Tìm theo từ khóa "E"

Kiều Vy
109,383
Đệm Kiều: Yêu quý, đáng yêu, nên xưa kia gọi con gái là a kiều. Tên chính Vy: Nhà ở của hoàng hậu và các cung phi

Trúc Hiền
109,378
- "Trúc": Thường liên quan đến cây trúc, biểu tượng của sự ngay thẳng, kiên cường và thanh cao. Cây trúc cũng thường được xem là biểu tượng của sự trường thọ và may mắn trong văn hóa Á Đông. - "Hiền": Thường có nghĩa là hiền lành, dịu dàng, tốt bụng và nhân hậu. Tên này thường được dùng để chỉ những người có tính cách ôn hòa, dễ mến.

Be Bo
109,364
- "Be" có thể được hiểu là "bé", một từ thường dùng để chỉ trẻ em hoặc một điều gì đó nhỏ nhắn, dễ thương. - "Bo" có thể là một tên riêng hoặc biệt danh, hoặc cũng có thể được hiểu là một từ không có ý nghĩa cụ thể trong tiếng Việt

Huệ Lâm
109,344
"Huệ" chỉ một loài hoa, mang mùi hương dịu nhẹ. Huệ Lâm nói lên một người luôn biết lắng nghe, cảm nhận sâu sắc, yêu cái đẹp

Hải Hiệu
109,283
1. Hải: Từ này thường liên quan đến biển, đại dương. Nó có thể mang ý nghĩa về sự rộng lớn, tự do, hoặc sự gắn kết với thiên nhiên. 2. Hiệu: Từ này có thể mang nhiều nghĩa khác nhau, nhưng thường liên quan đến sự biểu hiện, dấu hiệu, hoặc có thể là một cách để chỉ ra sự nổi bật, khác biệt. Khi ghép lại, "Hải Hiệu" có thể hiểu là "dấu hiệu từ biển" hoặc "biểu tượng của biển". Trong ngữ cảnh tên người, "Hải Hiệu" có thể mang ý nghĩa về một người có mối liên hệ chặt chẽ với biển, hoặc tượng trưng cho sự tự do, khám phá, và tinh thần phóng khoáng.

Trạng Nguyên
109,183
Tên "Trạng Nguyên" trong ngữ cảnh tên người, đặc biệt ở Việt Nam, thường được hiểu là một danh hiệu cao quý dành cho những người có thành tích xuất sắc trong học tập, đặc biệt là trong các kỳ thi Nho học trong lịch sử. "Trạng" có nghĩa là "trạng nguyên," tức là người đứng đầu trong các kỳ thi, và "Nguyên" có nghĩa là người xuất sắc, tài giỏi. Trong quá khứ, Trạng Nguyên là danh hiệu cao nhất trong các kỳ thi Đình, nơi các thí sinh cạnh tranh để chứng tỏ tài năng và trí tuệ của mình. Những người đạt được danh hiệu này thường được coi là những người có học vấn uyên thâm, có địa vị xã hội cao và được kính trọng trong cộng đồng. Ngoài ra, "Trạng Nguyên" cũng có thể được sử dụng như một biệt danh để thể hiện sự tôn trọng hoặc ngưỡng mộ đối với một người có thành tích học tập nổi bật, hoặc đơn giản là một cách để thể hiện niềm tự hào về học vấn. Trong một số trường hợp, tên này có thể được dùng để đặt cho trẻ em với hy vọng rằng chúng sẽ trở thành những người thành đạt trong học tập trong tương lai.

Quang Hiển
109,168
Tên đệm Quang: Trong tiếng Hán Việt, "Quang" có nghĩa là ánh sáng. Nó là một từ mang ý nghĩa tích cực, biểu tượng cho sự tươi sáng, hy vọng, niềm tin. Quang có thể được dùng để chỉ ánh sáng tự nhiên của mặt trời, mặt trăng, các vì sao, hoặc ánh sáng nhân tạo của đèn, lửa,... Ngoài ra, quang còn có thể được dùng để chỉ sự sáng sủa, rõ ràng, không bị che khuất. Tên chính Hiển: Theo tiếng Hán - Việt, "Hiển" có nghĩa là vẻ vang, thể hiện những người có địa vị trong xã hội. Tên "Hiển" thường được đặt cho con cái với mong muốn một tương lai sáng lạng, huy hoàng, có danh vọng, thành tựu rực rỡ làm rạng danh gia đình.

Diệu Đức
109,125
- Diệu: Từ này thường được hiểu là "diệu kỳ", "tuyệt vời", "thú vị". Nó thể hiện sự tinh tế, đẹp đẽ hoặc điều gì đó đặc biệt. - Đức: Từ này thường liên quan đến phẩm hạnh, đạo đức, sự tốt đẹp trong con người. Nó thể hiện những giá trị tốt đẹp, nhân cách cao quý và sự tôn trọng trong xã hội.

Hữu Nguyện
109,040
Đệm Hữu: Có, sở hữu. Tên chính Nguyện: Ước muốn, mong muốn, nguyện vọng

Bích Lệ
109,024
Tên đệm Bích: Trong tiếng Việt, "Bích" có nghĩa là xanh biếc. Trong tiếng Hán, Bích có thể được viết là "碧" hoặc "璧". Cả hai chữ đều có nghĩa là xanh biếc. Tuy nhiên, chữ "碧" thường được dùng để chỉ màu xanh của thiên nhiên. Chữ "璧" thường được dùng để chỉ màu xanh của ngọc bích, một loại đá quý quý hiếm. Đệm "Bích" có ý nghĩa con là một viên ngọc quý, là báu vật của gia đình. Mong muốn con lớn lên có dung mạo xinh đẹp, sáng ngời, phẩm chất cao quý, thanh tao, là người tài càng mài dũa càng rèn luyện sẽ càng tỏa sáng. Tên chính Lệ: Theo tiếng Hán - Việt, "Lệ" có nghĩa là quy định, lề lối, những điều đã trở thành nề nếp mà con người cần tuân theo. Tên "Lệ" thường để chỉ những người sống nề nếp, có thói quen tốt được định hình từ những hành động tu dưỡng hằng ngày. Ngoài ra, "Lệ" còn là từ dùng để chỉ dung mạo xinh đẹp của người con gái.

Tìm thêm tên

hoặc