Tìm theo từ khóa "Hi"

Phi Phụng
74,423
Đệm Phi: Lớn lao. Tên chính Phụng: Chỉ chim phượng – một loài chim đẹp

Hương Thi
74,287
Tượng trưng cho tình cảm dịu dàng và quyến rũ

Hiền Ngọc
74,285
- Hiền: Thường được hiểu là hiền hòa, dịu dàng, thông minh và có phẩm hạnh tốt. Từ này thường gợi lên hình ảnh của một người phụ nữ có tính cách ôn hòa, dễ gần và thân thiện. - Ngọc: Là một từ chỉ đá quý, biểu trưng cho sự quý giá, tinh khiết và đẹp đẽ. Ngọc cũng thường được liên tưởng đến sự sang trọng và giá trị. Khi kết hợp lại, "Hiền Ngọc" có thể hiểu là "viên ngọc hiền hòa", thể hiện một người có tính cách dịu dàng, quý giá như ngọc.

Thi Tuyên
74,261
1. Thi: Trong tiếng Việt, "Thi" thường được hiểu là thơ ca, nghệ thuật. Nó có thể gợi lên hình ảnh của sự nhẹ nhàng, thanh thoát và có tính nghệ thuật. 2. Tuyên: Từ "Tuyên" có nghĩa là công bố, thông báo, hoặc truyền đạt. Nó thể hiện sự rõ ràng, minh bạch và có thể liên quan đến việc truyền đạt thông tin hoặc ý tưởng.

Hiển Châm
74,240
- "Hiển" thường có nghĩa là rõ ràng, nổi bật, hoặc có thể chỉ sự vinh quang, danh tiếng. Nó thể hiện sự rõ ràng trong tính cách hoặc sự nổi bật trong cuộc sống. - "Châm" có thể có nhiều nghĩa tùy vào ngữ cảnh, nhưng thường có thể hiểu là kim châm, hoặc trong một số trường hợp, nó có thể liên quan đến sự sắc bén, tinh tế.

Thanh Thiên
74,177
Thiên là trời, thể hiện sự rộng lớn, bao la, đĩnh đạc, luôn mạnh mẽ, có cái nhìn bao quát, tầm nhìn rộng lớn. Thanh Thiên là con sẽ rộng lượng và có tâm hồn đẹp như trời xanh bao la

Hoàng Nhi
74,163
Tên "Hoàng Nhi" trong tiếng Việt thường được hiểu là một cái tên có ý nghĩa tích cực và đẹp. Tên "Hoàng" thường liên quan đến màu vàng, biểu tượng của sự quý giá, sang trọng và quyền lực. Trong khi đó, "Nhi" thường được dùng trong các tên gọi để thể hiện sự nhẹ nhàng, dịu dàng và đáng yêu.

Thi Lin
74,069

Thiên Quang
73,983
Tên đệm Thiên: Trong tiếng Việt, chữ "thiên" có nghĩa là "trời" là một khái niệm thiêng liêng, đại diện cho sự cao cả, bao la, rộng lớn vĩnh hằng, quyền lực, và may mắn. Đệm "Thiên" mang ý nghĩa Con là món quà vô giá của trời ban, lớn lên là người có tầm nhìn xa trông rộng, có trí tuệ thông minh, tài giỏi, sức mạnh, quyền lực và có hoài bão lớn, có thể đạt được những thành tựu to lớn trong cuộc sống. Tên chính Quang: Trong tiếng Hán Việt, "Quang" có nghĩa là ánh sáng. Nó là một từ mang ý nghĩa tích cực, biểu tượng cho sự tươi sáng, hy vọng, niềm tin. Quang có thể được dùng để chỉ ánh sáng tự nhiên của mặt trời, mặt trăng, các vì sao, hoặc ánh sáng nhân tạo của đèn, lửa,... Ngoài ra, quang còn có thể được dùng để chỉ sự sáng sủa, rõ ràng, không bị che khuất.

Chiến Phương
73,952
Chiến: Nghĩa đen: Chiến trong chiến tranh, chiến đấu, thể hiện sự mạnh mẽ, kiên cường, ý chí quyết tâm giành thắng lợi. Nghĩa bóng: Thể hiện tinh thần vượt khó, đối mặt với thử thách, không ngại gian khổ để đạt được mục tiêu. Chiến cũng có thể mang ý nghĩa đấu tranh cho công lý, lẽ phải. Phương: Nghĩa đen: Phương hướng, phương cách, thể hiện sự định hướng, có mục tiêu rõ ràng trong cuộc sống. Phương còn có nghĩa là phương pháp, cách thức để đạt được thành công. Nghĩa bóng: Thể hiện sự thông minh, sáng tạo, biết cách giải quyết vấn đề một cách hiệu quả. Phương cũng có thể mang ý nghĩa là chuẩn mực, khuôn phép, người có đạo đức, lối sống tốt đẹp. Tổng kết: Tên Chiến Phương mang ý nghĩa về một người mạnh mẽ, kiên cường, có ý chí quyết tâm cao, đồng thời thông minh, sáng tạo, có định hướng rõ ràng trong cuộc sống và luôn hướng tới những điều tốt đẹp. Tên này thường được đặt với mong muốn người con sẽ trở thành một người thành công, có ích cho xã hội và có một cuộc đời ý nghĩa.

Tìm thêm tên

hoặc