Tìm theo từ khóa "I"

Ðinh Hương
101,764
"Đinh Hương" là một loài hoa đẹp, có mùi thơm quyến rũ. Đặt tên "Đinh Hương" ba mẹ mong con luôn xinh đẹp và toả sáng như loài hoa đinh hương.

Diệu Hoa
101,740
"Diệu" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là đẹp, là tuyệt diệu, ý chỉ những điều tuyệt vời được tạo nên bởi sự khéo léo, kì diệu. Cái tên "Diệu Hoa" mong con sinh ra luôn xinh đẹp, rạng rỡ có tính cách thuỳ mị, nết na.

Phí Vân
101,715
Tên chính Vân tên Vân thường gợi cảm giác nhẹ nhàng như đám mây trắng bồng bềnh trên trời. Trong một số tác phẩm văn học thường dùng là Vân khói – lấy Vân để hình dung ra một mỹ cảnh thiên nhiên nào đó.

Olivia
101,709
Olivia - Tên Olivia có nguồn gốc từ tiếng Latin và ý nghĩa của nó là cây Ô liu. Tên này thường được cho là biểu tượng cho sự bền vững và sức mạnh.

Giang Thiên
101,683
Dòng sông trên trời. Con rất thuần khiết và quý giá

Hoài Sơn
101,650
Tên đệm Hoài: Theo tiếng Hán - Việt, "Hoài" có nghĩa là nhớ, là mong chờ, trông ngóng. Đệm "Hoài" trong trường hợp này thường được đặt dựa trên tâm tư tình cảm của bố mẹ. Ngoài ra "Hoài" còn có nghĩa là tấm lòng, là tâm tính, tình ý bên trong con người. Tên chính Sơn: Theo nghĩa Hán-Việt, "Sơn" là núi, tính chất của núi là luôn vững chãi, hùng dũng và trầm tĩnh. Vì vậy tên "sơn" gợi cảm giác oai nghi, bản lĩnh, có thể là chỗ dựa vững chắc an toàn.

Trung Tính
101,624
Tên đệm Trung: “Trung” là lòng trung thành, là sự tận trung, không thay lòng đổi dạ. Trung thường được đặt đệm cho người con trai với mong muốn luôn giữ được sự kiên trung bất định, ý chí sắt đá, không bị dao động trước bất kỳ hoàn cảnh nào. Tên chính Tính: Nghĩa Hán Việt là bản chất sự việc, chỉ vào thái độ nguyên thủy căn bản của con người.

Wai Wai
101,596
1. Tên riêng: "Wai Wai" có thể là một tên riêng hoặc biệt danh của một người. Trong một số nền văn hóa, "Wai" có thể mang ý nghĩa liên quan đến nước hoặc sự mềm mại. 2. Thương hiệu: "Wai Wai" cũng có thể là tên của một thương hiệu, chẳng hạn như mì ăn liền Wai Wai, rất phổ biến ở một số quốc gia châu Á. 3. Tiếng kêu: Trong một số ngữ cảnh, "Wai Wai" có thể được sử dụng như một tiếng kêu hoặc âm thanh vui nhộn.

Kim Thạch
101,596
Tên đệm Kim: "Kim" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là tiền, là vàng. Đệm "Kim" thường được cha mẹ đặt với hàm ý mong muốn cuộc sống sung túc, phú quý vững bền, kiên cố dành cho con cái. Ngoài ra "Kim" còn thể hiện sự quý trọng, trân quý của mọi người dành cho con. Tên chính Thạch: "Thạch" theo nghĩa tiếng Hán có nghĩa là đá, nói đến những có tính chất kiên cố, cứng cáp. Tựa như đá, người tên "Thạch" thường có thể chất khỏe mạnh, ý chí kiên cường, quyết đoán, luôn giữ vững lập trường.

Tấn Sinh
101,585
Theo nghĩa Hán - Việt, "Tấn" vừa có nghĩa là hỏi thăm, thể hiện sự quan tâm, ân cần, vừa có nghĩa là tiến lên, thể hiện sự phát triển, thăng tiến. Người tên "Tấn Sinh" thường là người thân thiện, hòa đồng, hiểu biết quan tâm tới người khác, vừa là người có tiền đồ, sự nghiệp

Tìm thêm tên

hoặc