Tìm theo từ khóa "Hi"

Hoàn Thi
80,846
1. Hoàn: Trong tiếng Việt, "hoàn" có thể mang ý nghĩa là hoàn thiện, đầy đủ, viên mãn. Nó cũng có thể liên quan đến sự trọn vẹn hoặc sự kết thúc của một quá trình nào đó. 2. Thi: Từ "thi" thường được liên kết với thơ ca, văn chương, hoặc có thể ám chỉ đến việc thi cử, học hành. Nó cũng có thể mang nghĩa là "đẹp" trong một số ngữ cảnh.

Thuý Nghĩa
80,743
Thúy: Trong Hán Việt, "Thúy" mang ý nghĩa là màu xanh biếc của ngọc, tượng trưng cho vẻ đẹp quý giá, thanh cao và thuần khiết. Nó gợi lên hình ảnh của sự tươi mới, tràn đầy sức sống và mang đến cảm giác dễ chịu, thư thái. "Thúy" còn có thể liên tưởng đến sự thông minh, tinh anh và những phẩm chất tốt đẹp bên trong con người. Nghĩa: "Nghĩa" thể hiện sự chính nghĩa, lòng trung thành, đạo đức và những giá trị tốt đẹp trong cuộc sống. Nó đại diện cho sự ngay thẳng, liêm khiết và tinh thần trách nhiệm cao. "Nghĩa" còn mang ý nghĩa về tình nghĩa, sự gắn kết giữa người với người, sự biết ơn và lòng nhân ái. Tổng kết: Tên "Thúy Nghĩa" là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp thanh cao, thuần khiết và những phẩm chất đạo đức tốt đẹp. Nó mang ý nghĩa về một con người vừa xinh đẹp, thông minh, vừa có tấm lòng nhân ái, sống ngay thẳng, chính nghĩa và luôn hướng đến những giá trị tốt đẹp trong cuộc sống. Tên này thể hiện mong muốn của cha mẹ về một cuộc đời an yên, hạnh phúc và có ích cho xã hội của con cái.

Hà Nghiệp
80,702
- "Hà" thường có nghĩa là sông, dòng nước, hoặc có thể mang ý nghĩa nhẹ nhàng, thanh thoát. - "Nghiệp" thường có nghĩa là công việc, sự nghiệp, hoặc có thể liên quan đến số phận, nghiệp chướng trong một số ngữ cảnh. Khi kết hợp lại, "Hà Nghiệp" có thể mang ý nghĩa là một sự nghiệp hoặc công việc liên quan đến sự thanh thoát, trôi chảy như dòng nước.

Thiên Ngân
80,613
"Thiên" có nghĩa là trời, cao cả, rộng lớn. "Ngân" có nghĩa là bạc, quý giá, sang trọng. Tên "Thiên Ngân" có ý nghĩa là cô gái mang vẻ đẹp cao quý, thanh khiết như ánh trăng rằm, có tâm hồn trong sáng, thuần khiết như ánh sao đêm.

Hiểu Tâm
80,508
Ý nghĩa tên Hiểu Tâm là Người sống tình cảm, hiểu người khác

Ánh Hiệp
80,423
“Hiệp” hàm ý chỉ sự hào hiệp, trượng nghĩa, khí chất mạnh mẽ. Thêm vào đó, “Hiệp” còn chỉ tinh thần tương thân tương ái, không quản ngại khó khăn mà giúp đỡ những người yếu kém hơn mình. Đây là một trong những tính cách tốt đẹp của con người.

Thế Hiền
80,312
Tên đệm Thế: Theo nghĩa gốc Hán, Thế có nghĩa là quyền lực, sức mạnh, uy lực. Đệm Thế thường dùng để nói đến người khỏe mạnh, uy nghi, tài giỏi và có quyền lực trong tay. Tên chính Hiền: Hiền có nghĩa là tốt lành, có tài có đức, hiền lành. Tên "Hiền" chỉ những người có tính ôn hòa, đằm thắm, dáng vẻ, cử chỉ nhẹ nhàng, thân thiện, có tài năng & đức hạnh. Có hiếu với cha mẹ, người thân và luôn làm những việc tốt giúp đỡ mọi người.

Thi Khoa
80,266
- "Thi" có thể mang nhiều ý nghĩa, bao gồm "thơ" (poetry), "thử thách" (exam), hoặc "thực hiện" (to do/perform). - "Khoa" thường có nghĩa là "khoa học" (science), "ngành học" (field of study), hoặc "khoa thi" (examination).

Trí Thiện
80,097
"Trí" Thông minh, sáng suốt, có trí tuệ, hiểu biết rộng rãi. "Thiện" Tốt đẹp, hiền lành, nhân hậu, có lòng tốt. "Trí Thiện" thể hiện mong muốn của cha mẹ con mình sẽ là một người. Thông minh, sáng suốt, có trí tuệ và hiểu biết rộng rãi. Hiền lành, nhân hậu, có lòng tốt và phẩm chất đạo đức tốt đẹp. Sống chan hòa, biết yêu thương và giúp đỡ người khác. Sử dụng trí tuệ của mình để làm những điều tốt đẹp cho bản thân, gia đình và xã hội.

Đăng Hi
80,059
1. Đăng: Từ này có thể mang nhiều ý nghĩa, nhưng thường được hiểu là "sáng", "rực rỡ", "lên cao" hoặc "đăng quang". 2. Hi: Từ này thường có nghĩa là "hỷ" (vui vẻ, hạnh phúc) hoặc "hiền" (hiền lành, tốt bụng). Nó cũng có thể gợi lên sự thông minh, khôn ngoan.

Tìm thêm tên

hoặc