Tìm theo từ khóa "Ỉn"

Lina Tran
107,432
1. Tên "Lina": Tên này thường được coi là một tên nữ, có nguồn gốc từ nhiều ngôn ngữ và văn hóa khác nhau. Trong tiếng Latin, "Lina" có thể được hiểu là "sợi chỉ", trong khi trong một số ngôn ngữ Ả Rập, nó có thể mang nghĩa là "mềm mại" hoặc "tươi sáng". Tên này cũng có thể là viết tắt của các tên dài hơn như "Karolina" hay "Angelina". 2. Họ "Tran": Đây là một họ phổ biến trong văn hóa Việt Nam. Họ "Tran" (hoặc "Trần") có nguồn gốc từ một trong những dòng họ lớn và có uy tín trong lịch sử Việt Nam. Những người mang họ này thường có nguồn gốc từ các gia đình quý tộc hoặc có ảnh hưởng trong xã hội.

Minh Hòa
107,430
Tên "Hòa" thường để chỉ về đức tính con người, hiền lành, thái độ từ tốn, mềm mỏng, ngôn ngữ nhỏ nhẹ, ôn hòa. Tên Minh Hòa Mong con luôn anh minh, hiền lành, ôn hòa

Đỗ Trinh
107,157
Đỗ Trinh là một cái tên thuần Việt, mang ý nghĩa sâu sắc về dòng dõi và phẩm chất cá nhân. Tên này thường được đặt cho nữ giới, thể hiện mong muốn của gia đình về một người con gái có đức hạnh và sự kiên định. Thành phần Họ: Đỗ Đỗ là một trong những dòng họ lớn và lâu đời nhất tại Việt Nam. Họ này gắn liền với truyền thống văn hóa, lịch sử và học thuật. Việc mang họ Đỗ không chỉ đơn thuần là xác định danh tính mà còn là sự tiếp nối của một gia tộc có nền tảng vững chắc. Họ Đỗ thường gợi lên hình ảnh về sự uy tín, sự bền bỉ và khả năng đóng góp cho xã hội. Thành phần Tên Đệm (nếu có): Không có tên đệm rõ ràng trong cấu trúc Đỗ Trinh. Trong cấu trúc tên này, Trinh đóng vai trò là tên chính, mang ý nghĩa cốt lõi. Thành phần Tên Chính: Trinh Trinh là một từ Hán Việt mang nhiều tầng nghĩa tích cực, chủ yếu liên quan đến phẩm hạnh và tính cách. Nghĩa phổ biến nhất của Trinh là sự trinh bạch, sự trong sạch, không bị vấy bẩn. Nó biểu thị sự thuần khiết về mặt tâm hồn và đạo đức. Ngoài ra, Trinh còn có nghĩa là sự kiên trinh, sự bền vững, không thay đổi. Điều này thể hiện tính cách mạnh mẽ, sự kiên định trong lời nói và hành động, khả năng giữ vững lập trường và nguyên tắc sống dù gặp khó khăn. Trinh cũng có thể được hiểu là sự ngay thẳng, chính trực. Tổng kết ý nghĩa Tên Đỗ Trinh Tên Đỗ Trinh mang ý nghĩa tổng hòa về dòng dõi cao quý và phẩm chất cá nhân hoàn hảo. Người mang tên này được kỳ vọng là người con gái thuộc dòng họ Đỗ, có cuộc sống trong sạch, tâm hồn thuần khiết và ý chí kiên định. Đây là một cái tên đẹp, thể hiện mong muốn của cha mẹ về một người con gái vừa có đức, vừa có tài, luôn giữ vững sự chính trực và phẩm giá của mình trong mọi hoàn cảnh.

Kiều Sindy
107,029
1. Kiều: Trong văn hóa Việt Nam, "Kiều" thường được hiểu là đẹp, duyên dáng hoặc thanh tú. Tên này có thể gợi nhớ đến nhân vật Thúy Kiều trong tác phẩm "Truyện Kiều" của Nguyễn Du, biểu tượng cho vẻ đẹp và tài năng. 2. Sindy: "Sindy" là một tên phổ biến trong các nền văn hóa phương Tây, có thể là biến thể của "Cindy", thường là viết tắt của "Cynthia". Tên này thường được liên tưởng với ánh trăng và sự tinh tế. Kết hợp lại, "Kiều Sindy" có thể mang ý nghĩa của một người con gái vừa mang vẻ đẹp truyền thống Á Đông, vừa có sự hiện đại và tinh tế từ văn hóa phương Tây

Mỹ Trinh
106,949
Tên đệm Mỹ: Trong tiếng Việt, "Mỹ" có nghĩa là "mỹ miều","đẹp đẽ", "xinh đẹp", "thanh tú". Đệm "Mỹ" thể hiện mong muốn sau này con sẽ trở thành một cô gái xinh đẹp, duyên dáng, có phẩm chất tốt đẹp, được mọi người yêu mến. Tên chính Trinh: Theo nghĩa Hán - Việt, "Trinh" có nghĩa là tiết hạnh của người con gái. Tên "Trinh" gợi đến hình ảnh một cô gái trong sáng, thủy chung, tâm hồn thanh khiết, đáng yêu.

Hữu Bình
106,913
"Hữu Bình" thường dùng để đặt tên cho các bé trai ý chỉ người có tính tình ôn hòa, nhã nhặn, phân định rạch ròi xấu tốt

Chính Trực
106,842
Tên "Chính Trực" trong tiếng Việt thường mang ý nghĩa về sự ngay thẳng, trung thực và chính nghĩa. "Chính" có nghĩa là đúng đắn, ngay thẳng, còn "Trực" có nghĩa là thẳng thắn, không quanh co. Vì vậy, tên "Chính Trực" thường được hiểu là người có tính cách trung thực, ngay thẳng và không gian dối.

Bình
106,647
Tên Bình mang ý nghĩa là sự công minh, liêm chính, sống biết lẽ phải, thật thà, ngay thẳng và biết phân định đúng sai rõ ràng. Tên Bình còn mang ý nghĩa chỉ người có trách nhiệm quan trọng, có tri thức và kiến thức uyên bác.

Minato
106,548
Tên "Minato" (港) trong tiếng Nhật có nghĩa là "cảng" hoặc "bến cảng". Đây là một cái tên phổ biến ở Nhật Bản và thường được dùng cho cả nam và nữ. Tên này gợi lên hình ảnh của biển cả, sự kết nối và giao thương, và thường được liên tưởng đến sự bình yên và phồn thịnh.

Bình Nghi
106,392
- "Bình" thường mang nghĩa là hòa bình, yên ổn, hoặc sự bình đẳng. - "Nghi" có thể liên quan đến sự nghiêm túc, nghi thức hoặc sự tôn trọng.

Tìm thêm tên

hoặc