Tìm theo từ khóa "Nh"

Thanh Tri
92,712
Theo nghĩa Hán - Việt, "Thanh" có nghĩa là trong sáng, trong sạch, thanh khiết. "Tri" ngoài nghĩa là trí, tức là có hiểu biết, trí tuệ, còn dùng để nói đến người bạn thân rất hiểu lòng mình. Tên "Thanh Tri" dùng để nói đến người thông minh, sáng suốt, thân thiện, sống trong sạch, liêm khiết.

Ánh
92,703
Theo nghĩa Hán – Việt, từ 'ánh' thuộc tính từ miêu tả ánh sáng hoặc chỉ hành động chiếu sáng vào sự vật. Trong từ điển tiếng Việt, “ánh” mang ý chỉ những tia sáng do một vật phát ra hoặc phản chiếu lại. Tên “Ánh” mang theo ngụ ý chỉ sự sáng lạn, nhẹ nhàng như ánh mặt trời.

Dinh
92,656
Dinh có ý nghĩa kiến thiết. Xây dựng theo quy mô lớn, làm cho mới, phát triển hơn. Làm nên những điều lớn, có giá trị.

Ái Trinh
92,653
Ái: Ý nghĩa: "Ái" mang nghĩa là yêu thương, trìu mến, thể hiện một tình cảm sâu sắc, sự quan tâm và lòng nhân ái. Nó cũng có thể biểu thị một vẻ đẹp nội tâm, một tâm hồn giàu tình cảm. Trinh: Ý nghĩa: "Trinh" thường được hiểu là sự trong trắng, thuần khiết, phẩm hạnh tốt đẹp. Nó cũng có thể biểu thị sự kiên trinh, giữ gìn giá trị đạo đức và sự thanh cao trong tâm hồn. Tổng kết: Tên "Ái Trinh" là sự kết hợp hài hòa giữa tình yêu thương và phẩm hạnh. Nó gợi lên hình ảnh một người con gái có tấm lòng nhân ái, giàu tình cảm, đồng thời sở hữu vẻ đẹp trong sáng, thuần khiết và phẩm chất đạo đức tốt đẹp. Tên này mang ý nghĩa về một người vừa đáng yêu, vừa đáng trân trọng.

Thi Anh
92,648
Tên đệm Thi: Thi là đệm một loài cỏ có lá nhỏ dài lại có từng kẽ, hoa trắng hay đỏ phớt, hơi giống như hoa cúc, mỗi gốc đâm ra nhiều rò. Ngày xưa dùng rò nó để xem bói gọi là bói thi. Ngoài ra Thi còn có nghĩa là thơ. Người đệm Thi dùng để chỉ người xinh đẹp, dịu dàng. Tên chính Anh: Chữ Anh theo nghĩa Hán Việt là “người tài giỏi” với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện, vì vậy tên "Anh" thể hiện mong muốn tốt đẹp của cha mẹ để con mình giỏi giang, xuất chúng khi được đặt tên này.

Hình Minh
92,633
“Minh” là biểu tượng của sự sáng suốt: Hình ảnh của một chàng trai thông minh, khéo léo và có khả năng phân tích, đưa ra những quyết định đúng đắn trong mọi tình huống. Đối mặt với khó khăn, họ luôn tìm ra cách để vượt qua một cách mạnh mẽ. “Minh” còn tượng trưng cho sự ngay thẳng và chân thành: Đó là hình ảnh của một người trai chân thật, kiên định và không bao giờ làm điều gian trá. Mỗi lời nói và hành động của họ đều khiến người khác cảm thấy tin cậy và an tâm. Ngoài ra, “Minh” còn mang ý nghĩa là sự bao dung và quảng đại: Hình ảnh của một trái tim rộng lớn, sẵn lòng yêu thương và giúp đỡ mọi người xung quanh, đồng lòng cùng nhau hướng đến sự phát triển và hạnh phúc chung.

An Linh
92,618
Phân tích ý nghĩa tên "An Linh" "An": Bình yên, an lành: "An" mang ý nghĩa về sự yên ổn, không có biến động, sóng gió. Nó thể hiện mong muốn một cuộc sống êm đềm, hạnh phúc, tránh xa những điều xui xẻo, bất trắc. An toàn, vững chắc: "An" còn gợi lên sự an toàn, đáng tin cậy, một chỗ dựa vững chắc. Đặt tên "An" cho con thể hiện mong muốn con luôn được bảo vệ, che chở, có một nền tảng vững chắc để phát triển. "Linh": Linh thiêng, tinh anh: "Linh" thường được liên tưởng đến những điều thiêng liêng, kỳ diệu, có khả năng kết nối với thế giới tâm linh. Nó cũng thể hiện sự thông minh, lanh lợi, tinh tế trong nhận thức và cảm xúc. Khí chất, vẻ đẹp: "Linh" còn mang ý nghĩa về vẻ đẹp thanh tú, tao nhã, một khí chất đặc biệt, thu hút người khác. Đặt tên "Linh" cho con thể hiện mong muốn con có một vẻ đẹp cả về hình thức lẫn tâm hồn. Tên "An Linh" là sự kết hợp hài hòa giữa sự bình yên, an toàn và những điều tốt đẹp, tinh túy. Nó thể hiện mong muốn con có một cuộc sống bình an, hạnh phúc, đồng thời sở hữu trí tuệ, vẻ đẹp và khí chất đặc biệt. Tên này thường được đặt cho con gái, với ý nghĩa mong con có một cuộc đời an lành, xinh đẹp và thông minh.

Lê Quỳnh
92,557
Con là đóa hoa thơm

Minh Thắng
92,553
"Minh" nghĩa là thông minh, minh mẫn, "Thắng" trong chiến thắng, thành công. Tên Minh Thắng mong con thông minh, lanh lợi, thành công sẽ đến với con

Hải Nhi
92,517
Hải có nghĩa là biển, như trong 'hải quân', 'hàng hải'. Nhi có nghĩa là đứa bé, đứa trẻ con, nhi nữ, đáng yêu. Hải Nhi có ý nghĩa con là đứa con gái của biển, xinh đẹp, đáng yêu, quý giá mà mọi người luôn yêu thương & che chở

Tìm thêm tên

hoặc