Tìm theo từ khóa "Hũ"

Tan Phu
90,412
Tân: "Tân" trong tiếng Hán Việt có nghĩa là "mới", "bắt đầu", "khởi đầu". Nó mang ý nghĩa của sự tươi mới, sự đổi mới, và những điều tốt đẹp sắp đến. "Tân" còn gợi lên sự trẻ trung, tràn đầy sức sống và tiềm năng phát triển. Phú: "Phú" có nghĩa là "giàu có", "sung túc", "đầy đủ". Nó tượng trưng cho sự thịnh vượng, tài lộc dồi dào và cuộc sống ấm no. "Phú" cũng mang ý nghĩa của sự dư dả về vật chất lẫn tinh thần, một cuộc sống hạnh phúc và viên mãn. Tổng kết: Tên "Tân Phú" kết hợp ý nghĩa của "sự khởi đầu mới" và "sự giàu có, sung túc". Nó mang ý nghĩa về một vùng đất mới được khai phá, hứa hẹn sự phát triển thịnh vượng, cuộc sống ấm no và hạnh phúc cho người dân. Tên gọi này thường được đặt cho các địa phương với mong muốn về một tương lai tươi sáng, giàu đẹp và tràn đầy tiềm năng.

Đăng Huy
90,397
- "Đăng" có nghĩa là ánh sáng, ngọn đèn, hoặc sự chiếu sáng. Tên này thường mang ý nghĩa về sự soi sáng, sự dẫn đường hoặc sự nổi bật. - "Huy" có nghĩa là rực rỡ, huy hoàng. Tên này thường biểu thị sự thành công, vinh quang, hoặc sự tỏa sáng. Kết hợp lại, "Đăng Huy" có thể được hiểu là ánh sáng rực rỡ hoặc ngọn đèn huy hoàng, thể hiện một con người có khả năng dẫn đường, nổi bật và đạt được thành công trong cuộc sống. Tên này thường được cha mẹ đặt với kỳ vọng con sẽ có một tương lai tươi sáng và thành đạt.

Cao Phương
90,247
1. Cao: Từ "Cao" thường được hiểu là có chiều cao, tầm vóc lớn hoặc có vị thế cao trong xã hội. Nó cũng có thể biểu thị sự cao quý, thanh cao hoặc sự tôn trọng. 2. Phương: Từ "Phương" có thể mang nhiều nghĩa, nhưng thường được hiểu là phương hướng, phương pháp, hoặc có thể liên quan đến sự thơ mộng, mỹ lệ (như trong từ "phương hoa"). Khi kết hợp lại, "Cao Phương" có thể được hiểu là một người có chiều cao, tầm vóc lớn và có những phẩm chất cao quý, thanh tao. Ngoài ra, tên này cũng có thể biểu thị sự hướng tới cái đẹp, sự thanh lịch trong cuộc sống.

Huỳnh Như
90,236
Tên đệm Huỳnh: Âm đọc trại của chữ Hoàng, có nghĩa là quyền quý, cao sang. Tên chính Như: "Như" trong tiếng Việt là từ dùng để so sánh. Tên "Như" thường được đặt cho nữ, gợi cảm giác nhẹ nhàng như hương như hoa, như ngọc như ngà. "Như" trong tên gọi thường mang ý so sánh tốt đẹp.

Thiên Thuận
90,215
Tên đệm Thiên: Trong tiếng Việt, chữ "thiên" có nghĩa là "trời" là một khái niệm thiêng liêng, đại diện cho sự cao cả, bao la, rộng lớn vĩnh hằng, quyền lực, và may mắn. Đệm "Thiên" mang ý nghĩa Con là món quà vô giá của trời ban, lớn lên là người có tầm nhìn xa trông rộng, có trí tuệ thông minh, tài giỏi, sức mạnh, quyền lực và có hoài bão lớn, có thể đạt được những thành tựu to lớn trong cuộc sống. Tên chính Thuận: Theo nghĩa Hán - Việt, "Thuận" có nghĩa là noi theo, hay làm theo đúng quy luật, là hòa thuận, hiếu thuận. Tên "Thuận" là mong con sẽ ngoan ngoãn, biết vâng lời, hiếu thảo với ông bà, cha mẹ, cuộc đời con sẽ thuận buồm xuôi gió, gặp nhiều may mắn.

Hoàng Phúc
90,203
Phúc: Từ “Phúc” có nghĩa là may mắn, hạnh phúc, điều tốt lành. Nó thường được liên kết với sự thịnh vượng, niềm vui và thành công trong cuộc sống. Tính ý nghĩa: Tên “Hoàng Phúc” mang ý nghĩa cao quý và may mắn.

Thùy Giang
90,194
"Thuỳ" là thuỳ mị, nết na, ý chỉ tính cách của con người. Khi đặt tên con là "Thuỳ Giang" ý muốn con lớn lên có tính cách dễ chịu, thuỳ mị, nết na, có hoài bão, ước mơ lớn

Phương Hà
90,161
- Phương (芳): Trong tiếng Hán-Việt, "Phương" có thể mang ý nghĩa là hương thơm, sự tinh khiết, hoặc có thể chỉ phương hướng, phương pháp. Nó thường được dùng để chỉ những điều tốt đẹp, thanh tao. - Hà (河): "Hà" thường được hiểu là sông, biểu tượng cho sự mềm mại, uyển chuyển nhưng cũng mạnh mẽ và không ngừng chảy. Nó cũng có thể đại diện cho sự bao dung và rộng lượng.

Huệ Huệ
90,145
“Huệ” là trí tuệ, ý chỉ thông minh sáng suốt còn có nghĩa là lòng thương, lòng nhân ái.

Dễ Thương
89,936

Tìm thêm tên

hoặc