Tìm theo từ khóa "Ánh"

Thục Oanh
66,778
"Thục" nghĩa là hiền lành. "Thục Oanh" chỉ người con gái có đạo đức tốt, thùy mị hiền lành, đáng yêu

Thanh Hoài
66,723
Tên đệm Thanh: Chữ "Thanh" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa, nhưng ý nghĩa phổ biến nhất là "trong xanh, sạch sẽ, thanh khiết". Chữ "Thanh" cũng có thể mang nghĩa là "màu xanh", "tuổi trẻ", "sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch". Đệm "Thanh" có ý nghĩa mong muốn con có một tâm hồn trong sáng, thanh khiết, sống một cuộc đời cao đẹp, thanh cao. Tên chính Hoài: Theo tiếng Hán - Việt, "Hoài" có nghĩa là nhớ, là mong chờ, trông ngóng. Tên "Hoài" trong trường hợp này thường được đặt dựa trên tâm tư tình cảm của bố mẹ. Ngoài ra "Hoài" còn có nghĩa là tấm lòng, là tâm tính, tình ý bên trong con người.

Mạnh Hảo
66,693
- "Mạnh" thường mang ý nghĩa là mạnh mẽ, khỏe mạnh, hoặc có thể chỉ sự cường tráng, kiên cường. Đây là một tên thường được đặt cho con trai với mong muốn con sẽ có sức khỏe tốt và tính cách mạnh mẽ. - "Hảo" có nghĩa là tốt đẹp, tốt lành. Tên "Hảo" thường được dùng để thể hiện sự mong muốn về một cuộc sống tốt đẹp, hoặc những phẩm chất tốt đẹp trong con người. Kết hợp lại, tên "Mạnh Hảo" có thể được hiểu là một người mạnh mẽ và tốt đẹp, thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con sẽ có sức khỏe tốt và phẩm chất tốt đẹp trong cuộc sống.

Ngọc Hoanh
66,607

Vi Anh
66,607
Tên đệm Vi: đệm Vi gợi cảm giác mềm mại, bé nhỏ nhưng không yếu đuối. Tên chính Anh: Chữ Anh theo nghĩa Hán Việt là “người tài giỏi” với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện, vì vậy tên "Anh" thể hiện mong muốn tốt đẹp của cha mẹ để con mình giỏi giang, xuất chúng khi được đặt tên này.

Bảo Oanh
66,579
- Bảo: Trong tiếng Việt, "Bảo" thường có nghĩa là "quý giá", "bảo vật" hoặc "bảo vệ". Từ này thể hiện sự trân trọng, quý báu và có giá trị. - Oanh: Tên "Oanh" thường được liên kết với hình ảnh của loài chim oanh, một loài chim có tiếng hót rất hay và trong trẻo. Tên này có thể biểu thị sự dịu dàng, thanh thoát và tự do. Khi kết hợp lại, "Bảo Oanh" có thể hiểu là "cô gái quý giá như chim oanh", thể hiện sự yêu quý và trân trọng đối với người mang tên này.

Kiều Anh
66,525
"Kiều" là vẻ đẹp như nàng Kiều trong "Truyện kiều" của Nguyễn Du. Kiều Anh tức là mong con có vẻ đẹp yêu kiều, kiều diễm như nàng Kiều

Thanh Tới
66,522
Đầu tiên “Thanh” trong từ Hán Việt mang ý nghĩa là sự thanh khiết, trong sạch. Cái tên gợi lên một con người trung trực và có tài đức vẹn toàn. Những người mang tên này là người sống ngay thẳng. Thông thường người tên Thanh thường không thích giả dối. "Tới" có nghĩa là "đến, tới nơi, tới đích". Cái tên Tới mang ý nghĩa mong muốn con cái sẽ luôn tiến tới, không ngừng học hỏi và phát triển bản thân, đạt được những thành công trong cuộc sống.

Anh Bin
66,375

Anh Thi
66,320
1. Ý nghĩa từng phần: - "Anh": Trong tiếng Việt, "Anh" có thể có nghĩa là "người anh", "người lớn", hoặc có thể mang ý nghĩa về sự thông minh, tài năng. - "Thi": Từ này thường liên quan đến thơ ca, có thể hiểu là "thơ" hoặc "vẻ đẹp". Nó cũng có thể mang ý nghĩa về sự dịu dàng, thanh nhã. 2. Gợi ý tổng thể: - Khi kết hợp lại, "Anh Thi" có thể hiểu là một người con gái vừa thông minh, vừa xinh đẹp, hoặc một người có tài năng về nghệ thuật, đặc biệt là thơ ca.

Tìm thêm tên

hoặc