Tìm theo từ khóa "E"

Tiên Thy
99,707
Tiên: Trong văn hóa Việt Nam, "Tiên" thường gợi đến những điều tốt đẹp, siêu phàm, thoát tục. "Tiên" có thể liên tưởng đến những vị thần tiên, những người có vẻ đẹp thanh cao, thoát tục, có phẩm chất tốt đẹp và khả năng đặc biệt. "Tiên" còn mang ý nghĩa là người đi trước, người tiên phong, dẫn đầu. Thy: "Thy" thường gợi cảm giác nhẹ nhàng, duyên dáng, thanh tú. "Thy" có thể liên tưởng đến một vẻ đẹp dịu dàng, tinh tế, có sức hút đặc biệt. "Thy" cũng có thể mang ý nghĩa là một loại ngọc quý, tượng trưng cho sự thanh cao, phẩm chất tốt đẹp. Tên "Tiên Thy" mang ý nghĩa về một người con gái đẹp, thanh tú, có phẩm chất tốt đẹp, duyên dáng và có sức hút đặc biệt. Tên này gợi lên hình ảnh một người con gái thanh cao, thoát tục, có vẻ đẹp tinh tế và khả năng đặc biệt, hoặc có thể là người tiên phong, dẫn đầu trong một lĩnh vực nào đó. Nhìn chung, đây là một cái tên hay, mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp và phù hợp để đặt cho con gái.

Be Yeu
99,648

Hà Hiên
99,510
1. Ý nghĩa của từng từ: - Hà: Trong tiếng Việt, "Hà" có thể hiểu là con sông, thể hiện sự mềm mại, dịu dàng và sự liên kết với thiên nhiên. Ngoài ra, "Hà" cũng có thể là một từ chỉ sự thanh bình, yên ả. - Hiên: "Hiên" thường được hiểu là hiên nhà, nơi đón ánh sáng và gió, thể hiện sự thoáng đãng, tự do, và sự gần gũi với thiên nhiên. 2. Ý nghĩa tổng thể: Khi kết hợp lại, "Hà Hiên" có thể hiểu là "sự thanh bình và thoáng đãng", hoặc "nơi yên ả bên dòng sông". Tên này có thể gợi lên hình ảnh về một người có tính cách dịu dàng, nhẹ nhàng, hòa hợp với thiên nhiên.

Quế Ly
99,490
- "Quế" là tên của một loại cây có hương thơm đặc trưng, thường được dùng làm gia vị hoặc thuốc trong y học cổ truyền. Tên "Quế" thường gợi lên hình ảnh của sự quý giá, thanh tao và có giá trị. - "Ly" có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Trong một số trường hợp, "Ly" có thể mang ý nghĩa là sự tách biệt hoặc chia ly, nhưng trong trường hợp đặt tên, "Ly" thường được hiểu là sự thanh cao, tinh tế và nhẹ nhàng.

Thanh Truyền
99,479
Theo nghĩa Hán - Việt, "Thanh" có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. Người tên "Thanh Truyền" thường có khí chất điềm đạm, nhẹ nhàng và cao quý.

Ngọc Hiếu
99,447
"Ngọc" có nghĩa là "vật quý giá, tinh khiết, có giá trị cao". "Hiếu" có nghĩa là "hiếu thảo, biết ơn, kính trọng cha mẹ, ông bà". Tên "Ngọc Hiếu" là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp hoàn mỹ của ngọc quý và những phẩm chất đạo đức cao đẹp của hiếu thảo. Thể hiện sự mong ước của cha mẹ dành cho con cái của mình, mong muốn con cái có cuộc sống giàu sang, phú quý và có lòng hiếu thảo, biết ơn.

Thiện Sơn
99,437
Theo nghĩa Hán-Việt, "Sơn" là núi, tính chất của núi là luôn vững chãi, hùng dũng và trầm tĩnh. Vì vậy tên "Sơn Thiện" gợi cảm giác oai nghi, bản lĩnh, có tấm lòng lương thiện, nhân ái, có thể là chỗ dựa vững chắc an toàn

Chery
99,435

Mey
99,411

Diệu Ngọc
99,403
Tên Ngọc thể hiện người có dung mạo xinh đẹp, tỏa sáng như hòn ngọc quý, trong trắng, thuần khiết. Diệu Ngọc là hòn ngọc dịu dàng, ý nói con xinh đẹp & dịu dàng

Tìm thêm tên

hoặc