Trang Nhiên" có thể mang ý nghĩa là một người có vẻ đẹp thanh lịch, tự nhiên và bình dị. Tên này có thể gợi lên hình ảnh của một người sống chan hòa với thiên nhiên, có tính cách điềm đạm và nhẹ nhàng.

Mon Hi
105,644

Shit
105,640
Shit là một từ thường được coi là có nghĩa thô tục và tục tĩu trong tiếng Anh hiện đại. Đây là một danh từ có ý nghĩa là "phân", với vai trò là động từ nó có nghĩa là đại tiện

Phương Thi
105,474
Chữ "Phương" theo nghĩa Hán - Việt nghĩa là hướng, vị trí, đạo lý. Tên "Phương" dùng để chỉ người biết đạo lý làm người, biết phân biệt tốt xấu, đúng sai. Thường là người sáng suốt, trí tuệ. Đặt tên "Phương Thi" cha mẹ muốn con mình sẽ xinh đẹp, dịu dàng, luôn làm những điều tốt, biết cách đối nhân xử thế, làm cha mẹ yên lòng.

Tìm thêm tên

hoặc