Tìm theo từ khóa "Nhi"

Khánh Nhiên
86,202
Tên đệm Khánh Theo tiếng Hán - Việt, "Khánh" được dùng để chỉ những sự việc vui mừng, mang cảm giác hân hoan, thường dùng để diễn tả không khí trong các buổi tiệc, buổi lễ ăn mừng. Đệm "Khánh" thường để chỉ những người đức hạnh, tốt đẹp mang lại cảm giác vui tươi, hoan hỉ cho những người xung quanh. Tên chính Nhiên "Nhiên" trong tên gọi thường được đặt theo ý của từ tự nhiên hoặc thiên nhiên. Hàm ý mong muốn con sống vô tư, bình thường như vốn có, không gượng gạo, kiểu cách hay gò bó, giả tạo. Ngoài ra "Nhiên" còn có thể hiểu là lẽ thường ở đời.

Viên Nhi
84,955
Tên Nhi có nghĩa là sự tươi trẻ: Khi đặt con gái tên Nhi, ba mẹ mong muốn con mình trở thành người năng động, căng tràn sức sống và có một cuộc sống vui vẻ, tràn ngập tiếng cười. Tên Nhi có nghĩa là chịu đựng: Cô gái tên Nhi luôn nhẫn nại, cố gắng hết mình để đạt được mục tiêu.

Ngọc Nhi
84,494
"Ngọc" trong tiếng Hán - Việt là loài đá quý, quý giá & cao sang, là ngọc ngà, châu báu. Tên "Ngọc Nhi" mang ý nghĩa con có dung mạo xinh đẹp, hồn nhiên, tâm hồn thanh cao trong sáng như ngọc

Tố Nhi
84,259
"Nhi" có nghĩa là nhỏ nhắn, đáng yêu "Tố" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là cao khiết, mộc mạc. "Tố Nhi" ý chỉ người con gái nhỏ xinh đẹp, khiêm nhường, mộc mạc

Thiên Nhi
83,040
Đệm Thiên: Trời, bầu trời, tự nhiên. Tên chính Nhi: Con đối với cha mẹ xưng là nhi

Thu Nhím
82,250

Mộc Nhiên
82,128
Mộc Nhiên: Mộc là đơn giản, chất phác, không cầu kỳ, kênh kiệu. Nhiên ở đây nghĩa là chân thành không giả tạo. Ý nghĩa tên Mộc Nhiên là mong con sẽ là người sống giản dị, thư thái, sống hiền lành, là người ngay thẳng, không gian dối.

Nhi Yến
82,119
- "Nhi" thường được hiểu là "trẻ con" hoặc "nhỏ nhắn", thể hiện sự ngây thơ, đáng yêu và trong sáng. - "Yến" có thể có nhiều ý nghĩa tùy theo ngữ cảnh. Thường thì "Yến" có thể liên quan đến chim yến, biểu tượng cho sự nhanh nhẹn, thanh thoát và tinh tế. Ngoài ra, "Yến" cũng có thể mang ý nghĩa về sự an lành và hạnh phúc. Kết hợp lại, tên "Nhi Yến" có thể được hiểu là một cái tên thể hiện sự ngây thơ, đáng yêu và thanh thoát, mang đến cảm giác nhẹ nhàng và vui tươi.

Ka Nhi
81,070

Nông Nhi
78,666
1. Ngữ nghĩa chữ Hán: - "Nông" (農) trong tiếng Hán có nghĩa là nông nghiệp, liên quan đến công việc canh tác, trồng trọt. - "Nhi" (兒) thường có nghĩa là trẻ nhỏ, con cái, hoặc chỉ sự thân thương. 2. Ngữ nghĩa tiếng Việt: - Trong tiếng Việt, "Nông" có thể là một họ phổ biến ở một số dân tộc thiểu số như Tày, Nùng. - "Nhi" thường được dùng như một từ chỉ sự nhỏ nhắn, đáng yêu, giống như cách người ta gọi trẻ em.

Tìm thêm tên

hoặc