Tìm theo từ khóa "Uy"

Ngọc Quý
83,517
Con là viên ngọc quý giá trong lòng ba mẹ.

Quyn Quyn
83,441
Tên Quyn Quyn là một tên riêng mang tính lặp lại, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật, đáng yêu hoặc như một biệt danh. Ý nghĩa của nó không nằm ở một từ điển cụ thể mà ở cách nó được cấu tạo và cảm nhận. Phân tích thành phần tên Thành phần cơ bản của tên là "Quyn". Đây là một cái tên không phổ biến trong tiếng Việt chuẩn, nhưng nó có thể là một biến thể của các tên phổ biến hơn như "Quỳnh". Nếu là biến thể của "Quỳnh", nó gợi lên hình ảnh của hoa quỳnh, một loài hoa đẹp, thanh tao, thường nở vào ban đêm, mang ý nghĩa của sự tinh khiết, quý phái và bí ẩn. Tuy nhiên, nếu "Quyn" được phát âm theo cách khác, nó có thể là một tên được tạo ra để mang lại cảm giác độc đáo, hiện đại hoặc quốc tế hóa. Thành phần lặp lại Việc lặp lại "Quyn" thành "Quyn Quyn" là yếu tố quan trọng nhất tạo nên ý nghĩa của tên. Trong ngôn ngữ học và văn hóa Việt Nam, sự lặp lại (láy) thường được dùng để nhấn mạnh, tăng cường cảm xúc hoặc tạo ra sự dễ thương, gần gũi. Ví dụ, các từ láy như "xinh xinh" (rất xinh) hay "nhẹ nhàng" (rất nhẹ). Trong trường hợp của tên riêng, sự lặp lại này có tác dụng: Nhấn mạnh sự độc đáo và cá tính của người mang tên. Tạo ra âm điệu vui tai, dễ nhớ, thường được dùng trong các biệt danh hoặc tên gọi thân mật cho trẻ em hoặc người yêu. Gợi cảm giác đáng yêu, ngây thơ, hoặc một chút tinh nghịch. Tổng kết ý nghĩa Tên Quyn Quyn mang ý nghĩa tổng hợp của sự độc đáo, đáng yêu và nhấn mạnh cá tính. Nó không chỉ là một tên gọi mà còn là một cách thể hiện tình cảm hoặc sự nhận diện đặc biệt. Nếu Quyn là biến thể của Quỳnh, ý nghĩa là sự quý phái, thanh tao được nhân đôi, nhưng được thể hiện qua một hình thức thân mật, gần gũi hơn. Nếu Quyn là một tên tự tạo, ý nghĩa tập trung vào sự dễ thương, vui vẻ và sự nổi bật. Tên này thường được dùng để tạo ấn tượng mạnh mẽ và mang lại cảm giác tích cực, thân thiện cho người đối diện.

Duy Ký
83,397
Duy có nghĩa là sự kỷ cương: Chỉ những người sống và làm việc theo nguyên tắc. Họ luôn nghiêm túc chấp hành những quy định được đặt ra và sống trách nhiệm. Kỷ cương còn thể hiện thông qua cách sống minh bạch, rõ ràng và công bằng của họ. Ký: Nghĩa Hán Việt là ghi chép lại, ngụ ý sự uyên bác, hành động rõ ràng.

Hoàng Luyến
83,381
Tên đệm Hoàng: "Hoàng" trong nghĩa Hán - Việt là màu vàng, ánh sắc của vàng và ở một nghĩa khác thì "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. Đệm "Hoàng" thường để chỉ những người vĩ đại, có cốt cách vương giả, với mong muốn tương lai phú quý, sang giàu. Tên chính Luyến: "Luyến" có nghĩa là "yêu, mến, nhớ, vương vấn". Tên này mang ý nghĩa mong muốn con gái sẽ là người có tấm lòng nhân hậu, yêu thương mọi người, luôn nhớ về gia đình và quê hương. Ngoài ra, tên Luyến cũng có thể hiểu là mong muốn con gái sẽ là người có cuộc sống hạnh phúc, viên mãn.

Minh Huyền
83,154
"Minh" là thông minh, có trí tuệ, xinh đẹp. Cái tên "Minh Huyền" có ý nghĩa là mong con sinh ra sẽ xinh đẹp, tài sắc, nhanh nhạy, hiểu biết mọi vấn đề một cách kỹ càng.

Tuyết Nhung
83,149
Tuyết Nhung có thể hiểu là "lớp tuyết phủ mịn như nhung". Cái tên gợi lên cảm giác nhẹ nhàng, miêu tả người con gái trong trắng, thuần khiết & mềm mỏng, xinh đẹp

Hong Quynh
83,149
Hồng: Màu sắc: Hồng là màu của sự dịu dàng, nữ tính, và lãng mạn. Nó thường gợi lên cảm giác ấm áp, yêu thương và sự tinh tế. Hoa hồng: Hoa hồng là biểu tượng của tình yêu, sắc đẹp và sự quyến rũ. Nó thể hiện sự thanh cao, quý phái và những phẩm chất tốt đẹp. Ý nghĩa chung: Tên "Hồng" thường được dùng để chỉ những người con gái xinh đẹp, dịu dàng, có tâm hồn trong sáng và được yêu mến. Nó mang ý nghĩa về một cuộc sống tươi đẹp, tràn đầy niềm vui và hạnh phúc. Quỳnh: Loại hoa: Hoa quỳnh là loài hoa quý hiếm, chỉ nở vào ban đêm và có hương thơm ngát. Nó tượng trưng cho vẻ đẹp thanh khiết, kín đáo và sự tinh tế. Phẩm chất: Tên "Quỳnh" thường gắn liền với những người con gái thông minh, tài năng, có phẩm chất cao quý và lối sống thanh tao. Nó thể hiện sự độc đáo, khác biệt và sức hút đặc biệt. Ý nghĩa chung: Tên "Quỳnh" mang ý nghĩa về một người con gái có vẻ đẹp tiềm ẩn, cần được khám phá và trân trọng. Nó cũng thể hiện sự kiên trì, nhẫn nại và khả năng tỏa sáng trong bóng tối. Tổng kết: Tên "Hồng Quỳnh" là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp dịu dàng, nữ tính và sự thanh khiết, tinh tế. Nó mang ý nghĩa về một người con gái xinh đẹp, thông minh, có tâm hồn trong sáng và phẩm chất cao quý. Tên này thể hiện mong muốn về một cuộc sống tươi đẹp, hạnh phúc và thành công, đồng thời cũng gợi lên hình ảnh về một người con gái có sức hút đặc biệt, biết tỏa sáng và được mọi người yêu mến.

Huyền Tâm
82,951
Huyền: Trong từ điển Hán Việt, "Huyền" mang ý nghĩa sâu xa, kín đáo, khó lường, thường liên quan đến những điều bí ẩn, siêu nhiên hoặc tri thức uyên thâm. Nó cũng có thể gợi sự tĩnh lặng, thâm trầm và một vẻ đẹp khó nắm bắt. "Huyền" còn mang ý nghĩa của sự mầu nhiệm, kỳ diệu, những điều vượt ra ngoài sự hiểu biết thông thường của con người. Tâm: "Tâm" có nghĩa là trái tim, là trung tâm của cảm xúc, suy nghĩ và ý chí. Nó đại diện cho bản chất bên trong, con người thật của mỗi cá nhân. "Tâm" còn biểu thị tấm lòng, sự chân thành, thiện lương và những phẩm chất tốt đẹp khác. Nó là nơi chứa đựng tình yêu thương, sự đồng cảm và lòng trắc ẩn. Tên "Huyền Tâm" gợi lên một người có nội tâm sâu sắc, khó đoán, có thế giới riêng phong phú và bí ẩn. Người này có thể sở hữu trí tuệ uyên thâm, khả năng thấu hiểu và một tâm hồn nhạy cảm, giàu cảm xúc. "Huyền Tâm" cũng có thể mang ý nghĩa về một trái tim ẩn chứa những điều kỳ diệu, một tâm hồn thanh cao, hướng thiện, luôn tìm kiếm những giá trị tinh thần cao đẹp. Tổng kết: Tên "Huyền Tâm" là một cái tên mang tính triết lý, gợi sự tò mò và khám phá về một con người có chiều sâu nội tâm, trí tuệ và một trái tim nhân hậu.

Lương Duy
82,946
1. Lương: Từ này có nhiều nghĩa trong tiếng Việt. Nó có thể mang ý nghĩa là "điều tốt đẹp", "đạo đức", hoặc "lương thiện". Ngoài ra, "Lương" cũng có thể liên quan đến "lương thực", tức là thức ăn, hoặc "lương" trong nghĩa tiền lương, tiền công. 2. Duy: Từ này thường có nghĩa là "duy nhất", "chỉ có một", hoặc "độc nhất". Nó cũng có thể mang ý nghĩa "duy trì", "bảo vệ".

Chí Huy
82,756
Từ "Huy" mang ý nghĩa ánh hào quang rực rỡ, chói lọi, soi sáng vạn vật. Nó thể hiện sự vinh quang, tài năng và phẩm chất xuất sắc của cá nhân.

Tìm thêm tên

hoặc