Tìm theo từ khóa "Hãn"

Thuyền Thân
58,770
Ý nghĩa của từ Thuyền: Danh từ phương tiện giao thông trên mặt nước, thường nhỏ và thô sơ, hoạt động bằng sức người, sức gió. Chữ "thân" có nghĩa là thân thiết, gần gũi, gắn bó. Tên "Thân" thể hiện mong ước của cha mẹ rằng con cái sẽ luôn được yêu thương, chăm sóc, gắn bó với gia đình và người thân. Ngoài ra, tên "Thân" cũng có thể được hiểu là thân thể, sức khỏe. Cha mẹ mong muốn con cái luôn khỏe mạnh, cường tráng, có một thân hình đẹp đẽ.

Anh Khang
58,748
Đệm Anh: Tài năng hơn người, ví dụ như anh hùng, anh hào. Tên chính Khang: Khỏe mạnh, mạnh giỏi, yên lành

Trúc Hằng
58,438
Tên đệm Trúc: Đệm Trúc lấy hình ảnh từ cây trúc, một loài cây quen thuộc với cuộc sống đã trở thành một biểu tượng cho khí chất thanh cao của con người. Trúc là biểu tượng của người quân tử bởi loại cây này tuy cứng mà vẫn mềm mại, đổ mà không gãy, rỗng ruột như tâm hồn an nhiên, tự tại, không chạy theo quyền vị, vật chất. Tên chính Hằng: Tên "Hằng" trong chữ Hằng Nga ý chỉ một người con gái xinh đẹp, thanh thoát, nhẹ nhàng. Tên "Hằng" còn có nghĩa là sự vững bền mãi mãi chỉ người có lòng dạ không đổi, ý chí kiên định vững vàng. Chỉ những người có tính cách kiên định, không thay đổi, luôn giữ vững mục tiêu và lý tưởng.

Thanh Nguyên
58,299
Theo tiếng Hán, "Nguyên" là nguồn gốc, "Thanh" nghĩa là sự trong sáng, thanh khiết; "Thanh Nguyên " có nghĩa là nguồn gốc trong sáng. Tên "Nguyên Thanh" được đặt với ý nghĩa mong con sẽ có tâm hồn trong sáng, luôn vui tươi, hồn nhiên, cuộc sống con tràn ngập niềm vui và tiếng cười

Thắng Uyên
58,093
- "Thắng" có thể mang ý nghĩa là chiến thắng, thành công, vượt qua thử thách. Nó thể hiện sự mạnh mẽ, quyết tâm và khả năng đạt được mục tiêu. - "Uyên" thường được hiểu là sự sâu sắc, thông thái, và hiểu biết. Nó cũng có thể chỉ sự thanh lịch, duyên dáng.

Khanh Trinh
58,092
Khanh: Ý nghĩa: "Khanh" thường gợi đến sự thanh cao, quyền quý và được trọng vọng. Nó cũng có thể mang ý nghĩa về sự vui vẻ, hòa nhã và dễ mến. Trong văn hóa Á Đông, "Khanh" thường được dùng để chỉ những người có địa vị cao hoặc được kính trọng. Trinh: Ý nghĩa: "Trinh" mang ý nghĩa về sự trong trắng, thuần khiết, giữ gìn phẩm hạnh và đức hạnh tốt đẹp. Nó thường được liên tưởng đến sự thanh khiết, không vẩn đục và luôn hướng đến những điều tốt đẹp. Tổng kết: Tên "Khanh Trinh" kết hợp ý nghĩa của sự thanh cao, được trọng vọng với sự trong trắng, đức hạnh. Tên này gợi lên hình ảnh một người vừa có phẩm chất cao quý, vừa giữ gìn được sự thanh khiết trong tâm hồn và hành động. Nó thể hiện mong muốn con người đó sẽ sống một cuộc đời tốt đẹp, được mọi người yêu mến và kính trọng.

Siêu Nhân
57,965
Tên ở nhà cho bé, mong có sẽ có sức khỏe như siêu nhân

Quang Nhân
57,627
"Quang" nghĩa là ánh sáng. Tên Quang Nhân mong muốn cuộc đời con luôn tươi sáng, rạng rỡ và nhân hậu

Việt Khang
57,452
Việt Khang có ý nghĩa là ưu tú, tài giỏi và an khang. Cái tên Việt Khang là mong muốn con sẽ trở thành con người ưu tú hơn người, ngoài ra còn có cuộc sống an khang, phú quý

Hạnh Giang
57,303
1. Hạnh: Trong tiếng Việt, "Hạnh" thường gắn liền với những ý nghĩa tích cực như hạnh phúc, hạnh phúc, hoặc phẩm hạnh. Tên này thường được dùng để thể hiện mong muốn về một cuộc sống tốt đẹp, vui vẻ và đầy ý nghĩa. 2. Giang: "Giang" có nghĩa là dòng sông, hay còn có thể hiểu là sự rộng lớn, bao la. Tên này gợi lên hình ảnh của sự thanh thoát, tự do và sự chảy trôi của cuộc sống.

Tìm thêm tên

hoặc