Tìm theo từ khóa "Hi"

Hoàng Nhi
74,163
Tên "Hoàng Nhi" trong tiếng Việt thường được hiểu là một cái tên có ý nghĩa tích cực và đẹp. Tên "Hoàng" thường liên quan đến màu vàng, biểu tượng của sự quý giá, sang trọng và quyền lực. Trong khi đó, "Nhi" thường được dùng trong các tên gọi để thể hiện sự nhẹ nhàng, dịu dàng và đáng yêu.

Thi Lin
74,069

Thiên Quang
73,983
Tên đệm Thiên: Trong tiếng Việt, chữ "thiên" có nghĩa là "trời" là một khái niệm thiêng liêng, đại diện cho sự cao cả, bao la, rộng lớn vĩnh hằng, quyền lực, và may mắn. Đệm "Thiên" mang ý nghĩa Con là món quà vô giá của trời ban, lớn lên là người có tầm nhìn xa trông rộng, có trí tuệ thông minh, tài giỏi, sức mạnh, quyền lực và có hoài bão lớn, có thể đạt được những thành tựu to lớn trong cuộc sống. Tên chính Quang: Trong tiếng Hán Việt, "Quang" có nghĩa là ánh sáng. Nó là một từ mang ý nghĩa tích cực, biểu tượng cho sự tươi sáng, hy vọng, niềm tin. Quang có thể được dùng để chỉ ánh sáng tự nhiên của mặt trời, mặt trăng, các vì sao, hoặc ánh sáng nhân tạo của đèn, lửa,... Ngoài ra, quang còn có thể được dùng để chỉ sự sáng sủa, rõ ràng, không bị che khuất.

Chiến Phương
73,952
Chiến: Nghĩa đen: Chiến trong chiến tranh, chiến đấu, thể hiện sự mạnh mẽ, kiên cường, ý chí quyết tâm giành thắng lợi. Nghĩa bóng: Thể hiện tinh thần vượt khó, đối mặt với thử thách, không ngại gian khổ để đạt được mục tiêu. Chiến cũng có thể mang ý nghĩa đấu tranh cho công lý, lẽ phải. Phương: Nghĩa đen: Phương hướng, phương cách, thể hiện sự định hướng, có mục tiêu rõ ràng trong cuộc sống. Phương còn có nghĩa là phương pháp, cách thức để đạt được thành công. Nghĩa bóng: Thể hiện sự thông minh, sáng tạo, biết cách giải quyết vấn đề một cách hiệu quả. Phương cũng có thể mang ý nghĩa là chuẩn mực, khuôn phép, người có đạo đức, lối sống tốt đẹp. Tổng kết: Tên Chiến Phương mang ý nghĩa về một người mạnh mẽ, kiên cường, có ý chí quyết tâm cao, đồng thời thông minh, sáng tạo, có định hướng rõ ràng trong cuộc sống và luôn hướng tới những điều tốt đẹp. Tên này thường được đặt với mong muốn người con sẽ trở thành một người thành công, có ích cho xã hội và có một cuộc đời ý nghĩa.

Trường Thi
73,938
1. Ý nghĩa từng từ: - "Trường": có thể hiểu là dài, rộng, hoặc bền vững. - "Thi": thường liên quan đến việc thi cử, kiểm tra, hoặc có thể hiểu là thơ ca, nghệ thuật. 2. Ý nghĩa tổng thể: - Khi kết hợp lại, "Trường Thi" có thể được hiểu là "kỳ thi dài", "kỳ thi bền vững" hoặc "người có tài năng trong thơ ca". Nó có thể ám chỉ đến một người có khả năng vượt trội trong học tập, đặc biệt là trong các kỳ thi, hoặc một người có tâm hồn nghệ sĩ.

Thi Lanh
73,821
Thi: Nghĩa gốc: Thường liên quan đến thơ ca, văn chương, nghệ thuật, vẻ đẹp tao nhã. Mở rộng: Gợi cảm giác về sự tinh tế, lãng mạn, có phẩm chất thẩm mỹ cao. Lanh: Nghĩa gốc: Thường chỉ sự nhanh nhẹn, hoạt bát, thông minh, lanh lợi. Mở rộng: Biểu thị sự tháo vát, năng động, có khả năng ứng biến linh hoạt trong các tình huống. Ý nghĩa tổng quát: Tên "Thi Lanh" gợi lên hình ảnh một người vừa có tâm hồn nghệ sĩ, yêu thích cái đẹp, vừa sở hữu sự nhanh nhẹn, thông minh và năng động. Tên này mang ý nghĩa về một người vừa có vẻ đẹp tâm hồn, vừa có khả năng thích ứng và thành công trong cuộc sống. Có thể hiểu là người mang vẻ đẹp của thơ ca, sự thông minh và nhanh nhẹn.

Hiếu Liêm
73,794
"Liêm" có nghĩa là đức tính trong sạch, ngay thẳng. Hiếu là hiếu thảo, hiếu thuận. Hiếu Liêm có nghĩa cha mẹ mong con biết hiếu kính với ông bà cha mẹ, tính tình thẳng thắng, liêm khiết, là người tốt

Chí Giang
73,751
"Chí" là ý chí, chí hướng, "Giang" là dòng sông, thường chỉ những điều cao cả, lớn lao. Đặt tên con là Chí Giang mong con có quyết tâm theo đuổi lý tưởng, mục tiêu lớn lao của mình đặt ra

Thi Ka
73,687
Tên Thi Ka mang nhiều tầng ý nghĩa sâu sắc, phản ánh sự kết hợp hài hòa giữa nghệ thuật ngôn từ và vẻ đẹp tinh thần. Đây là một cái tên thường được dùng trong văn hóa Á Đông, đặc biệt là Việt Nam, gợi lên hình ảnh của sự lãng mạn, tài năng và sự duyên dáng. Phân tích thành phần tên Thi Thành phần Thi trong tên có nguồn gốc từ Hán Việt, mang ý nghĩa là thơ ca, thi ca. Nó đại diện cho nghệ thuật ngôn từ đỉnh cao, sự tinh tế trong cách diễn đạt cảm xúc và tư tưởng. Người mang chữ Thi thường được kỳ vọng có tâm hồn nhạy cảm, khả năng cảm thụ cái đẹp tốt và có năng khiếu về văn chương, nghệ thuật. Thi còn gợi lên sự lãng mạn, bay bổng và một thế giới nội tâm phong phú, sâu sắc. Phân tích thành phần tên Ka Thành phần Ka cũng là một từ Hán Việt, thường được hiểu theo nghĩa là ca hát, bài ca hoặc sự ngợi ca. Ka biểu trưng cho âm nhạc, tiếng hát du dương, sự vui vẻ và lạc quan. Nó thể hiện khả năng giao tiếp, sự thu hút và sức sống mãnh liệt. Trong một số ngữ cảnh khác, Ka còn có thể mang ý nghĩa là sự tốt đẹp, sự đáng quý hoặc sự nổi bật, rực rỡ. Tổng kết ý nghĩa Tên Thi Ka Khi kết hợp lại, Thi Ka tạo nên một ý nghĩa trọn vẹn về sự hòa quyện giữa thơ và nhạc, giữa nội dung sâu sắc và hình thức biểu đạt cuốn hút. Tên Thi Ka gợi lên hình ảnh một người có tài năng nghệ thuật toàn diện, vừa giỏi về văn chương (Thi) vừa có khả năng về âm nhạc hoặc biểu diễn (Ka). Đây là người có tâm hồn nghệ sĩ, luôn mang lại niềm vui, sự lãng mạn và nguồn cảm hứng cho những người xung quanh. Tên này hàm ý một cuộc đời đầy màu sắc, duyên dáng và được mọi người yêu mến, ngợi ca.

Hiru
73,564

Tìm thêm tên

hoặc