Tìm theo từ khóa "A"

Lưu Nhân
103,937
Lưu (劉): Chữ "Lưu" có nhiều ý nghĩa khác nhau, phổ biến nhất là: Một dòng chảy, sự lan tỏa: Thường mang ý nghĩa về sự lưu thông, lan truyền, phổ biến, sự kế thừa và tiếp nối. Thịnh vượng, hưng thịnh: Gợi ý về sự phát triển, giàu có, và thành công. Một dòng họ lớn, một triều đại: Liên quan đến gia tộc, dòng dõi, sự trường tồn và quyền lực. Nhân (仁): Chữ "Nhân" mang ý nghĩa cốt lõi về: Lòng nhân ái, tình thương người: Thể hiện sự yêu thương, lòng trắc ẩn, vị tha và sự quan tâm đến người khác. Đức hạnh, phẩm chất tốt đẹp: Đại diện cho những giá trị đạo đức cao quý, lòng tốt và sự chính trực. Tính người: Nhấn mạnh những phẩm chất làm nên con người, sự khác biệt so với các loài khác. Tên Lưu Nhân mang ý nghĩa tổng quan về một người: Có tấm lòng nhân ái, yêu thương mọi người: Thể hiện mong muốn người mang tên này sẽ có lòng trắc ẩn, biết giúp đỡ và quan tâm đến những người xung quanh. Mang đến sự lan tỏa của lòng tốt và đức hạnh: Gợi ý về khả năng truyền cảm hứng, tạo ảnh hưởng tích cực đến cộng đồng và xã hội. Mong muốn sự hưng thịnh và phát triển dựa trên nền tảng đạo đức: Liên kết sự thành công với những giá trị nhân văn, tạo ra một cuộc sống ý nghĩa và đóng góp cho xã hội. Có thể là một người thuộc dòng dõi có truyền thống nhân ái, hoặc mong muốn kế thừa và phát huy những giá trị tốt đẹp của gia đình. Tóm lại, tên Lưu Nhân là một cái tên đẹp, mang ý nghĩa sâu sắc về lòng nhân ái, đức hạnh và sự lan tỏa những giá trị tốt đẹp. Nó thể hiện mong muốn người mang tên này sẽ trở thành một người tốt, có ích cho xã hội và được mọi người yêu mến.

Tuyết Thảo
103,925
- "Tuyết" thường được hiểu là tuyết, biểu tượng cho sự tinh khiết, trong sáng và thanh cao. Tuyết cũng có thể gợi nhớ đến vẻ đẹp của mùa đông, sự tĩnh lặng và thanh bình. - "Thảo" thường có nghĩa là cỏ, thảo mộc, hoặc có thể hiểu là sự hiền lành, dễ gần và gần gũi với thiên nhiên. Trong văn hóa Việt Nam, "thảo" cũng có thể liên quan đến lòng hiếu thảo, sự kính trọng và yêu thương đối với gia đình. Kết hợp lại, tên "Tuyết Thảo" có thể mang ý nghĩa của một người con gái có tâm hồn trong sáng, thanh cao như tuyết và tính cách hiền lành, gần gũi như cỏ

Nguyệt Nga
103,873
Con là cô gái có nét đẹp sáng rọi như vần trăng mĩ miều

Hải Long
103,861
Theo tiếng Hán Việt, Hải nghĩa là biển, Long nghĩa là rồng. Hải Long là rồng biền, thường lấy để đặt tên cho bé trai với mong muốn đứa bé mạnh khỏe, phúc đức, dũng cảm, mạnh mẽ

Tỏa
103,824
Tên "Tỏa" mang ý nghĩa về sự lan tỏa, chiếu sáng và thu hút, có thể phân tích như sau: 1. Ý nghĩa gốc: "Tỏa" vốn là động từ chỉ hành động phát ra, lan rộng ra xung quanh theo nhiều hướng. Nó gợi lên hình ảnh của ánh sáng, hương thơm, năng lượng hoặc bất cứ điều gì có thể bao trùm không gian. 2. Ánh sáng và sự chiếu rọi: "Tỏa" thường được liên tưởng đến ánh sáng mặt trời hoặc ánh trăng tỏa rạng. Nó mang ý nghĩa về sự tươi sáng, rực rỡ, mang đến sự sống và niềm vui. Người mang tên "Tỏa" có thể được kỳ vọng sẽ là người có sức ảnh hưởng tích cực đến những người xung quanh, mang lại niềm vui và động lực cho mọi người. 3. Sự thu hút và quyến rũ: "Tỏa" cũng có thể mang ý nghĩa về sự thu hút, quyến rũ người khác. Giống như hương thơm tỏa ngát thu hút ong bướm, người tên "Tỏa" có thể có sức hấp dẫn đặc biệt, dễ dàng tạo thiện cảm và gây ấn tượng với người đối diện. Tổng kết: Tên "Tỏa" là một cái tên đẹp, mang ý nghĩa về sự lan tỏa những điều tốt đẹp, ánh sáng, sự thu hút và sức sống. Người mang tên này thường được kỳ vọng sẽ là người có ảnh hưởng tích cực, mang lại niềm vui và sự tươi mới cho cuộc sống.

Annie Trinh
103,797
1. Annie: Đây là một tên phổ biến trong tiếng Anh, thường được coi là một phiên bản ngắn gọn của tên "Anna". Tên này thường mang ý nghĩa về sự thanh khiết, duyên dáng và tình cảm. Trong nhiều nền văn hóa, Annie được xem là một cái tên dễ thương và gần gũi. 2. Trinh: Đây là một tên phổ biến trong văn hóa Việt Nam, thường được dùng cho nữ giới. Tên "Trinh" thường mang ý nghĩa liên quan đến sự trong trắng, thanh khiết và phẩm hạnh. Khi kết hợp lại, "Annie Trinh" có thể được hiểu là một cái tên mang ý nghĩa về sự thanh khiết và duyên dáng, kết hợp giữa hai nền văn hóa khác nhau.

Chay
103,780
Thông thường, "Chay" có thể được hiểu là "chay tịnh", liên quan đến việc ăn chay, không tiêu thụ thịt động vật, thường gắn liền với các tín ngưỡng tôn giáo như Phật giáo.

Kiều An
103,768
Tên Kiều An thường được hiểu theo hai phần: "Kiều" và "An". - "Kiều" trong tiếng Việt có nghĩa là "xinh đẹp", "thanh tú" hoặc "quý phái". Tên này thường được dùng để chỉ vẻ đẹp, sự duyên dáng của người con gái. - "An" có nghĩa là "bình an", "yên ổn" hoặc "hạnh phúc". Tên này thể hiện mong muốn cho người mang tên có cuộc sống bình yên, hạnh phúc. Khi kết hợp lại, tên Kiều An có thể được hiểu là "người con gái xinh đẹp và mang lại sự bình an".

Sabo
103,747
Tên bé trai mang ý nghĩa riêng, rất hiếm gặp

Soai Ca
103,719
Soái: Trong tiếng Hán Việt, "soái" thường dùng để chỉ người chỉ huy, tướng lĩnh, người đứng đầu quân đội. Từ này gợi lên hình ảnh về sự mạnh mẽ, uy quyền, khả năng lãnh đạo và bảo vệ. Ca: "Ca" có thể hiểu là anh, một cách gọi thân mật, gần gũi dành cho nam giới. Nó mang ý nghĩa về sự thân thiện, hòa đồng, dễ mến và là một phần của cộng đồng. Tổng kết: "Soái Ca" là một từ ghép mang ý nghĩa chỉ một người đàn ông hội tụ cả vẻ đẹp mạnh mẽ, nam tính, có sức hút lãnh đạo, đồng thời cũng thân thiện, gần gũi và được yêu mến trong cộng đồng. Nó thường được dùng để miêu tả những chàng trai lý tưởng, vừa có vẻ ngoài điển trai, vừa có tính cách tốt đẹp và có khả năng gây ấn tượng với người khác.

Tìm thêm tên

hoặc