Tìm theo từ khóa "Ống"

Thúy Hường
80,471
"Thuý" là viên ngọc quý. "Thuý Hương" chỉ sự quý giá, nâng niu, bố mẹ mong con sinh ra luôn xinh đẹp, rạng ngời và luôn biết cách làm cho bố mẹ phải tự hào về những điều mà con đã và đang làm được.

Tòng Hạnh
80,435
- "Tòng" thường có nghĩa là theo đuổi, đi theo hoặc phụ thuộc. Nó có thể biểu thị sự trung thành, sự kiên định hoặc sự hỗ trợ. - "Hạnh" thường có nghĩa là đức hạnh, phẩm hạnh hoặc cũng có thể là hạnh phúc. Nó thường được dùng để chỉ những đức tính tốt đẹp, sự tốt lành và phẩm chất đạo đức. Kết hợp lại, tên "Tòng Hạnh" có thể mang ý nghĩa là người có phẩm hạnh tốt đẹp và kiên định, trung thành với những giá trị đạo đức hoặc người theo đuổi sự hạnh phúc và đức hạnh

Dong Dong
80,312
"Dong" trong tên "Dong Dong" có thể mang nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh và mong muốn của người đặt tên. Một số ý nghĩa phổ biến bao gồm: Đông: Liên quan đến phương hướng, chỉ phía Đông, tượng trưng cho sự khởi đầu, bình minh, và sức sống mới. Nó cũng có thể gợi liên tưởng đến mùa đông, mang ý nghĩa về sự kiên cường, tĩnh lặng và chờ đợi sự hồi sinh. Đồng: Gợi liên tưởng đến sự đồng điệu, hòa hợp, đồng lòng, và tinh thần đoàn kết. Nó cũng có thể chỉ kim loại đồng, tượng trưng cho sự bền bỉ, chắc chắn và giá trị. Động: Thể hiện sự năng động, hoạt bát, mạnh mẽ và tràn đầy năng lượng. Nó cũng có thể chỉ hang động, mang ý nghĩa về sự bí ẩn, khám phá và chiều sâu. Việc lặp lại "Dong" hai lần có tác dụng nhấn mạnh ý nghĩa của tên, đồng thời tạo cảm giác gần gũi, thân thương và dễ nhớ. Nó cũng có thể thể hiện mong muốn những điều tốt đẹp được nhân đôi, mang lại may mắn và thành công cho người sở hữu tên. Tóm lại, tên "Dong Dong" là một cái tên đơn giản nhưng mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp. Nó thể hiện mong muốn về một cuộc sống tràn đầy năng lượng, sự hòa hợp, và những khởi đầu tốt đẹp. Việc lặp lại tên cũng góp phần tạo nên sự độc đáo và dễ thương cho cái tên này.

Phương Mi
80,250
1. Phương: Trong tiếng Việt, "Phương" có thể mang nhiều ý nghĩa tùy theo cách sử dụng và ngữ cảnh. Thông thường, "Phương" có thể mang nghĩa là "hướng", "phương hướng", hoặc "phương pháp". Ngoài ra, "Phương" cũng có thể biểu thị sự thơm tho, đẹp đẽ (như trong "hương thơm"). 2. Mi: "Mi" thường được sử dụng để chỉ nét đẹp, sự nhỏ nhắn, dễ thương. Trong một số trường hợp, "Mi" còn có thể liên quan đến "lông mi", biểu tượng cho sự duyên dáng và mềm mại. Kết hợp lại, tên "Phương Mi" có thể được hiểu là một cái tên mang ý nghĩa về sự duyên dáng, thơm tho, và hướng tới những điều tốt đẹp.

Kim Thương
80,249
Tên đệm Kim: "Kim" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là tiền, là vàng. Đệm "Kim" thường được cha mẹ đặt với hàm ý mong muốn cuộc sống sung túc, phú quý vững bền, kiên cố dành cho con cái. Ngoài ra "Kim" còn thể hiện sự quý trọng, trân quý của mọi người dành cho con. Tên chính Thương: Là tình cảm, sự yêu thương, quý mến, thể hiện tình thương với mọi người, mong muốn hướng đến cuộc sống thanh nhàn, hưởng phúc lộc song toàn, cát tường.

Tuệ Long
80,140
"Tuệ" theo nghĩa Hán-Việt có ý nghĩa là trí thông minh, tài trí. Khi đặt tên cho con là "Tuệ," cha mẹ đã muốn gửi đi thông điệp rằng họ hi vọng con sẽ phát triển thành một người có trí tuệ vượt trội, có năng lực và tư duy sắc sảo. Tên Long có nghĩa là con rồng ẩn chứa cho sự oai vệ, uy nghiêm, tượng trưng cho bậc vua chúa, quyền lực. Đặt con tên Long với ý nghĩa mong muốn con sẽ trở thành người tài giỏi, tinh anh, phi thường, trở thành bậc lãnh đạo trong tương lai. Tên Long có ý nghĩa là minh mẫn, sáng suốt, thông minh.

Hà Hương
80,120
Tên đệm Hà: Theo tiếng Hán - Việt, "Hà" có nghĩa là sông, là nơi khơi nguồn cho một cuộc sống dạt dào, sinh động. Đệm "Hà" thường để chỉ những người mềm mại hiền hòa như con sông mùa nước nổi mênh mang, bạt ngàn. "Hà" còn để chỉ người có dung mạo xinh đẹp, dịu dàng, tâm tính trong sáng. Tên chính Hương: Theo nghĩa Hán - Việt, "hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm. Khi dùng để đặt tên, tên "hương" thường được chọn để đặt tên cho con gái với ý nghĩa là hương thơm nhiều hơn, thể hiện được sự dịu dàng, quyến rũ, thanh cao và đằm thắm của người con gái.

Công Hải
80,083
Công Anh chỉ người có tài năng phải vẫy vùng ở biển lớn. Tên Công Hải với mong muốn sau này con sẽ lớn lên sẽ công minh, khám phá thế giới bằng sự thông minh của mình

Liên Thông
80,024
1. Trong giáo dục: "Liên thông" thường được sử dụng để chỉ một chương trình học tập cho phép sinh viên chuyển tiếp từ một trình độ giáo dục này lên một trình độ cao hơn mà không cần phải bắt đầu lại từ đầu. Ví dụ, sinh viên có thể liên thông từ cao đẳng lên đại học. 2. Trong công nghệ thông tin và viễn thông: "Liên thông" có thể ám chỉ khả năng kết nối và tương tác giữa các hệ thống hoặc mạng khác nhau để chia sẻ dữ liệu và thông tin một cách liền mạch. 3. Trong ngữ cảnh khác: Từ "liên" thường có nghĩa là kết nối, liên kết, trong khi "thông" có thể có nghĩa là thông suốt, thông qua. Do đó, "Liên Thông" có thể mang ý nghĩa của sự kết nối thông suốt hoặc sự thông qua một cách dễ dàng giữa các phần tử hoặc hệ thống.

Hồng Yên
79,820
Theo nghĩa gốc Hán, "Hồng" là ý chỉ màu đỏ , mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường. Theo thói quen đặt tên của người Việt, tên "Hồng Yên" thường được đặt cho con gái gợi sự tươi vui, xinh đẹp, là hình ảnh giàu sức sống.

Tìm thêm tên

hoặc