Tìm theo từ khóa "Ăn"

Đin Kman
98,908

Quang Đạt
98,900
Theo nghĩa Hán - Việt, "Quang" có nghĩa là ánh sáng. Tên Quang dùng để nói đến người thông minh, sáng suốt, có tài năng. "Đạt" để chỉ sự thành công, vị thế cao sang & trí tuệ thông suốt, thấu tình đạt lý của con người. Tên Đạt mang ý nghĩa con sẽ là người trí tuệ, có hiểu biết & thành công, đỗ đạt trong sự nghiệp. "Quang Đạt" ý mong muốn con là người thông minh, sáng suốt, có tài thấu tình đạt lý và là người thành công, đỗ đạt trong sự nghiệp.

Bích San
98,893
"San" dùng để nói đến san hô, một thứ động vật nhỏ ở trong bể kết tinh, hình như cành cây, đẹp như ngọc, dùng làm đồ trang sức. Tên "Hải San" gợi lên hình ảnh xinh đẹp, long lanh của loài san hô ở biển thật rắn chắc nhưng cũng mềm mại. Đặt tên này là mong con sẽ luôn xinh đẹp, cao sang, có bản lĩnh, đầy sức sống để vượt qua mọi khó khăn trong cuộc đời

Vân Thúy
98,888
"Thúy" dùng để nói đến viên ngọc đẹp, ngọc quý. "Vân Thúy" có nghĩa là cô gái sâu sắc, gọn gàng, dứt khoát.

Hoàng Tỷ
98,831
Tên đệm Hoàng "Hoàng" trong nghĩa Hán - Việt là màu vàng, ánh sắc của vàng và ở một nghĩa khác thì "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. Đệm "Hoàng" thường để chỉ những người vĩ đại, có cốt cách vương giả, với mong muốn tương lai phú quý, sang giàu. Tên chính Tỷ Tỷ ( 千玺 ): có nghĩa là "viên ngọc quý ngàn năm", thể hiện mong muốn con cái sẽ là người tài giỏi, quý giá. Tỷ ( 玺 ): cũng có thể là một chữ Hán độc lập, có nghĩa là "con dấu", "ấn tín", thể hiện quyền lực và địa vị.

Hany
98,818

Trang Đình
98,724
1. Ý nghĩa từ ngữ: - Trang: Thường được hiểu là trang nhã, thanh thoát, thể hiện sự duyên dáng, lịch thiệp. Nó cũng có thể liên quan đến vẻ đẹp bên ngoài hoặc sự trang trọng. - Đình: Có thể mang ý nghĩa là nơi nghỉ ngơi, nơi tụ họp, hay một biểu tượng của sự bình yên và tĩnh lặng. Trong văn hóa Việt Nam, "đình" còn có thể chỉ đến các công trình kiến trúc truyền thống, nơi thờ cúng hoặc sinh hoạt cộng đồng. 2. Ý nghĩa khi ghép lại: - Khi kết hợp lại, "Trang Đình" có thể gợi ý về một người phụ nữ thanh lịch, dịu dàng và có một không gian sống hoặc tâm hồn bình yên. Tên này có thể mang lại cảm giác về sự thanh thoát và yên tĩnh, thể hiện một cá tính nhẹ nhàng, tinh tế.

Mạnh Quân
98,706
- "Mạnh" có nghĩa là mạnh mẽ, khỏe khoắn, thể hiện sức mạnh, sự kiên cường và bền bỉ. - "Quân" thường được hiểu là người lính, hoặc trong một số ngữ cảnh có thể mang nghĩa là người có phẩm chất cao quý, đứng đắn. Khi kết hợp lại, "Mạnh Quân" có thể hiểu là một người mạnh mẽ, có phẩm chất tốt, có khả năng lãnh đạo hoặc bảo vệ người khác. Tên này thường được dùng cho nam giới và có thể được coi là một tên đẹp, thể hiện sự quyết tâm và ý chí vươn lên trong cuộc sống.

Kim Nhanh
98,703
Tên đệm Kim: "Kim" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là tiền, là vàng. Đệm "Kim" thường được cha mẹ đặt với hàm ý mong muốn cuộc sống sung túc, phú quý vững bền, kiên cố dành cho con cái. Ngoài ra "Kim" còn thể hiện sự quý trọng, trân quý của mọi người dành cho con. Tên chính Nhanh: Nhanh nhẹn, tháo vát

Đoan Trinh
98,668
- Đoan: Từ này thường được hiểu là sự ngay thẳng, thẳng thắn, trung thực và có phẩm hạnh tốt. Nó cũng có thể mang ý nghĩa về sự nghiêm túc, đứng đắn trong hành động và suy nghĩ. - Trinh: Từ này thường mang ý nghĩa về sự trong sạch, thanh khiết, và giữ gìn phẩm giá. Nó cũng có thể ám chỉ đến sự thuần khiết trong tâm hồn và tình cảm. Kết hợp lại, tên "Đoan Trinh" có thể hiểu là một người có phẩm hạnh tốt, trung thực và trong sạch. Đây là một cái tên thể hiện những giá trị đạo đức cao đẹp, thường được cha mẹ chọn cho con gái với hy vọng con sẽ trở thành một người phụ nữ có đức hạnh và nhân cách tốt.

Tìm thêm tên

hoặc