Tìm theo từ khóa "Hỉ"

Thiện Toán
106,310
1. Thiện: Trong tiếng Việt, "thiện" thường mang nghĩa là tốt, lành, hoặc có ý nghĩa tích cực. Nó thường được dùng để chỉ những phẩm chất tốt đẹp, nhân hậu, và có lòng tốt. 2. Toán: "Toán" có thể hiểu là một từ liên quan đến toán học, nhưng trong ngữ cảnh tên người, nó có thể mang ý nghĩa khác, như là một cách thể hiện sự thông minh, tính toán, hoặc có thể liên quan đến sự chính xác và logic. Khi kết hợp lại, "Thiện Toán" có thể hiểu là "người có phẩm chất tốt và thông minh", hoặc "người có khả năng tính toán tốt và có lòng tốt".

Thảo Nhiên
106,030
Thảo: Thường gợi lên hình ảnh của cây cỏ, hoa lá, thiên nhiên tươi mát và tràn đầy sức sống. Trong Hán Việt, "Thảo" còn mang ý nghĩa về sự thanh khiết, nhẹ nhàng, gần gũi và có phần mong manh. Tên "Thảo" thường được đặt cho con gái với mong muốn con có vẻ đẹp dịu dàng, tâm hồn trong sáng và cuộc sống an yên. Nhiên: Mang ý nghĩa về sự tự nhiên, không gò bó, không ép buộc, thuận theo lẽ trời đất. "Nhiên" còn thể hiện sự thanh thản, ung dung, tự tại, không vướng bận những điều tầm thường. Đặt tên con là "Nhiên", cha mẹ thường mong con có tính cách phóng khoáng, yêu tự do, sống một cuộc đời ý nghĩa và không bị ràng buộc bởi vật chất. Tổng kết: Tên "Thảo Nhiên" là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp dịu dàng, thanh khiết của thiên nhiên và sự tự do, phóng khoáng trong tâm hồn. Tên này thường được đặt cho con gái với mong muốn con lớn lên sẽ có một cuộc sống an yên, hạnh phúc, luôn giữ được sự tươi trẻ, tràn đầy sức sống và sống thuận theo tự nhiên. Tên Thảo Nhiên còn gửi gắm niềm hy vọng về một tương lai tươi sáng, tốt đẹp cho người mang tên.

Thi Dung
106,019
“Dung” mang ý nghĩa là sự tràn đầy: thể hiện sự dư dả, thể hiện số lượng, mức độ nhiều không thể đong đếm được. Bởi vậy tên Dung mang ý nghĩa sự giàu sang, no đủ về không chỉ vật chất mà còn cả tinh thần được phúc khí, an thái.

Trang Nhiên
105,650
- "Trang" thường có nghĩa là trang nhã, thanh lịch, hoặc có thể chỉ sự trang trọng, nghiêm túc. - "Nhiên" thường có nghĩa là tự nhiên, thiên nhiên, hoặc có thể là sự bình yên, nhẹ nhàng. Kết hợp lại, "Trang Nhiên" có thể mang ý nghĩa là một người có vẻ đẹp thanh lịch, tự nhiên và bình dị. Tên này có thể gợi lên hình ảnh của một người sống chan hòa với thiên nhiên, có tính cách điềm đạm và nhẹ nhàng.

Mon Hi
105,644

Shit
105,640
Shit là một từ thường được coi là có nghĩa thô tục và tục tĩu trong tiếng Anh hiện đại. Đây là một danh từ có ý nghĩa là "phân", với vai trò là động từ nó có nghĩa là đại tiện

Phương Thi
105,474
Chữ "Phương" theo nghĩa Hán - Việt nghĩa là hướng, vị trí, đạo lý. Tên "Phương" dùng để chỉ người biết đạo lý làm người, biết phân biệt tốt xấu, đúng sai. Thường là người sáng suốt, trí tuệ. Đặt tên "Phương Thi" cha mẹ muốn con mình sẽ xinh đẹp, dịu dàng, luôn làm những điều tốt, biết cách đối nhân xử thế, làm cha mẹ yên lòng.

Trọng Chính
105,407
Đặt tên cho con là Trọng Chính, bố mẹ hi vọng con là người biết quý trọng lẽ phải, sống đạo lý, đứng đắn, luôn chọn con đường ngay thẳng. Hơn nữa, đây là tên thường dùng cho người có cốt cách thanh cao, nghiêm túc, sống có đạo lý, có tình nghĩa

Hiền Vân
105,401
- Hiền: Từ này thường được hiểu là hiền lành, dịu dàng, nhân hậu. Nó thể hiện tính cách của một người có tâm hồn thiện lương, dễ gần và thân thiện. - Vân: Từ này có nghĩa là mây. Mây thường mang ý nghĩa nhẹ nhàng, thanh thoát, tự do và bay bổng. Ngoài ra, "Vân" cũng có thể biểu thị sự thanh khiết và vẻ đẹp tự nhiên. Khi kết hợp lại, tên "Hiền Vân" có thể được hiểu là "người hiền lành như mây", thể hiện sự nhẹ nhàng, dịu dàng và thanh thoát trong tính cách. Tên này thường được ưa chuộng vì sự thanh thoát và ý nghĩa tích cực mà nó mang lại.

Thi Van
105,382
- "Thi" có thể có nghĩa là thơ, thi ca, hoặc cũng có thể là một tên riêng. Nó thường gợi lên hình ảnh của sự lãng mạn, nghệ thuật và sự tinh tế. - "Vân" thường có nghĩa là mây. Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự nhẹ nhàng, bay bổng và tự do. Mây cũng có thể tượng trưng cho sự thanh cao và thoát tục.

Tìm thêm tên

hoặc