Tìm theo từ khóa "Ái"

Anh Cái
64,699
1. Ngữ nghĩa: - "Anh" thường được dùng để chỉ người lớn tuổi hơn, thể hiện sự tôn trọng và tình cảm. - "Cái" có thể hiểu là từ chỉ về sự đẹp đẽ, nổi bật hoặc có thể là một từ chỉ giới tính nữ (có thể chỉ đến một người phụ nữ). 2. Ý nghĩa tổng thể: - Kết hợp lại, "Anh Cái" có thể hiểu là một người phụ nữ lớn tuổi, có sự tôn trọng, hoặc là một người phụ nữ nổi bật, có phẩm chất tốt. - Tên này cũng có thể mang ý nghĩa như một cách gọi thân mật trong gia đình hoặc giữa bạn bè, thể hiện sự gần gũi và tình cảm.

Hoài Thiện
64,668
Tên đệm Hoài: Theo tiếng Hán - Việt, "Hoài" có nghĩa là nhớ, là mong chờ, trông ngóng. Đệm "Hoài" trong trường hợp này thường được đặt dựa trên tâm tư tình cảm của bố mẹ. Ngoài ra "Hoài" còn có nghĩa là tấm lòng, là tâm tính, tình ý bên trong con người. Tên chính Thiện: Theo nghĩa Hán Việt, "Thiện" là từ dùng để khen ngợi những con người có phẩm chất hiền lành, tốt bụng, lương thiện. Đặt con tên này là mong con sè là người tốt, biết tu tâm tích đức, yêu thương mọi người.

Khoai Lang
64,650
1. Tên thật: Nếu "Khoai Lang" được dùng làm tên thật, nó có thể gợi lên hình ảnh gần gũi, thân thuộc và giản dị, vì khoai lang là một loại thực phẩm phổ biến và quen thuộc trong ẩm thực Việt Nam. Tên này có thể thể hiện sự mộc mạc, gần gũi với thiên nhiên và cuộc sống hàng ngày. 2. Biệt danh: Nếu "Khoai Lang" được sử dụng như một biệt danh, nó có thể mang ý nghĩa vui tươi, hài hước hoặc thể hiện tính cách của người đó. Biệt danh này có thể ám chỉ đến tính cách hiền lành, dễ gần, hoặc thậm chí là sự thông minh, sáng tạo trong việc tìm ra những giải pháp đơn giản cho các vấn đề trong cuộc sống.

Phươngg Đàii
64,611
Tên "Phương Đài" có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách mà người đặt tên mong muốn. Dưới đây là một số ý nghĩa có thể có: 1. Phương (芳): Trong tiếng Việt, "Phương" thường có nghĩa là hương thơm, mùi thơm. Nó cũng có thể chỉ phương hướng hoặc là một cách gọi tên phổ biến cho nữ giới. 2. Đài (臺): "Đài" có thể có nghĩa là một nền cao, bục hoặc đài quan sát. Nó cũng có thể biểu thị sự vững chắc, kiên định.

Ái Linh
64,602
"Ái" là lương thiện, nhân hậu, chan hòa, tấm lòng bác ái. "Linh" là thông minh, lanh lợi, tài trí. "Ái Linh" mang ý nghĩa con là người thông minh, nhanh nhẹn, có tấm lòng nhân hậu & dung mạo đáng yêu, xinh đẹp

Maia
64,513
Một thuật ngữ danh dự dành cho phụ nữ lớn tuổi liên quan đến (mētēr) 'mẹ', cũng có nghĩa là "bà đỡ" trong tiếng Hy Lạp.

Luong Mai
64,463
Lương: Ý nghĩa gốc: Lương có nghĩa là tốt lành, hiền lành, chất phác. Nó cũng mang ý nghĩa về sự lương thiện, ngay thẳng trong tính cách và hành động. Trong tên gọi: Khi được dùng trong tên, "Lương" thường được gửi gắm mong ước về một người có phẩm chất đạo đức tốt đẹp, sống ngay thẳng, trung thực và được mọi người yêu mến. Mai: Ý nghĩa gốc: Mai là tên một loài hoa (hoa mai) thường nở vào mùa xuân, tượng trưng cho sự tươi mới, khởi đầu, và vẻ đẹp thanh khiết, tinh tế. Hoa mai còn là biểu tượng của sự may mắn, thịnh vượng và trường thọ. Trong tên gọi: Tên "Mai" thường gợi lên hình ảnh một người con gái có vẻ đẹp dịu dàng, thanh tú, tràn đầy sức sống và mang đến niềm vui, sự may mắn cho mọi người xung quanh. Tổng kết ý nghĩa tên Lương Mai: Tên "Lương Mai" là sự kết hợp hài hòa giữa phẩm chất đạo đức tốt đẹp và vẻ đẹp thanh khiết, tươi tắn. Nó mang ý nghĩa về một người con gái hiền lành, lương thiện, có phẩm chất cao đẹp, đồng thời sở hữu vẻ đẹp dịu dàng, thanh tú và mang đến sự may mắn, niềm vui cho cuộc sống. Tên này thể hiện mong ước của cha mẹ về một tương lai tốt đẹp, hạnh phúc cho con cái, một cuộc đời được mọi người yêu mến và trân trọng.

Ðại Hành
64,200
“Đại hành” có nghĩa là “chuyến đi rất xa” của vua. Tên con là Đại Hành nghĩa mong con sau sẽ vươn xa, bay xa làm nên nghiệp lớn

Mỹ Tài
64,141
Mỹ: Trong từ điển Hán Việt, "Mỹ" mang ý nghĩa là đẹp, xinh xắn, tốt đẹp, hoàn mỹ. Nó thường được dùng để chỉ vẻ đẹp ngoại hình, phẩm chất tốt đẹp hoặc sự hoàn thiện về mặt thẩm mỹ. Khi đặt tên, "Mỹ" thể hiện mong muốn con cái sở hữu vẻ ngoài ưa nhìn, tính cách thanh cao, phẩm chất tốt đẹp và cuộc sống viên mãn. Tài: "Tài" mang ý nghĩa là tài năng, năng lực, giỏi giang, thông minh. Nó thể hiện khả năng đặc biệt trong một lĩnh vực nào đó, sự khéo léo, tinh thông và có thể mang lại thành công, danh vọng. Khi đặt tên, "Tài" thể hiện mong muốn con cái thông minh, giỏi giang, có tài năng đặc biệt và đạt được thành công trong cuộc sống. Tổng kết: Tên "Mỹ Tài" mang ý nghĩa là một người vừa có vẻ đẹp ngoại hình hoặc tâm hồn, vừa sở hữu tài năng, năng lực vượt trội. Tên này thể hiện mong muốn của cha mẹ về một đứa con xinh đẹp, thông minh, giỏi giang, có phẩm chất tốt đẹp và đạt được thành công trong cuộc sống. Đó là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp và tài năng, tạo nên một cái tên ý nghĩa và đáng quý.

Hồng Thái
64,019
"Hồng" Tượng trưng cho màu hồng, thể hiện sự dịu dàng, nữ tính, thanh tao và may mắn. "Thái" Bình yên, thái bình. Vững vàng, mạnh mẽ. Thành công, sung túc. Tên "Hồng Thái" Mang ý nghĩa về một người con gái dịu dàng, nữ tính, xinh đẹp, nhưng cũng mạnh mẽ, kiên cường và thành công. Thể hiện mong muốn con có cuộc sống bình an, hạnh phúc, sung túc và đạt được nhiều thành công trong cuộc sống.

Tìm thêm tên

hoặc