Tìm theo từ khóa "R"

Jery
75,759

Ksor Han
75,689

Vĩnh Trung
75,632
Vĩnh: Thường mang ý nghĩa về sự lâu dài, bền bỉ, vĩnh cửu, trường tồn theo thời gian. Nó gợi lên một phẩm chất ổn định, vững chắc và không dễ bị thay đổi. Trong tên gọi, "Vĩnh" thường được dùng để thể hiện mong muốn về một cuộc sống an yên, hạnh phúc kéo dài, sự nghiệp vững chắc và những giá trị tốt đẹp được lưu giữ mãi mãi. Trung: Gắn liền với sự trung thực, ngay thẳng, chính trực và lòng trung thành. Người mang tên "Trung" thường được kỳ vọng là người có đạo đức, biết giữ chữ tín và luôn hết lòng với những người xung quanh. "Trung" còn có ý nghĩa về sự cân bằng, hài hòa, không thiên vị. Nó thể hiện mong muốn về một cuộc sống ổn định, có sự gắn kết với cộng đồng và luôn giữ được sự bình tĩnh trong mọi hoàn cảnh. Ý nghĩa chung: Tên "Vĩnh Trung" có thể được hiểu là sự kết hợp giữa những phẩm chất tốt đẹp như sự trường tồn, trung thực, ngay thẳng và lòng trung thành. Nó thể hiện mong muốn về một cuộc sống lâu dài, ổn định, luôn giữ vững được những giá trị đạo đức và được mọi người tin yêu, kính trọng. Tên này thường mang ý nghĩa về sự vững chãi, đáng tin cậy và có trách nhiệm với bản thân, gia đình và xã hội.

Dori
75,495
1. Trong tiếng Hebrew: "Dori" có thể là một dạng viết tắt của "Dorothea" hoặc "Dorothy," có nghĩa là "món quà của Chúa." 2. Trong tiếng Nhật: "Dori" có thể là một phần của từ hoặc tên, chẳng hạn như "dori" trong "omotesando dori" (đường Omotesando), có nghĩa là "đường" hoặc "đại lộ."

Trúc Nhã
75,462
- Trúc: Là cây trúc, một loại cây biểu trưng cho sự thanh tao, kiên cường và bền bỉ. Cây trúc thường được liên tưởng đến những phẩm hạnh tốt đẹp như sự nhẫn nại, kiên trì và sự thanh khiết. - Nhã: Có nghĩa là nhã nhặn, thanh lịch, tinh tế. Từ này thường được dùng để miêu tả những người có tính cách dịu dàng, lịch thiệp và có văn hóa.

Farah
75,432
Tên "Farah" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập và có nghĩa là "vui vẻ", "hạnh phúc" hoặc "niềm vui". Tên này thường được sử dụng trong các nền văn hóa Ả Rập và cũng phổ biến ở một số nơi khác.

Trúc Vẹn
75,431

Quỳnh Trúc
75,203
Quỳnh: Ý nghĩa: "Quỳnh" gợi lên vẻ đẹp thanh tao, thuần khiết và quý phái. Hoa quỳnh thường nở về đêm, tượng trưng cho sự kín đáo, dịu dàng nhưng vẫn tỏa sáng và thu hút. Tên "Quỳnh" thường được dùng để chỉ những người con gái có phẩm chất cao đẹp, thanh lịch và duyên dáng. Trúc: Ý nghĩa: "Trúc" là một loài cây biểu tượng cho sự kiên cường, ngay thẳng và bất khuất. Cây trúc có đốt, tượng trưng cho sự vững vàng, từng bước tiến lên trong cuộc sống. Tên "Trúc" thường mang ý nghĩa mong muốn con người có ý chí mạnh mẽ, sống ngay thẳng và biết vươn lên trong mọi hoàn cảnh. Tên "Quỳnh Trúc" là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp dịu dàng, thanh khiết và phẩm chất kiên cường, ngay thẳng. Tên này thường được đặt với mong muốn người con gái vừa có vẻ ngoài xinh đẹp, duyên dáng, vừa có ý chí mạnh mẽ, phẩm chất cao đẹp và biết vươn lên trong cuộc sống. "Quỳnh Trúc" gợi lên hình ảnh một người con gái vừa dịu dàng, vừa mạnh mẽ, vừa thanh tao, vừa kiên định.

Trang Luu
75,008
1. Trang: Từ này thường được dùng để chỉ sự thanh lịch, đẹp đẽ, hoặc có thể ám chỉ đến một người con gái dịu dàng, thanh tao. Trong một số trường hợp, "Trang" cũng có thể mang ý nghĩa liên quan đến trí thức hoặc sự thông minh. 2. Lưu: Từ này có nghĩa là lưu giữ, ghi nhớ hoặc có thể mang ý nghĩa liên quan đến sự di chuyển, lưu thông. Ngoài ra, "Lưu" cũng có thể được hiểu là sự bền vững, lâu dài.

Duy Trinh
74,809
Duy: Trong tiếng Hán Việt, "Duy" có nghĩa là suy nghĩ, tư duy, lý trí. Nó còn mang ý nghĩa là duy nhất, độc nhất vô nhị. "Duy" thường được dùng để chỉ người có trí tuệ, thông minh, sáng suốt, có khả năng suy xét vấn đề một cách thấu đáo. Trinh: "Trinh" mang ý nghĩa là trong trắng, thanh khiết, thuần khiết, giữ gìn phẩm hạnh. "Trinh" cũng có thể hiểu là ngay thẳng, chính trực, trung thực. Tên Duy Trinh mang ý nghĩa về một người: Có trí tuệ, tư duy sắc bén, suy nghĩ thấu đáo. Có phẩm chất đạo đức tốt đẹp, trong sáng, thanh khiết. Ngay thẳng, chính trực, trung thực và đáng tin cậy.

Tìm thêm tên

hoặc