Tìm theo từ khóa "N"

Noni
106,747
Tên Noni là tên gọi phổ biến của một loại cây ăn quả nhiệt đới có tên khoa học là Morinda citrifolia. Ý nghĩa của tên này gắn liền với nguồn gốc địa lý và đặc tính của loại quả này, đặc biệt trong văn hóa Polynesia và các khu vực Đông Nam Á. Noni là từ được sử dụng rộng rãi nhất tại Hawaii và các đảo Thái Bình Dương để chỉ loại cây này. Nó không phải là một từ có ý nghĩa trực tiếp trong tiếng Anh, mà là một từ bản địa được quốc tế hóa. Việc sử dụng tên gọi ngắn gọn này giúp phân biệt nó với các tên gọi khoa học phức tạp hơn và nhấn mạnh vai trò truyền thống của nó trong y học dân gian và dinh dưỡng. Phân tích thành phần tên Noni: Thành phần thứ nhất: No Phần "No" không mang ý nghĩa từ vựng độc lập trong ngữ cảnh này. Nó là âm tiết đầu tiên của từ gốc Polynesia. Trong nhiều ngôn ngữ bản địa, âm tiết này đóng vai trò là phần mở đầu, tạo nên sự nhận dạng âm thanh đặc trưng của tên gọi. Thành phần thứ hai: Ni Phần "Ni" là âm tiết kết thúc, hoàn thiện cấu trúc âm thanh của từ. Cấu trúc lặp âm (No-Ni) tạo ra một tên gọi dễ nhớ, dễ phát âm và có tính lưu truyền cao trong các cộng đồng bản địa. Tổng kết ý nghĩa tên Noni: Tên Noni đại diện cho một loại quả có giá trị lịch sử và y học cao. Mặc dù bản thân các âm tiết không có nghĩa đen rõ ràng, tên gọi này đã trở thành biểu tượng toàn cầu cho cây Morinda citrifolia. Nó gợi lên hình ảnh về các hòn đảo nhiệt đới, y học cổ truyền và các đặc tính dinh dưỡng độc đáo của loại quả này, thường được biết đến với mùi vị mạnh và khả năng hỗ trợ sức khỏe.

Giá Nguyên
106,738
1. Giá: Trong tiếng Việt, "giá" có thể hiểu là giá trị, mức giá hoặc một cái gì đó có giá trị. Nó cũng có thể được hiểu là sự đánh giá, sự quý trọng. 2. Nguyên: Từ "nguyên" thường mang nghĩa là nguyên vẹn, không bị thay đổi, hoặc có thể hiểu là bản chất, căn nguyên của một vấn đề. Nó cũng có thể liên quan đến sự thuần khiết, tự nhiên.

Đoàn Lộc
106,731
Đoàn: Ý nghĩa: "Đoàn" mang ý nghĩa về sự tập hợp, đoàn kết, một tập thể gắn bó. Nó cũng có thể gợi lên hình ảnh về một đoàn người, một đội ngũ có chung mục tiêu và lý tưởng. Gợi ý: Người mang tên "Đoàn" thường được kỳ vọng là người có tinh thần đồng đội cao, biết cách hòa nhập và đóng góp vào tập thể. Lộc: Ý nghĩa: "Lộc" tượng trưng cho tài lộc, phúc lộc, những điều may mắn và tốt đẹp trong cuộc sống. Nó cũng có thể ám chỉ sự thịnh vượng, sung túc và thành công. Gợi ý: Người mang tên "Lộc" thường được mong đợi sẽ có một cuộc sống đủ đầy, hạnh phúc và gặp nhiều điều thuận lợi. Tổng kết: Tên "Đoàn Lộc" là một sự kết hợp hài hòa giữa tinh thần đoàn kết, gắn bó và những điều may mắn, tốt đẹp. Nó mang ý nghĩa về một người có khả năng hòa nhập, đóng góp vào tập thể, đồng thời có cuộc sống sung túc, thịnh vượng và gặp nhiều điều thuận lợi trong cuộc sống. Tên này thể hiện mong ước của cha mẹ về một tương lai tươi sáng, thành công và hạnh phúc cho con cái.

Thành Tôn
106,668
Thành: Nghĩa gốc: Hoàn thành, đạt được, nên. Ý nghĩa mở rộng: Sự thành công, sự viên mãn, sự hoàn thiện, đạt được mục tiêu, có địa vị. Trong tên người: Thể hiện mong muốn con cái sẽ đạt được thành công trong cuộc sống, có sự nghiệp vững chắc, trở thành người có ích cho xã hội. Tôn: Nghĩa gốc: Tôn kính, kính trọng, cao quý. Ý nghĩa mở rộng: Sự ngưỡng mộ, sự kính nể, phẩm chất đạo đức tốt đẹp, vị trí cao trong xã hội. Trong tên người: Thể hiện mong muốn con cái sẽ có phẩm chất đạo đức tốt đẹp, được mọi người yêu quý và kính trọng, sống ngay thẳng và biết kính trên nhường dưới. Tổng kết: Tên "Thành Tôn" mang ý nghĩa về một người vừa thành công trong sự nghiệp, vừa có phẩm chất đạo đức tốt đẹp, được mọi người kính trọng. Tên này thể hiện mong ước của cha mẹ về một cuộc sống viên mãn, thành công và được xã hội công nhận cho con cái.

Tùng Kiều
106,665
Tên "Tùng Kiều" là sự kết hợp của hai từ Hán-Việt: 1. Tùng (松): Trong tiếng Hán, "Tùng" có nghĩa là cây thông. Cây thông thường được xem là biểu tượng của sự kiên định, mạnh mẽ và trường thọ, do khả năng sống sót và phát triển tốt trong những điều kiện khắc nghiệt. 2. Kiều (喬): "Kiều" có nghĩa là đẹp, thanh tú hoặc cao quý. Từ này thường được dùng để chỉ vẻ đẹp thanh cao, duyên dáng. Kết hợp lại, tên "Tùng Kiều" có thể mang ý nghĩa của một người vừa mạnh mẽ, kiên định như cây thông, vừa có vẻ đẹp thanh tú, cao quý. Đây là một cái tên đẹp, gợi lên hình ảnh của một người có phẩm chất đáng quý và đáng ngưỡng mộ.

Bình
106,647
Tên Bình mang ý nghĩa là sự công minh, liêm chính, sống biết lẽ phải, thật thà, ngay thẳng và biết phân định đúng sai rõ ràng. Tên Bình còn mang ý nghĩa chỉ người có trách nhiệm quan trọng, có tri thức và kiến thức uyên bác.

Diệu Duyên
106,646
Diệu: Trong từ điển Hán Việt, "Diệu" mang ý nghĩa là đẹp đẽ, kỳ diệu, huyền diệu, tinh tế, vượt trội. Nó thường được dùng để chỉ những điều tốt lành, cao siêu, khó tả bằng lời. Khi đặt tên, "Diệu" thể hiện mong muốn con cái có vẻ đẹp thanh tú, phẩm chất tốt đẹp, tài năng xuất chúng và cuộc sống gặp nhiều điều kỳ diệu, may mắn. Duyên: "Duyên" mang ý nghĩa là sự gắn kết, mối liên hệ tốt đẹp giữa người với người, hoặc giữa người với sự vật, sự việc. Nó còn thể hiện sự may mắn, cơ hội tốt đến với cuộc đời. "Duyên" trong tên thường mang ý nghĩa mong muốn con cái có được những mối quan hệ tốt đẹp, được quý mến, yêu thương, gặp nhiều may mắn và có một cuộc sống hạnh phúc, viên mãn. Tổng kết: Tên "Diệu Duyên" là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp tinh tế, phẩm chất tốt đẹp và những mối duyên lành. Nó thể hiện mong muốn con cái có một cuộc sống tươi đẹp, gặp nhiều may mắn, được yêu thương, quý trọng và đạt được những thành công trong cuộc sống. Tên gọi này mang ý nghĩa về một người con gái không chỉ xinh đẹp mà còn có tâm hồn trong sáng, nhân hậu và luôn được mọi người yêu mến.

Nhân Hiếu
106,614
Từ "Hiếu" là một tên Hán Việt chứa đựng ý nghĩa tôn kính, biết ơn và quý trọng các bậc tiền bối, người có công ơn với mình.

Hoàng Tâm
106,596
Hoàng là dòng tộc vua chúa. Hoàng Tâm là trái tim vua chúa, chỉ người cao quý đạo đức

Tuyết Nhi
106,586
"Tuyết Nhi" là tên chỉ người con gái có dung mạo xinh đẹp, làn da trắng như tuyết, con vô cùng đáng yêu, dễ thương

Tìm thêm tên

hoặc