Tìm theo từ khóa "A"

Hữu Tuấn
105,755
- "Hữu" thường có nghĩa là "có", "bạn bè" hoặc "bên phải". Trong ngữ cảnh tên gọi, "Hữu" thường được hiểu là "bạn bè" hoặc mang ý nghĩa tích cực về mặt quan hệ xã hội. - "Tuấn" thường có nghĩa là "đẹp trai", "tuấn tú", "tài giỏi". Đây là một từ thường dùng để chỉ người có ngoại hình ưa nhìn và có tài năng. Kết hợp lại, tên "Hữu Tuấn" có thể mang ý nghĩa là một người bạn đẹp trai, tuấn tú hoặc một người có tài năng và có mối quan hệ xã hội tốt. Tên này thường được đặt với mong muốn người mang tên sẽ có ngoại hình ưa nhìn, tài năng và được nhiều người yêu mến.

Thuỳ Sang
105,732
1. Thuỳ: Từ "thuỳ" thường mang nghĩa là dịu dàng, nhẹ nhàng, hoặc có thể liên quan đến sự thanh tao, duyên dáng. Nó thường được dùng để chỉ những phẩm chất tốt đẹp, nữ tính. 2. Sang: Từ "sang" có thể hiểu là sáng sủa, rực rỡ, hoặc chỉ sự thành đạt, nổi bật. Nó thể hiện sự tỏa sáng, nổi bật trong một lĩnh vực nào đó. Khi kết hợp lại, "Thuỳ Sang" có thể hiểu là "sự dịu dàng và tỏa sáng", thể hiện một người con gái không chỉ có vẻ đẹp bên ngoài mà còn có nội tâm phong phú, nổi bật trong cách cư xử và phẩm chất.

Thảo Nga
105,732
Thảo: Ý nghĩa: "Thảo" thường gợi lên hình ảnh của cỏ cây, hoa lá, mang ý nghĩa về sự tươi tắn, dịu dàng, và gần gũi với thiên nhiên. Nó còn thể hiện sự thanh khiết, trong sáng và tràn đầy sức sống. Bên cạnh đó, "thảo" còn mang ý nghĩa về sự hiền lành, ngoan ngoãn và biết vâng lời. Nga: Ý nghĩa: "Nga" có thể gợi liên tưởng đến vẻ đẹp thanh tú, nhẹ nhàng và có chút lạnh lùng như hình ảnh của trăng rằm hay những dòng sông băng. Nó còn mang ý nghĩa về sự thuần khiết, tinh khôi và cao quý. "Nga" cũng có thể mang ý nghĩa về sự thông minh, nhanh nhẹn và có trí tuệ. Tổng kết: Tên "Thảo Nga" là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp dịu dàng, gần gũi của thiên nhiên ("Thảo") và vẻ đẹp thanh tú, cao quý ("Nga"). Tên này gợi lên hình ảnh một người con gái xinh đẹp, dịu dàng, thanh khiết, thông minh và tràn đầy sức sống. Nó cũng thể hiện mong muốn của cha mẹ về một cuộc sống bình an, hạnh phúc và thành công cho con cái.

Yuna
105,701
Yuna: tên tiếng Nhật hay cho con gái ý nghĩa là người con gái mạnh mẽ.

Thanh Phúc
105,689
"Phúc" là từ dùng để nói đến những điều tốt lành. "Thanh" là màu xanh, tuổi trẻ, là trong sạch, liêm khiết. Tên "Thanh Phúc" được đặt với mong muốn con sẽ có được sức khỏe, hy vọng, gặp nhiều may mắn, an lành trong cuộc sống.

Mỹ Ái
105,668
Mỹ Ái: Mỹ có nghĩa là xinh đẹp, tốt lành theo kiểu nhẹ nhàng mềm mại. Ái là nhân ái, chan hòa, người bình dị dễ gần. Mỹ Ái nghĩa là con có tấm lòng nhân ái, từ bi, hiền hòa xinh đẹp

Ngọc Hoài
105,668
Tên đệm Ngọc: Đệm "Ngọc" có ý nghĩa là "viên ngọc quý giá", tượng trưng cho sự cao quý, thanh khiết, tinh tế và hoàn mỹ. Ngọc cũng là biểu tượng của sự giàu sang, phú quý. Tên chính Hoài: Theo tiếng Hán - Việt, "Hoài" có nghĩa là nhớ, là mong chờ, trông ngóng. Tên "Hoài" trong trường hợp này thường được đặt dựa trên tâm tư tình cảm của bố mẹ. Ngoài ra "Hoài" còn có nghĩa là tấm lòng, là tâm tính, tình ý bên trong con người.

Minh Đua
105,666
Theo từ điển Hán - Việt, chữ "Minh" có nhiều nghĩa, nhưng phổ biến nhất là "sáng sủa, quang minh, tỏ rạng", "thông minh, sáng suốt, hiểu biết", "minh bạch, rõ ràng, công bằng". Đệm Minh thường được đặt cho bé trai với mong muốn con sẽ có trí tuệ thông minh, sáng suốt, hiểu biết rộng, có cuộc sống rạng rỡ, tốt đẹp. Ngoài ra, đệm Minh cũng mang ý nghĩa con là người ngay thẳng, công bằng, luôn sống đúng với đạo lý làm người.

Nhương Bya
105,664
Nhương Bya là một cái tên khá độc đáo và có thể được phân tích như sau: Nhương: Phần này có thể gợi liên tưởng đến sự nhường nhịn, khiêm nhường, hoặc cũng có thể liên quan đến sự ấm áp, an nhàn. Nó mang sắc thái nhẹ nhàng, ôn hòa. Bya: Phần này ít phổ biến hơn và khó xác định ý nghĩa cụ thể nếu không có thông tin về nguồn gốc văn hóa hoặc ngôn ngữ. Tuy nhiên, âm "Bya" có thể gợi cảm giác về sự tự do, phóng khoáng, hoặc một điều gì đó mới mẻ, độc đáo. Tổng kết: Nhìn chung, tên Nhương Bya có thể mang ý nghĩa về một người có tính cách ôn hòa, khiêm nhường nhưng đồng thời cũng có sự tự do, độc đáo và mang đến cảm giác mới mẻ. Ý nghĩa cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào cách người đặt tên muốn gửi gắm.

Hoai Quy
105,661
Hoài: Nghĩa gốc: Mang trong lòng, ôm ấp, giữ gìn. Thường gợi lên cảm xúc trân trọng, nhớ nhung về những điều tốt đẹp trong quá khứ hoặc những giá trị tinh thần. Ý nghĩa rộng: Thể hiện sự suy tư, chiêm nghiệm, một tâm hồn sâu sắc, hướng nội và giàu tình cảm. Hoài còn mang ý nghĩa mong muốn, kỳ vọng về tương lai tươi sáng hơn. Quy: Nghĩa gốc: Trở về, quay về. Thường liên quan đến sự trở lại điểm xuất phát, nơi chốn quen thuộc hoặc những giá trị cốt lõi. Ý nghĩa rộng: Thể hiện sự hướng về, tìm kiếm sự ổn định, bình yên trong tâm hồn. Quy còn mang ý nghĩa quy tụ, tập hợp, hướng đến sự hoàn thiện và thống nhất. Tổng kết ý nghĩa tên Hoài Quy: Tên "Hoài Quy" mang ý nghĩa về một người có tâm hồn sâu sắc, luôn trân trọng quá khứ, hướng về những giá trị tốt đẹp và tìm kiếm sự bình yên, ổn định trong cuộc sống. Tên gợi lên hình ảnh một người sống tình cảm, có ý thức về nguồn cội và luôn mong muốn hướng đến sự hoàn thiện bản thân.

Tìm thêm tên

hoặc