Tìm theo từ khóa "On"

Iron
84,382
Tên "Iron" trong ngữ cảnh tên người có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và cá nhân. Dưới đây là một số ý nghĩa có thể có: 1. Sức mạnh và bền bỉ: "Iron" có nghĩa là "sắt" trong tiếng Anh, một kim loại nổi tiếng với độ bền và sức mạnh. Tên này có thể được chọn để thể hiện tính cách mạnh mẽ, kiên cường và không dễ bị khuất phục. 2. Biệt danh: Trong một số trường hợp, "Iron" có thể được sử dụng như một biệt danh cho những người có tính cách mạnh mẽ hoặc có thành tích nổi bật trong thể thao, quân đội hoặc các lĩnh vực khác. 3. Văn hóa đại chúng: Tên "Iron" cũng có thể gợi nhớ đến các nhân vật trong văn hóa đại chúng, chẳng hạn như Iron Man (Người Sắt) trong vũ trụ Marvel, một biểu tượng của sức mạnh và công nghệ.

Hữu Trọng
84,245
Tên đệm Hữu: Hữu theo tiếng Hán Việt có nghĩa là bên phải, hàm ý nói lẻ phải sự thẳng ngay. Ngoài ra hữu còn có nghĩa là sự thân thiện, hữu ích hữu dụng nói về con người có tài năng giỏi giang. Tên chính Trọng: "Trọng" là người biết quý trọng lẽ phải, sống đạo lý, đứng đắn, luôn chọn con đường ngay thẳng. Người tên "Trọng" thường có cốt cách thanh cao, nghiêm túc, sống có đạo lý, có tình nghĩa.

Bá Công
84,198
1. Ý nghĩa từ ngữ: - "Bá" thường có nghĩa là "bá tước" hoặc "quý tộc", thể hiện sự tôn trọng và địa vị cao trong xã hội. - "Công" có thể hiểu là "công lao", "công việc" hoặc cũng có thể là một danh hiệu cao quý, như "Công chúa" hay "Công tước". 2. Tên thật hoặc biệt danh: - Nếu là tên thật, "Bá Công" có thể được đặt với hy vọng con cái sẽ thành đạt, có địa vị cao trong xã hội. - Nếu là biệt danh, "Bá Công" có thể được dùng để thể hiện sự quý phái, tài năng hoặc sự tôn trọng của người khác đối với cá nhân đó.

Diễm Sương
84,141
- "Diễm" thường có nghĩa là đẹp, kiều diễm, duyên dáng. Đây là một từ thường được dùng để miêu tả vẻ đẹp bên ngoài hoặc sự hấp dẫn. - "Sương" có thể có nghĩa là sương mù, sương mai, thể hiện sự nhẹ nhàng, thanh thoát và tinh khiết. Kết hợp lại, tên "Diễm Sương" có thể được hiểu là một vẻ đẹp nhẹ nhàng, tinh tế và thanh thoát như sương mai.

Nhật Phương
83,963
Tên đệm Nhật: Nhật theo tiếng Hán Việt có nghĩa là mặt trời, là ban ngày. Trong đệm gọi Nhật hàm ý là sự chiếu sáng, soi rọi vầng hào quang rực rỡ. Đặt đệm này cha mẹ mong con sẽ là 1 người tài giỏi, thông minh, tinh anh có 1 tương lai tươi sáng, rực rỡ như ánh mặt trời, mang lại niềm tự hào cho cả gia đình. Tên chính Phương: Theo nghĩa Hán Việt, tên Phương được hiểu là “phương hướng”, luôn hướng tới những điều tốt đẹp. Một người sống có tình có nghĩa, chân phương và dịu dàng. Tên Phương có ý nghĩa về sự ổn định và bình dị trong cuộc sống. Cha mẹ chọn tên Phương cho con mong muốn con có một cuộc đời yên ả, không phải lo âu hay gặp nhiều sóng gió, trắc trở. Tên Phương còn biểu thị cho con người thông minh, lanh lợi. Ngoài ra, tên Phương có nghĩa là đạo đức tốt đẹp, phẩm hạnh cao, có lòng yêu thương và sẵn sàng giúp đỡ mọi người.

Công Tước
83,948
Tên "Công Tước" trong tiếng Việt có ý nghĩa là một tước hiệu quý tộc trong hệ thống phong kiến. "Công" có thể hiểu là "công lao" hoặc "công trạng", còn "Tước" là một danh hiệu hoặc cấp bậc trong xã hội. Trong lịch sử, Công Tước thường là một danh vị cao quý, chỉ đứng sau Vua và Hoàng Hậu, và được trao cho những người có công lao lớn hoặc thuộc dòng dõi hoàng tộc. Tên này thường gợi lên hình ảnh của quyền lực, uy nghi và danh vọng.

Hồng Anh
83,820
"Hồng" là màu đỏ, màu hồng. "Hồng Anh" là bố mẹ mong muốn con lớn lên có vẻ đẹp yêu kiều, kiều diễm, thướt tha

Hoàng Đông
83,812
"Hoàng" có nghĩa là “màu vàng”, đại diện cho sắc vàng rực rỡ của ánh sáng mặt trời. "Đông" có nghĩa là “phương Đông”, đại diện cho hướng mặt trời mọc. Tên "Hoàng Đông" có ý nghĩa là “ánh mặt trời phương Đông”. Đây là một ý nghĩa vô cùng cao đẹp và ý nghĩa, thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con trai của mình sẽ là một người có bản lĩnh, kiên cường, luôn hướng về phía trước, mang lại ánh sáng và hạnh phúc cho mọi người.

Song Ly
83,808
Theo nghĩa Hán – Việt, chữ “Ly” có ý dùng để chỉ sự xinh đẹp, mỹ lệ của sự vật. Bên cạnh đó, tên Ly còn được sử dụng để nhắc tới hoa ly – loài hoa đẹp, rực rỡ và kiêu sa. Tên Ly còn có ngụ ý về ngọc lưu quý ly, tượng trưng cho sự sắc sảo, quý phái và may mắn. Trong quan niệm phong thủy phương Đông, tên Ly thuộc một trong tứ linh tượng trưng cho sự cát tường và những điều tốt lành trong cuộc sống.

Quang Dương
83,798
Quang là ánh sáng. Quang Dương nghĩa là ánh sáng mặt trời, chỉ con người thực tế, hữu ích

Tìm thêm tên

hoặc