Tìm theo từ khóa "Thà"

Quốc Thắng
57,007
Con là người yêu nước, yêu tổ quốc, con sẽ chiến thắng, thành công

Thạch Hà
56,953
Tên đệm Thạch: "Thạch" theo nghĩa tiếng Hán có nghĩa là đá, nói đến những có tính chất kiên cố, cứng cáp. Tựa như đá, người đệm "Thạch" thường có thể chất khỏe mạnh, ý chí kiên cường, quyết đoán, luôn giữ vững lập trường. Tên chính Hà: Theo tiếng Hán - Việt, "Hà" có nghĩa là sông, là nơi khơi nguồn cho một cuộc sống dạt dào, sinh động. Tên "Hà" thường để chỉ những người mềm mại hiền hòa như con sông mùa nước nổi mênh mang, bạt ngàn. "Hà" còn để chỉ người có dung mạo xinh đẹp, dịu dàng, tâm tính trong sáng.

Gia Thành
56,932
Gia: Gia thường được hiểu là nhà, gia đình, tổ ấm. Nó mang ý nghĩa về sự gắn kết, yêu thương, và những giá trị truyền thống tốt đẹp. "Gia" còn gợi lên sự ổn định, nền tảng vững chắc, là nơi để mỗi người tìm về sau những khó khăn, thử thách. Thành: "Thành" có nghĩa là thành công, hoàn thành, đạt được mục tiêu. Nó thể hiện sự nỗ lực, ý chí phấn đấu vươn lên trong cuộc sống. "Thành" còn mang ý nghĩa về sự trưởng thành, chín chắn, là kết quả của quá trình rèn luyện và học hỏi không ngừng. Ý nghĩa chung: Tên Gia Thành thường được cha mẹ đặt với mong muốn con cái lớn lên sẽ là người có trách nhiệm với gia đình, luôn hướng về nguồn cội. Đồng thời, họ cũng hy vọng con sẽ đạt được nhiều thành công trong sự nghiệp và cuộc sống, trở thành người có ích cho xã hội. Tên này thể hiện ước vọng về một cuộc đời ấm no, hạnh phúc và thành đạt.

Khac Thai
56,766
1. Khắc: Trong tiếng Việt, "khắc" có thể hiểu là "khắc ghi", "khắc sâu", biểu thị sự bền vững, kiên định. Nó cũng có thể ám chỉ đến sự sắc sảo, tinh tế. 2. Thái: Từ "thái" thường được hiểu là "thái bình", "thái hòa", biểu thị sự yên ổn, hòa thuận, hoặc có thể liên quan đến sự thịnh vượng, phát triển.

Diễm Thảo
56,415
Loài cỏ hoang, rất đẹp, ý chỉ con sau này sẽ luôn dịu dàng mà có sức sống mãnh liệt

Thảo Trinh
56,389
Tên đệm Thảo Theo nghĩa hán Việt, "thảo" có nghĩa là cỏ, một loại thực vật gắn liền với thiên nhiên và cuộc sống. Tựa như tính chất của loài cỏ, đệm "Thảo" thường chỉ những người có vẻ ngoài dịu dàng, mong manh, bình dị nhưng cũng rất mạnh mẽ, có khả năng sinh tồn cao. Ngoài ra "Thảo" còn có ý nghĩa là sự hiền thục, tốt bụng, ngoan hiền trong tấm lòng thơm thảo, sự hiếu thảo. Tên chính Trinh Theo nghĩa Hán - Việt, "Trinh" có nghĩa là tiết hạnh của người con gái. Tên "Trinh" gợi đến hình ảnh một cô gái trong sáng, thủy chung, tâm hồn thanh khiết, đáng yêu.

Thành Luân
56,373
Thành là thật sự. Thành Luân là mối quan hệ nhân thế chân thành, tốt đẹp, như cuộc đời của con sau này.

Thông Thái
56,258
1. Thông: Có nghĩa là thông minh, hiểu biết, sáng suốt. Nó biểu thị cho khả năng nhận thức và lý luận tốt. 2. Thái: Thường được hiểu là thái độ, trạng thái hoặc sự phát triển. Trong một số ngữ cảnh, "Thái" cũng có thể liên quan đến sự viên mãn, hài hòa và an lạc. Khi kết hợp lại, "Thông Thái" có thể được hiểu là một người có trí tuệ cao, sáng suốt và có khả năng nhìn nhận mọi việc một cách sâu sắc, đồng thời có thái độ tích cực và hài hòa trong cuộc sống. Đây là một cái tên rất đẹp và mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp, thường được ưa chuộng trong văn hóa Việt Nam.

Thanh Liên
56,202
"Liên" có nghĩa là hoa sen. Thanh là thanh khiết, trong sáng. Thanh Liên có nghĩa là con xinh đẹp, trong sáng, thuần khiết, không gợn chút pha tạp nào như hoa sen thanh tao.

Thanh Diễm
55,771
Tên đệm Thanh: Chữ "Thanh" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa, nhưng ý nghĩa phổ biến nhất là "trong xanh, sạch sẽ, thanh khiết". Chữ "Thanh" cũng có thể mang nghĩa là "màu xanh", "tuổi trẻ", "sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch". Đệm "Thanh" có ý nghĩa mong muốn con có một tâm hồn trong sáng, thanh khiết, sống một cuộc đời cao đẹp, thanh cao. Tên chính Diễm: "Diễm" ý chỉ tốt đẹp, vẻ tươi sáng, xinh đẹp lộng lẫy thường ngụ ý chỉ người con gái đẹp, yểu điệu.

Tìm thêm tên

hoặc