Tìm theo từ khóa "Nh"

Hùng Nhân
94,983
Hùng: Trong tiếng Việt, "Hùng" thường gợi lên hình ảnh về sức mạnh, sự mạnh mẽ, và khí phách. Nó thường được liên tưởng đến những người có bản lĩnh, ý chí kiên cường và khả năng vượt qua khó khăn. "Hùng" cũng có thể mang ý nghĩa của sự vĩ đại, lớn lao, thể hiện mong muốn về một tương lai thành công, đạt được những thành tựu to lớn. Nhân: "Nhân" mang ý nghĩa về lòng nhân ái, sự tử tế, và phẩm chất đạo đức tốt đẹp. Nó thể hiện mong muốn về một người có tấm lòng bao dung, biết yêu thương và giúp đỡ người khác. "Nhân" cũng có thể chỉ con người, phẩm chất làm người, thể hiện mong muốn về một người sống có giá trị, được mọi người yêu quý và kính trọng. Tổng kết: Tên "Hùng Nhân" gợi lên hình ảnh một người vừa mạnh mẽ, bản lĩnh, vừa có lòng nhân ái, phẩm chất đạo đức tốt đẹp. Nó thể hiện mong muốn về một người thành công, có ích cho xã hội, và được mọi người yêu mến. Tên này mang ý nghĩa về sự cân bằng giữa sức mạnh và lòng nhân ái, giữa thành công cá nhân và trách nhiệm với cộng đồng.

Minh Điệp
94,873
Tên đệm Minh: Theo từ điển Hán - Việt, chữ "Minh" có nhiều nghĩa, nhưng phổ biến nhất là "sáng sủa, quang minh, tỏ rạng", "thông minh, sáng suốt, hiểu biết", "minh bạch, rõ ràng, công bằng". Đệm Minh thường được đặt cho bé trai với mong muốn con sẽ có trí tuệ thông minh, sáng suốt, hiểu biết rộng, có cuộc sống rạng rỡ, tốt đẹp. Ngoài ra, đệm Minh cũng mang ý nghĩa con là người ngay thẳng, công bằng, luôn sống đúng với đạo lý làm người. Điệp có ý nghĩa hoa phượng. Báo hiệu kỳ nghỉ sau thời gian học tập, với màu đỏ thể hiện quyền lực, niềm tin và sự cố gắng để đạt được những điều tốt đẹp nhất. Hình dáng như đuôi loài chim phượng, thể hiện sự quý tộc, sang trọng.

Anh Trà
94,866
Anh: Trong từ điển Hán Việt, "Anh" mang ý nghĩa là người tài giỏi, xuất chúng, thông minh hơn người. Nó thường được dùng để chỉ những người có phẩm chất cao đẹp, được ngưỡng mộ và kính trọng. "Anh" còn có nghĩa là sự tinh túy, phần tốt đẹp nhất. Đặt tên "Anh" cho con thể hiện mong muốn con sẽ là người ưu tú, nổi bật và có những phẩm chất tốt đẹp. Ngoài ra, "Anh" còn gợi cảm giác về sự mạnh mẽ, kiên cường và bản lĩnh. Trà: "Trà" là một loại cây quen thuộc, mang đến sự thanh tao, tao nhã và tinh khiết. Hình ảnh cây trà thường gắn liền với sự tĩnh lặng, thư thái và an yên. "Trà" còn tượng trưng cho sự tao nhã, thanh lịch và gu thẩm mỹ tinh tế. Tổng kết: Tên "Anh Trà" là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp mạnh mẽ, tài giỏi và sự thanh tao, tinh tế. Nó gợi lên hình ảnh một người vừa có phẩm chất xuất chúng, vừa có tâm hồn trong sáng, thanh cao và gu thẩm mỹ tinh tế. Tên này thường được đặt với mong muốn người con sẽ trở thành người tài giỏi, đức độ và có một cuộc sống an yên, thanh thản.

Như Khang
94,756
Mong muốn con có được sự giàu sang phú quý, cuộc sống sung túc, yên ổn

Trung Thành
94,725
"Trung" nghĩa là trung nghĩa, trung thực. Tên Trung Thành mong con sống chân thành, trung thực, mọi điều may mắn sẽ rộng mở đến với con

Khánh Hòa
94,672
Mang tên một tỉnh ở Việt Nam

Như Lan
94,639
Như Lan: Theo tiếng Hán – Việt, Lan là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp. Tên Như Lan có nghĩa là cha mẹ mong con giống như loài hoa lan, dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, tính tình dịu dàng, nhẹ nhàng.

Trinh Thuy
94,611
Trinh: Nghĩa gốc: Thường được hiểu là sự trong trắng, thuần khiết, phẩm hạnh tốt đẹp của người phụ nữ. Nó còn mang ý nghĩa về sự ngay thẳng, chính trực, không tà niệm. Ý nghĩa khác: Có thể liên tưởng đến sự trinh nguyên, vẻ đẹp tinh khôi, chưa vướng bụi trần. Thụy: Nghĩa gốc: Thường mang ý nghĩa tốt lành, điềm lành, may mắn. Nó còn có thể chỉ những điều tốt đẹp, phúc lộc trời ban. Ý nghĩa khác: Đôi khi gợi sự an lành, yên bình, một cuộc sống sung túc, đủ đầy. Ý nghĩa tổng quan: Tên Trinh Thụy gợi lên hình ảnh một người con gái có phẩm hạnh đoan trang, trong sáng, lại được hưởng những điều may mắn, tốt lành trong cuộc sống. Tên này mang ý nghĩa về vẻ đẹp tâm hồn thanh khiết kết hợp với những phúc lộc, an yên mà số mệnh mang lại. Đây là một cái tên đẹp, thể hiện mong ước của cha mẹ về một cuộc đời hạnh phúc, viên mãn cho con gái.

Anh Anh
94,563
Chữ Anh theo nghĩa Hán Việt là “người tài giỏi” với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện, vì vậy tên "Anh" thể hiện mong muốn tốt đẹp của cha mẹ để con mình giỏi giang, xuất chúng khi được đặt vào tên này.

Tố Bình
94,562
Tố: Chữ "Tố" mang ý nghĩa là chất phác, mộc mạc, giản dị, không cầu kỳ, không hoa mỹ. Nó gợi lên hình ảnh về một người có vẻ đẹp tự nhiên, chân thật, không giả tạo. "Tố" còn có thể hiểu là màu trắng, màu của sự tinh khiết, trong sáng. Bình: Chữ "Bình" mang ý nghĩa là bình an, yên bình, hòa bình. Nó thể hiện mong ước về một cuộc sống êm đềm, không sóng gió, không tranh chấp. "Bình" còn có thể hiểu là sự bình thường, giản dị, không phô trương. Như vậy, tên "Tố Bình" có thể hiểu là một người có vẻ đẹp giản dị, thanh khiết, tâm hồn trong sáng, và mong muốn có một cuộc sống bình an, hạnh phúc. Tên này thường được đặt cho con gái, thể hiện mong ước của cha mẹ về một người con có phẩm chất tốt đẹp, sống một cuộc đời giản dị, an yên.

Tìm thêm tên

hoặc