Tìm theo từ khóa "Ỉn"

Thái Linh
78,415
Tên đệm Thái: "Thái" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là hanh thông, thuận lợi, chỉ sự yên vui, bình yên, thư thái. Đặt con đệm "Thái" là mong con có cuộc sống bình yên vui vẻ, tâm hồn lạc quan, vui tươi, hồn nhiên. Tên chính Linh: Theo tiếng Hán - Việt, "Linh" có nghĩa là cái chuông nhỏ đáng yêu, ngoài ra "Linh" còn là từ để chỉ tinh thần con người, tin tưởng vào những điều kì diệu, thần kì chưa lý giải được. Về tính cách, trong tiếng Hán - Việt, "Linh" còn có nghĩa là nhanh nhẹn, thông minh. Tên "Linh" thường được đặt với hàm ý tốt lành, thể hiện sự ứng nghiệm màu nhiệm của những điều thần kì, chỉ những người dung mạo đáng yêu, tài hoa, tinh anh, nhanh nhẹn, thông minh & luôn gặp may mắn, được che chở, giúp đỡ trong cuộc sống.

Linh Khuyên
78,344
Đệm Linh: Nhanh nhẹn, linh hoạt, hiệu nghiệm, ứng nghiệm. Tên chính Khuyên: Nói với thái độ ân cần cho người khác biết điều mà mình cho là người đó nên làm.

Trịnh Xuyến
78,231
1. Trịnh: Đây là một họ phổ biến ở Việt Nam. Họ Trịnh có nguồn gốc từ Trung Quốc và có nhiều người nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam, như Trịnh Nguyễn, một triều đại phong kiến. 2. Xuyến: Tên "Xuyến" thường được dùng cho nữ giới. Trong tiếng Việt, "Xuyến" có thể mang ý nghĩa liên quan đến sự nhẹ nhàng, thanh thoát, hoặc có thể liên tưởng đến hình ảnh của một con chim (như chim xuyến) biểu trưng cho sự tự do và bay bổng.

Tam Trinh
78,204
Tam: Số lượng: "Tam" có nghĩa là ba, thường được dùng để chỉ một nhóm gồm ba người hoặc ba vật thể. Tính chất: Trong nhiều trường hợp, "Tam" còn mang ý nghĩa về sự vững chắc, ổn định, như kiềng ba chân. Trinh: Phẩm chất: "Trinh" thường được hiểu là sự trong trắng, thuần khiết, không vướng bụi trần. Nó tượng trưng cho đức hạnh, sự thanh cao và lòng dạ ngay thẳng. Ý nghĩa rộng hơn: "Trinh" còn có thể chỉ sự kiên trinh, bất khuất, giữ vững lý tưởng và không bị cám dỗ bởi những điều xấu xa. Ý nghĩa chung của tên "Tam Trinh": Tên "Tam Trinh" có thể được hiểu là ba người có phẩm chất thanh cao, trong sạch, hoặc ba người cùng nhau giữ gìn sự chính trực và lòng dạ ngay thẳng. Nó mang ý nghĩa về sự đoàn kết, cùng nhau hướng tới những giá trị tốt đẹp và không bị vấy bẩn bởi những điều xấu xa. Tên này thường được đặt với mong muốn người mang tên sẽ có nhân cách cao đẹp, sống ngay thẳng và luôn giữ gìn phẩm giá của mình.

Hồng Chín
78,165
1. Ý nghĩa từ ngữ: - "Hồng" thường được hiểu là màu hồng, biểu tượng cho sự tươi vui, tình yêu, và sự nữ tính. Nó cũng có thể ám chỉ đến hoa hồng, một loài hoa đẹp và được yêu thích. - "Chín" có thể liên quan đến sự chín muồi, hoàn thiện, hoặc sự trưởng thành. Trong một số ngữ cảnh, "Chín" cũng có thể ám chỉ đến số lượng, như là "chín" trong tiếng Việt. 2. Ý nghĩa cá nhân: - Nếu "Hồng Chín" là tên thật, nó có thể được đặt với hy vọng rằng người mang tên này sẽ luôn tươi vui, yêu đời và đạt được những điều tốt đẹp trong cuộc sống. - Nếu là biệt danh, "Hồng Chín" có thể được dùng để chỉ một người có tính cách vui vẻ, năng động, hoặc có ngoại hình nổi bật, dễ thương.

Ngọc Celine
78,143
Céline: Vẻ đẹp tinh khôi. Tên Ngọc mang ý nghĩa là trân bảo, hay còn là những vật phẩm quý giá và cần được bảo vệ, giữ gìn một cách cẩn thận. Nó còn chỉ sự giàu sang, phú quý. Tên Ngọc chỉ sự tôn quý. Mọi điều có giá trị lớn đều phải được nhận sự tôn kính, quý trọng.

Linh Seoul
77,812
1. Tên riêng: "Linh" là một tên phổ biến ở Việt Nam, thường được đặt cho con gái và có ý nghĩa là "linh thiêng" hoặc "nhanh nhẹn". "Seoul" là thủ đô của Hàn Quốc. Vì vậy, "Linh Seoul" có thể là tên của một người gốc Việt có liên hệ hoặc yêu thích văn hóa Hàn Quốc. 2. Thương hiệu hoặc doanh nghiệp: "Linh Seoul" có thể là tên của một cửa hàng, công ty, hoặc thương hiệu nào đó, đặc biệt là trong lĩnh vực làm đẹp hoặc thời trang, nơi sự kết hợp giữa Việt Nam và Hàn Quốc đang rất phổ biến. 3. Biểu tượng văn hóa: Đôi khi, tên này có thể được dùng để biểu thị sự kết hợp giữa hai nền văn hóa Việt Nam và Hàn Quốc, có thể trong một dự án, sự kiện, hoặc một sản phẩm nghệ thuật.

Hoài Linh
77,705
Hoài Linh: Theo nghĩa Hán – Việt, “hoài' là mãi không thôi, lưu luyến. Ý nghĩa tên Hoài Linh mãi thông minh, khôi ngô, lanh lợi và may mắn hơn người.

Tịnh Diệu
77,623
Trong sạch, thanh tịnh

Băng Linh
77,539
Băng Linh: Cô gái thanh khiết, trong sáng như băng

Tìm thêm tên

hoặc