Tìm theo từ khóa "Ỉn"

Việt Linh
75,929
Việt: Nguồn gốc: "Việt" thường được liên kết với tên gọi cổ xưa của dân tộc Việt Nam, thể hiện lòng yêu nước, niềm tự hào về văn hóa và lịch sử dân tộc. Ý nghĩa: Nó mang ý nghĩa về cội nguồn, sự trường tồn và bản sắc riêng của người Việt. Linh: Nguồn gốc: "Linh" thường gợi lên sự linh thiêng, tinh túy, những điều kỳ diệu và tốt đẹp. Ý nghĩa: Nó mang ý nghĩa về sự thông minh, nhanh nhẹn, linh hoạt, và đôi khi còn liên quan đến những điều may mắn, phúc lành. Tên "Việt Linh" là sự kết hợp hài hòa giữa lòng yêu nước, niềm tự hào dân tộc ("Việt") và những phẩm chất tốt đẹp, tinh túy ("Linh"). Tên này gợi nên một người con đất Việt thông minh, nhanh nhẹn, mang trong mình những giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp, đồng thời cũng có một tương lai tươi sáng, đầy may mắn và thành công.

Đình Quân
75,852
1. Đình: Trong ngữ cảnh tiếng Việt, "Đình" thường liên quan đến những ngôi đình, nơi thờ cúng, biểu trưng cho văn hóa tâm linh và truyền thống. Nó cũng có thể mang ý nghĩa là sự ổn định, tĩnh lặng. 2. Quân: Từ "Quân" có nghĩa là quân đội, hoặc có thể hiểu là người đứng đầu, lãnh đạo. Nó cũng có thể mang ý nghĩa về sự mạnh mẽ, kiên cường. Khi kết hợp lại, tên "Đình Quân" có thể mang ý nghĩa là một người có tính cách ổn định, mạnh mẽ, có khả năng lãnh đạo, hoặc là một người có vai trò quan trọng trong cộng đồng, giống như một người đứng đầu trong một ngôi đình.

Sinh
75,847

Pingpong
75,831

Vinh Quốc
75,804
"Vinh Quốc" là một cái tên được đặt nhằm thể hiện tình yêu đất nước của ba mẹ, và ba mẹ mong con cũng yêu quý đất nước mình. Đặt tên "Vinh Quốc" như lời nhắn, lời dạy của cha mẹ chỉ dẫn đường lối đúng đắn cho con trở thành một bậc nam nhi đúng nghĩa, tôn vinh, vẻ vang đất nước Việt Nam

Min
75,774
Min (민) nghĩa là nhanh nhẹn, sắc sảo, ngọc bích. Tên đó mang ý nghĩa dịu dàng, trí tuệ và đức hạnh.

Hòa Sino
75,730
- "Hòa" là một tên phổ biến trong tiếng Việt, thường mang ý nghĩa hòa bình, hòa hợp. Nó cũng có thể là một phần của tên riêng hoặc tên đệm. - "Sino" có nguồn gốc từ tiếng Latin "Sinae", nghĩa là Trung Quốc. Trong một số ngữ cảnh, "Sino" có thể được dùng để chỉ điều gì đó liên quan đến Trung Quốc. Kết hợp lại, "Hòa Sino" có thể được hiểu là một cái tên riêng, có thể mang ý nghĩa hòa bình hoặc hòa hợp với Trung Quốc

Kin Chi
75,687
1. Kin: Từ này không có nghĩa cụ thể trong tiếng Việt, nhưng có thể là một phần của tên hoặc biệt danh. Nếu xét theo âm, "Kin" có thể gợi nhớ đến sự gần gũi, thân thiết. 2. Chi: Trong tiếng Việt, "Chi" thường được dùng để chỉ một nhánh, một phần, hoặc có thể là một từ chỉ sự nhỏ bé, thanh tú. "Chi" cũng có thể mang ý nghĩa là "cành" trong ngữ cảnh cây cối, biểu trưng cho sự sinh sôi, nảy nở.

Vĩnh Trung
75,632
Vĩnh: Thường mang ý nghĩa về sự lâu dài, bền bỉ, vĩnh cửu, trường tồn theo thời gian. Nó gợi lên một phẩm chất ổn định, vững chắc và không dễ bị thay đổi. Trong tên gọi, "Vĩnh" thường được dùng để thể hiện mong muốn về một cuộc sống an yên, hạnh phúc kéo dài, sự nghiệp vững chắc và những giá trị tốt đẹp được lưu giữ mãi mãi. Trung: Gắn liền với sự trung thực, ngay thẳng, chính trực và lòng trung thành. Người mang tên "Trung" thường được kỳ vọng là người có đạo đức, biết giữ chữ tín và luôn hết lòng với những người xung quanh. "Trung" còn có ý nghĩa về sự cân bằng, hài hòa, không thiên vị. Nó thể hiện mong muốn về một cuộc sống ổn định, có sự gắn kết với cộng đồng và luôn giữ được sự bình tĩnh trong mọi hoàn cảnh. Ý nghĩa chung: Tên "Vĩnh Trung" có thể được hiểu là sự kết hợp giữa những phẩm chất tốt đẹp như sự trường tồn, trung thực, ngay thẳng và lòng trung thành. Nó thể hiện mong muốn về một cuộc sống lâu dài, ổn định, luôn giữ vững được những giá trị đạo đức và được mọi người tin yêu, kính trọng. Tên này thường mang ý nghĩa về sự vững chãi, đáng tin cậy và có trách nhiệm với bản thân, gia đình và xã hội.

Linh Nhi
75,585
Nhi: bé nhỏ. Linh: linh thiêng, màu nhiệm. Tên Linh Nhi có nghĩa: thiên thần bé nhỏ mang vận may đến cho gia đình

Tìm thêm tên

hoặc