Tìm theo từ khóa "A"

Gia Tuệ
105,224
Gia Tuệ: Con là cô gái có trí tuệ hơn người, thông minh, sáng suốt.

Tuấn Linh
105,213
Theo tiếng Hán - Việt, "Tuấn" là để chỉ người giỏi, tài trí vượt bậc, dung mạo xinh đẹp. "Linh" có nghĩa là thông minh, lanh lợi. Tên "Tuấn Linh" mang ý nghĩa con làcó dung mạo xinh đẹp, sáng sủa, người thông minh, tài trí xuất chúng

Nhật An
105,211
Theo tiếng Hán, Nhật nghĩa là mặt trời; An nghĩa là yên ổn, tịnh tâm, thanh thản trong lòng. Nhật An là mặt trời dịu êm, tỏa hào quang rực rỡ trên một vùng rộng lớn.

Thanh Hiệp
105,209
1. Ý nghĩa của từng từ: - "Thanh": thường được hiểu là trong sạch, thuần khiết, hoặc có thể liên quan đến màu xanh, biểu thị sự tươi mát, trẻ trung. - "Hiệp": có thể mang nghĩa là hợp tác, đoàn kết, hoặc thể hiện sự mạnh mẽ, kiên cường. 2. Ý nghĩa tổng thể: Khi kết hợp lại, "Thanh Hiệp" có thể hiểu là người có phẩm chất trong sạch, thuần khiết và có tinh thần hợp tác, đoàn kết. Nó cũng có thể gợi lên hình ảnh của một người có tính cách mạnh mẽ, nhưng vẫn giữ được sự dịu dàng và thanh thoát.

Max
105,193
Max: Với ý nghĩa là “điều tuyệt vời nhất”, Max là một bé trai thông minh, lanh lợi.

Quang Quác
105,124
Trong tiếng Việt, "Quang" thường có nghĩa là ánh sáng, sáng sủa, hoặc có thể là một tên riêng. "Quác" có thể gợi nhớ đến âm thanh của tiếng kêu của loài chim, như tiếng quác của con vịt hay con ngỗng.

Minh Loan
105,124
Loan là chim phượng mái linh thiêng, cao quý. Minh là thông minh, sáng dạ, như ánh bình minh chiếu rạng mang lại 1 ngày mới tốt đẹp. Minh Loan có nghĩa con xinh đẹp, cao sang, quý phái & thông minh, sáng dạ

Kim Hoanh
105,092
1. Kim (金): Trong tiếng Việt, "Kim" thường có nghĩa là "vàng" hoặc "kim loại". Tên này thường được dùng để biểu trưng cho sự quý giá, sang trọng, hoặc sự bền vững. Ngoài ra, "Kim" cũng có thể liên quan đến sự giàu có, thịnh vượng. 2. Hoanh (環): Từ "Hoanh" có thể được hiểu là "vòng" hay "chuỗi", biểu trưng cho sự kết nối, sự trọn vẹn hoặc vòng tay ôm ấp. Nó có thể mang ý nghĩa về sự bao bọc, sự đoàn kết hoặc sự hoàn hảo.

Hoài Tín
105,055
Theo nghĩa Hán - Việt, "Tín" có nghĩa là lòng thành thực, hay đức tính thủy chung, khiến người ta có thể trông cậy ở mình được. Đặt tên Hoài Tín là mong con sống biết đạo nghĩa, chữ tín làm đầu, luôn thành thật, đáng tin cậy

Hữu Đạt
105,027
- "Hữu" (友) trong tiếng Hán Việt thường có nghĩa là bạn bè, hữu nghị, hoặc có. - "Đạt" (達) thường có nghĩa là đạt được, thành công, thông suốt. Vì vậy, tên "Hữu Đạt" có thể mang ý nghĩa là người có thể đạt được thành công, hoặc người có nhiều bạn bè và đạt được những điều mong muốn.

Tìm thêm tên

hoặc