Tìm theo từ khóa "Ăn"

Đăng
95,834
Tên Đăng là tên gọi chủ yếu được đặt cho các bé trai, thể hiện sự soi sáng, tinh anh. Tên gọi này mang ý nghĩa may mắn và sớm đạt được những thành công rực rỡ trong cuộc sống.

Giang Mi
95,827
1. Giang: Trong tiếng Việt, "Giang" thường có nghĩa là dòng sông, biểu trưng cho sự mát mẻ, thanh thoát và sự liên kết với thiên nhiên. Nó cũng có thể mang ý nghĩa về sự rộng lớn và sâu sắc. 2. Mi: "Mi" có thể mang nhiều ý nghĩa tùy vào cách sử dụng. Trong một số ngữ cảnh, "Mi" có thể được hiểu là "mắt" (trong tiếng Trung, "mi" có nghĩa là mắt), hoặc đơn giản là một cách gọi thân mật, gần gũi.

Trang Ly
95,824
1. Trang: Từ "Trang" thường mang ý nghĩa về sự trang trọng, thanh lịch hoặc có thể liên quan đến vẻ đẹp, sự duyên dáng. Trong một số ngữ cảnh, "Trang" cũng có thể ám chỉ đến sự nghiêm túc, đứng đắn. 2. Ly: Từ "Ly" có nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó có thể mang nghĩa là "đường" hoặc "rời xa", nhưng trong tên gọi, nó thường được hiểu là một phần tạo nên sự hài hòa hoặc có thể liên quan đến sự nhẹ nhàng, thanh thoát. Tóm lại, tên "Trang Ly" có thể được hiểu là "người con gái thanh lịch, duyên dáng" hoặc "người có vẻ đẹp trang trọng và thanh thoát".

Minh Quang
95,824
"Minh" nghĩa là thông minh tài trí hay còn có nghĩa là bắt đầu những điều tốt đẹp. Tên Minh Quang nghĩa mong con thông minh, nhanh trí, tỏa sáng, rực rỡ

Khánh Đan
95,747
- Khánh: Từ này thường được hiểu là "vui vẻ", "hạnh phúc", hoặc "thịnh vượng". Nó biểu thị sự may mắn, niềm vui và thành công trong cuộc sống. - Đan: Từ "Đan" có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh, nhưng thường được hiểu là "đỏ", "tươi sáng" hoặc "quý giá". Nó cũng có thể biểu thị sự tinh khiết, đẹp đẽ và độc đáo.

Thành Danh
95,730
mong con sau này sẽ là người thành công

Tuyết Lanh
95,651
1. Ý nghĩa từ ngữ: - "Tuyết" thường liên quan đến sự trắng tinh khiết, dịu dàng, và lạnh lẽo. Nó có thể gợi lên hình ảnh của tuyết rơi, sự thanh khiết và thanh tao. - "Lanh" có thể hiểu là nhanh nhẹn, thông minh, hoặc có thể có nghĩa là lạnh lẽo, tươi mát. 2. Kết hợp ý nghĩa: Khi kết hợp lại, "Tuyết Lanh" có thể được hiểu là một người có tính cách thanh khiết, dịu dàng nhưng cũng nhanh nhẹn và thông minh. Tên này có thể gợi lên hình ảnh của một người phụ nữ xinh đẹp, duyên dáng và có sức hút.

Hannie
95,642
Tên "Hannie" là một tên gọi thường được sử dụng trong các nền văn hóa phương Tây, đặc biệt là ở các nước nói tiếng Anh. Đây thường là một biến thể hoặc tên thân mật của tên "Hannah" hoặc "Johanna". - "Hannah" có nguồn gốc từ tiếng Do Thái, có nghĩa là "ân sủng" hoặc "được ban ân". - "Johanna" cũng có nguồn gốc từ tiếng Do Thái, có nghĩa là "Chúa nhân từ".

Khánh Trang
95,588
Khánh có nghĩa:hạnh phúc, cát tường Trang là "đài trang" có nghĩa là đài các và sang trọng Khánh Trang như để kỉ niệm dịp gì đó thật hạnh phúc và hoành tráng, thể hiện mong muốn con mình luôn vui vẻ và xinh đẹp, đoan trang.

Hằng Ni
95,512
Tên đệm Hằng: Đệm "Hằng" trong chữ Hằng Nga ý chỉ một người con gái xinh đẹp, thanh thoát, nhẹ nhàng. Theo tiếng Hán - Việt, đệm "Hằng" còn có nghĩa là sự vững bền mãi mãi chỉ người có lòng dạ không đổi, ý chí kiên định vững vàng. Tên chính Ni: Nghĩa Hán Việt là chất liệu bằng lông, diễn tả sự ấm áp, êm ái, mịn màng.

Tìm thêm tên

hoặc