Tìm theo từ khóa "Ỉn"

Tấn Trình
74,631
"Trình" theo nghĩa gốc Hán có nghĩa là khuôn phép, tỏ ý tôn kính, lễ phép. Đặt con tên "Tấn Trình" là mong con có đạo đức, lễ phép, sống nghiêm túc, kính trên nhường dưới, được nhiều người nể trọng

Đình Anh
74,433
Đình: Nghĩa đen: Đình là một công trình kiến trúc truyền thống của Việt Nam, thường là nơi sinh hoạt cộng đồng, hội họp, thờ cúng Thành Hoàng làng. Nghĩa bóng: Đình tượng trưng cho sự vững chãi, ổn định, là nơi quy tụ sức mạnh tinh thần và vật chất của cả một cộng đồng. Tên "Đình" gợi lên hình ảnh một người có nền tảng vững chắc, là chỗ dựa tin cậy cho người khác. Anh: Nghĩa đen: Anh có nghĩa là người tài giỏi, thông minh, xuất chúng. Nghĩa bóng: "Anh" còn mang ý nghĩa của sự tinh anh, nhanh nhẹn, và phẩm chất cao đẹp. Tên "Anh" thường được dùng để chỉ những người có tài năng, có chí hướng, và có khả năng dẫn dắt, tiên phong. Tên "Đình Anh" là sự kết hợp giữa sự vững chãi, ổn định của "Đình" và sự tài giỏi, tinh anh của "Anh". Tên này mang ý nghĩa về một người có nền tảng vững chắc, có tài năng xuất chúng, và là chỗ dựa tin cậy cho mọi người. "Đình Anh" gợi lên hình ảnh một người có khả năng lãnh đạo, dẫn dắt, và mang lại những điều tốt đẹp cho cộng đồng.

Hạc Dĩnh
74,367
Hạc: Hạc là một loài chim cao quý, thanh tao, thường xuất hiện trong các điển tích, tranh vẽ mang ý nghĩa trường thọ, an lành và hạnh phúc. Hình ảnh hạc gắn liền với sự thanh cao, thoát tục, tượng trưng cho những phẩm chất tốt đẹp của người quân tử. Dĩnh: Dĩnh có nghĩa là thông minh, tài trí, thường dùng để chỉ những người có tư chất hơn người, khả năng học hỏi và lĩnh hội nhanh chóng. Dĩnh còn mang ý nghĩa xinh đẹp, thanh tú, gợi vẻ đẹp dịu dàng, duyên dáng và thu hút. Ý nghĩa tổng thể: Tên Hạc Dĩnh mang ý nghĩa về một người vừa có phẩm chất thanh cao, tao nhã, vừa thông minh, tài trí và xinh đẹp. Tên này thể hiện mong muốn con cái lớn lên sẽ trở thành người có nhân cách tốt đẹp, trí tuệ hơn người và có cuộc sống an lành, hạnh phúc. Tên Hạc Dĩnh là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp bên ngoài và phẩm chất bên trong, tạo nên một ấn tượng sâu sắc và đáng quý.

Minh Luân
74,261
1. Minh: Trong tiếng Việt, "Minh" thường có nghĩa là sáng, rõ ràng, thông minh. Tên này thường được sử dụng để thể hiện mong muốn về sự thông minh, sáng suốt của người mang tên. 2. Luân: Từ "Luân" có thể liên quan đến nhiều ý nghĩa khác nhau, nhưng thường được hiểu là vòng tròn, sự tuần hoàn hoặc có thể liên hệ đến sự chuyển động, sự thay đổi. Trong một số ngữ cảnh, "Luân" cũng có thể mang ý nghĩa về đạo đức, quy luật.

Vin
74,123
1. Tên riêng: "Vin" có thể là một tên riêng, thường được sử dụng ở nhiều quốc gia khác nhau. Nó có thể là một tên gọi ngắn gọn cho các tên dài hơn như Vincent, Vinh, hay các tên khác tùy theo ngữ cảnh văn hóa. 2. Ý nghĩa trong tiếng Việt: Trong tiếng Việt, "Vin" có thể liên quan đến từ "vinh," có nghĩa là vinh quang, danh dự. Tuy nhiên, tự bản thân "Vin" không mang một ý nghĩa cụ thể trong tiếng Việt nếu không nằm trong một từ ghép hoặc cụm từ. 3. Thương hiệu: "Vin" có thể liên quan đến các thương hiệu lớn của tập đoàn Vingroup tại Việt Nam, như Vincom, Vinpearl, Vinhomes, VinFast, v.v. Trong trường hợp này, "Vin" được sử dụng như một phần của thương hiệu để nhận diện các sản phẩm hoặc dịch vụ của tập đoàn này.

Thi Lin
74,069

Jin Yan
74,050

Minh Đan
74,045
- "Minh" thường có nghĩa là sáng, thông minh, rõ ràng hoặc hiểu biết. Nó thể hiện sự sáng suốt, minh mẫn và trí tuệ. - "Đan" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo cách sử dụng, nhưng thường được hiểu là màu đỏ, sự chân thành, hoặc sự giản dị. Đan cũng có thể tượng trưng cho sự bền bỉ và kiên định. Kết hợp lại, "Minh Đan" có thể được hiểu là một người thông minh, sáng suốt và chân thành.

Minh Hy
73,963
Minh có nghĩa là "sáng sủa, sáng suốt". Hy có nghĩa là "vui mừng, hạnh phúc". Minh Hy có thể được hiểu là "sự sáng sủa, sáng suốt mang đến niềm vui, hạnh phúc". Cha mẹ đặt tên này cho con với mong muốn con sẽ là người thông minh, sáng suốt, luôn mang đến niềm vui, hạnh phúc cho mọi người xung quanh.

Kim Linh
73,948
- Kim: Trong tiếng Việt, "Kim" có nghĩa là vàng, biểu trưng cho sự quý giá, sang trọng và may mắn. Ngoài ra, "Kim" còn có thể liên quan đến kim loại, thể hiện sự bền bỉ và mạnh mẽ. - Linh: "Linh" có nghĩa là linh thiêng, thông minh, nhạy bén hoặc có khả năng. Tên này thường được dùng để chỉ những người có trí tuệ sáng suốt, nhạy cảm và có khả năng lãnh đạo.

Tìm thêm tên

hoặc