Tìm theo từ khóa "Nam"

Nam Sơn
69,443
"Nam" có ý nghĩa như kim nam châm trong la bàn, luôn luôn chỉ đúng về phía nam, nhằm mong muốn sự sáng suốt, có đường lối đúng đắn để trở thành một bậc nam nhi đúng nghĩa. Tên Nam Sơn là mong con luôn mạnh khỏe, kiên cường, bản lĩnh, giỏi giang hơn người

Duy Nam
68,563
Duy là hiểu biết. Duy Nam là chính hướng về phía Nam, ngụ ý cha mẹ mong con cái đừng quên nguồn gốc, làm rạng danh nước nhà.

Hữu Nam
68,348
Hữu theo tiếng Hán Việt có nghĩa là bên phải, hàm ý nói lẻ phải sự thẳng ngay. Hữu Nam nghĩa là mong con luôn ngay thẳng, giỏi giang, nam tính

Nam Vương
66,142
Tên đệm Nam: Theo Hán Việt thì đệm Nam có ý nghĩa như kim nam châm trong la bàn, luôn luôn đi đúng đường chỉ đúng hướng, đi theo đường lối đúng đắn, sống thẳng thắn. Ngoài ra các bậc cha mẹ cũng luôn mong muốn với đệm Nam thì con trai sẽ là một chàng trai nam tính, mạnh mẽ, luôn là kim chỉ nam cho mọi người. Tên chính Vương: Tên Vương gợi cảm giác cao sang, quyền quý như một vị vua.

Nam Phương
65,774
"Nam Phương" có ý nghĩa như kim nam châm trong la bàn, luôn luôn chỉ đúng về phía nam, nhằm mong muốn sự sáng suốt, có đường lối đúng đắn để trở thành một bậc nam nhi đúng nghĩa. Tên Nam Phương được đặt với mong muốn về sự sáng suốt, thông minh, biết đạo lý, có phẩm chất tốt

Hoàng Nam
65,626
"Hoàng" trong nghĩa Hán - Việt là màu vàng, ánh sắc của vàng và ở một nghĩa khác thì "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. Tên "Hoàng Nam" thường để chỉ những người vĩ đại, có cốt cách vương giả, với mong muốn tương lai phú quý, sang giàu, bản lĩnh

Đình Nam
64,217
Tên "Đình Nam" trong tiếng Việt có thể được phân tích thành hai phần: "Đình" và "Nam". 1. "Đình": Trong văn hóa Việt Nam, "Đình" thường được hiểu là nơi thờ cúng, nơi sinh hoạt cộng đồng, có ý nghĩa tâm linh và văn hóa sâu sắc. Đình thường là nơi tổ chức các lễ hội và sự kiện quan trọng trong làng xã. 2. "Nam": Từ "Nam" thường chỉ hướng nam, hoặc có thể hiểu là giới tính nam. Trong nhiều trường hợp, "Nam" còn mang ý nghĩa mạnh mẽ, quyết đoán hoặc chỉ về sự phát triển. Khi kết hợp lại, tên "Đình Nam" có thể được hiểu là "người đàn ông có vai trò quan trọng trong cộng đồng" hoặc "người đàn ông mang lại sự bình yên cho gia đình và xã hội".

Nam Hà
60,433
Tên đệm Nam: Theo Hán Việt thì đệm Nam có ý nghĩa như kim nam châm trong la bàn, luôn luôn đi đúng đường chỉ đúng hướng, đi theo đường lối đúng đắn, sống thẳng thắn. Ngoài ra các bậc cha mẹ cũng luôn mong muốn với đệm Nam thì con trai sẽ là một chàng trai nam tính, mạnh mẽ, luôn là kim chỉ nam cho mọi người. Tên chính Hà: Theo tiếng Hán - Việt, "Hà" có nghĩa là sông, là nơi khơi nguồn cho một cuộc sống dạt dào, sinh động. Tên "Hà" thường để chỉ những người mềm mại hiền hòa như con sông mùa nước nổi mênh mang, bạt ngàn. "Hà" còn để chỉ người có dung mạo xinh đẹp, dịu dàng, tâm tính trong sáng.

Bee Nami
50,771
1. Bee: Trong tiếng Anh, "Bee" có nghĩa là "con ong". Ong thường được xem là biểu tượng của sự chăm chỉ, cần cù và cộng đồng. 2. Nami: Trong tiếng Nhật, "Nami" có nghĩa là "sóng". Sóng có thể tượng trưng cho sự chuyển động, thay đổi và sức mạnh của thiên nhiên.

Ðình Nam
49,240
Tên Đình Nam mong con lớn lên là trang nam nhi oai vệ, vững chắc như cột đình

Tìm thêm tên

hoặc