Tìm theo từ khóa "In"

Việt Trinh
84,577
Theo nghĩa Hán-Việt, "Việt" có nghĩa là bóng rợp của cây, ý nói đến bóng mát, được chở che, bao bọc, "Trinh" có nghĩa là tiết hạnh, thuỷ chung. Tên "Việt Trinh" dùng để nói đến người con gái xinh đẹp, công dung ngôn hạnh, thuỷ chung, son sắt, ngay thẳng, khẳng khái, luôn được yêu thương, bao bọc, gặp nhiều điều tốt lành

Điền Minh
84,559
Minh có nghĩa là sáng, rõ ràng, Điền có nghĩa là vùng đất, ruộng. Do đó, tên Điền Minh có nghĩa là “vùng đất sáng ngời, tươi đẹp”. Đây là một cái tên mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp, thể hiện mong ước của cha mẹ rằng con trai mình sẽ có một cuộc sống tươi đẹp, hạnh phúc, thành đạt, và có tính cách thông minh, sáng suốt.

Minh Thêu
84,559
Minh: Ánh sáng: Minh tượng trưng cho ánh sáng, sự rõ ràng, thông minh và trí tuệ. Nó gợi lên hình ảnh của một người có tư duy sáng suốt, khả năng nhận thức tốt và luôn hướng đến những điều tốt đẹp. Minh bạch, công bằng: Minh còn mang ý nghĩa về sự minh bạch, rõ ràng, không che giấu. Người tên Minh thường được kỳ vọng là người ngay thẳng, chính trực và công bằng trong mọi việc. Thêu: Nghệ thuật, khéo léo: Thêu là một nghệ thuật thủ công tinh xảo, đòi hỏi sự tỉ mỉ, khéo léo và kiên nhẫn. Tên Thêu thường gợi lên hình ảnh của một người có đôi bàn tay khéo léo, óc sáng tạo và gu thẩm mỹ tinh tế. Vẻ đẹp, trang trí: Thêu còn mang ý nghĩa về vẻ đẹp, sự trang trí và làm đẹp cho cuộc sống. Người tên Thêu thường được kỳ vọng là người có khả năng mang lại niềm vui và vẻ đẹp cho những người xung quanh. Tổng kết: Tên "Minh Thêu" là sự kết hợp hài hòa giữa ánh sáng trí tuệ và sự khéo léo, tinh tế. Nó gợi lên hình ảnh của một người thông minh, sáng suốt, có đôi bàn tay khéo léo và tâm hồn nghệ sĩ. Người mang tên này thường được kỳ vọng là người vừa có trí tuệ, vừa có tài năng, có khả năng mang lại những điều tốt đẹp và vẻ đẹp cho cuộc sống.

Minh Tuấn
84,498
Theo nghĩa Hán Việt, " Minh " là trong sáng, hiểu biết, có trí tuệ. Chàng trai khôi ngô, tuấn tú, dung mạo sáng ngời, vừa thông minh vừa giỏi giang

Vinh Quang
84,449
Theo nghĩa Hán - Việt, "Vinh" có nghĩa là tươi tốt, phồn thịnh, giàu sang, hiển đạt, "Quang" có nghĩa là ánh sáng. "Vinh Quang" có nghĩa chỉ sự thành đạt, thành công. Tên "Vinh Quang" thường được đặt cho các bé trai với mong muốn các bé khi lớn lên sẽ thành đạt, giỏi giang làm rạng danh cho gia đình và dòng tộc.

Minh Thông
84,447
Trong tiếng Hán Việt, bên cạnh nghĩa là ánh sáng, sự thông minh tài trí được ưa dùng khi đặt tên, Minh còn có nghĩa chỉ các loại cây mới nhú mầm, hoặc sự vật mới bắt đầu xảy ra (bình minh) thể hiện sự khởi tạo những điều tốt đẹp. Tên "Minh Thông" hàm ý chỉ người thông minh, hiểu biết, có tấm lòng nhân nhân hệu, cuộc sống ấm êm, hạnh phúc

Tử Minh
84,392
- Tử: Trong tiếng Hán, "Tử" có nghĩa là "con" hoặc "người con". Nó cũng có thể mang ý nghĩa về sự trưởng thành, sự chín chắn. Trong một số ngữ cảnh, "Tử" còn có thể liên quan đến màu sắc, như "tử vi" (màu tím). - Minh: Từ "Minh" có nghĩa là "sáng", "sáng suốt", "thông minh". Nó thường được dùng để chỉ sự thông thái, trí tuệ và sự rõ ràng. Khi kết hợp lại, "Tử Minh" có thể hiểu là "con người sáng suốt" hoặc "người con thông minh". Tên này thường được ưa chuộng vì mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự thông minh, trí tuệ và có thể gợi lên hình ảnh của một người có phẩm chất tốt đẹp.

Ngọc Bình
84,174
Tính quý phái, thanh lịch và sự tỏa sáng

Min Chu
84,140
Min: Thường mang ý nghĩa thông minh, nhanh nhẹn, lanh lợi. Có thể gợi đến sự cần mẫn, siêng năng, chăm chỉ. Trong một số trường hợp, "Min" còn được hiểu là người có trí tuệ, biết suy nghĩ thấu đáo. Chu: Thường mang ý nghĩa tốt lành, may mắn, phúc lộc. Có thể gợi đến sự hoàn hảo, trọn vẹn, viên mãn. Trong một số trường hợp, "Chu" còn được hiểu là sự chu đáo, cẩn trọng, tỉ mỉ. Ý nghĩa chung: Tên "Min Chu" có thể được hiểu là người thông minh, lanh lợi và gặp nhiều may mắn, phúc lộc trong cuộc sống. Tên này cũng có thể mang ý nghĩa về một người cần mẫn, chu đáo và luôn hướng đến sự hoàn thiện.

Truc Minh
84,126
- "Trúc" thường được liên tưởng đến cây trúc, biểu tượng cho sự thanh cao, kiên cường và ngay thẳng. Cây trúc cũng thường gắn liền với hình ảnh của sự bền bỉ và khả năng vượt qua khó khăn. - "Minh" có nghĩa là sáng, thông minh, hoặc rõ ràng. Tên này thường mang ý nghĩa về sự sáng suốt, thông thái và minh bạch.

Tìm thêm tên

hoặc