Tìm theo từ khóa "Thà"

Minh Thắm
63,886
Bên cạnh nghĩa là ánh sáng, sự thông minh tài trí được ưa dùng khi đặt tên, Minh còn có nghĩa chỉ các loại cây mới nhú mầm, hoặc sự vật mới bắt đầu xảy ra (bình minh) thể hiện sự khởi tạo những điều tốt đẹp. "Thắm" là màu đỏ đậm, dùng để nói đến người con gái má hồng môi thắm. Tên Minh Thắm dùng đế nói đến người con gái vừa có tài vừa có sắc, thùy mị, đoan trang, ngoan hiền, hiếu kính.

Thành Điệp
63,817
Thành: Nghĩa gốc: "Thành" thường chỉ thành trì, thành lũy, mang ý nghĩa về sự bảo vệ, vững chắc, kiên cố. Ý nghĩa mở rộng: Thể hiện sự thành công, đạt được mục tiêu, hoàn thành một việc gì đó một cách trọn vẹn. "Thành" còn gợi ý về sự trưởng thành, chín chắn trong suy nghĩ và hành động. Điệp: Nghĩa gốc: "Điệp" có nghĩa là lặp lại, trùng điệp, nhiều lần. Nó gợi hình ảnh về sự liên tục, không ngừng nghỉ. Ý nghĩa mở rộng: Thường được hiểu là vẻ đẹp nhiều lớp, sự duyên dáng, mềm mại như cánh bướm (cũng gọi là "điệp"). "Điệp" còn mang ý nghĩa về sự nhẹ nhàng, thanh thoát. Tên "Thành Điệp" là sự kết hợp giữa sự vững chãi, thành công và vẻ đẹp mềm mại, duyên dáng. Nó có thể mang ý nghĩa về một người có ý chí kiên cường, luôn nỗ lực để đạt được thành công, đồng thời sở hữu một tâm hồn nhạy cảm, tinh tế và một vẻ đẹp thanh thoát. Tên này cũng có thể gợi ý về một cuộc sống hài hòa, cân bằng giữa sự nghiệp và tâm hồn.

Thái Hà
63,810
"Thái" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là hanh thông, thuận lợi, chỉ sự yên vui, bình yên, thư thái. Đặt tên "Thái Hà" là bố mẹ mong con sinh ra có cuộc sống bình yên, an nhiên, tận hưởng được trọn vẹn những khoảnh khắc của cuộc sống này.

Ngo Thao
63,807
1. Ngô: Đây là một họ phổ biến ở Việt Nam. Họ "Ngô" có thể mang ý nghĩa về nguồn gốc gia đình hoặc dòng dõi. 2. Thảo: Từ "Thảo" thường được hiểu là cỏ, thực vật, hoặc có thể liên quan đến sự dịu dàng, hiền hòa. Trong tên, "Thảo" thường gợi lên hình ảnh của sự thanh khiết, nhẹ nhàng và gần gũi với thiên nhiên.

Lệ Thắm
63,656
Lệ: Chữ "Lệ" thường gợi đến vẻ đẹp dịu dàng, thanh khiết, có thể liên tưởng đến giọt sương mai, giọt nước mắt trong veo, hoặc sự duyên dáng, mềm mại của người con gái. Thắm: Chữ "Thắm" mang ý nghĩa về màu sắc tươi tắn, đậm đà (ví dụ như đỏ thắm), thể hiện sự rực rỡ, quyến rũ và sức sống. Ngoài ra, "Thắm" còn gợi sự sâu sắc, đậm tình, thể hiện tình cảm nồng nàn, thắm thiết. Tên "Lệ Thắm" là một sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp dịu dàng, thanh khiết và sự rực rỡ, quyến rũ. Nó có thể mang những ý nghĩa sau: Vẻ đẹp kết hợp: Người con gái vừa có nét dịu dàng, thanh tú lại vừa có sức hút rực rỡ, quyến rũ. Tâm hồn sâu sắc: Thể hiện một người có tâm hồn nhạy cảm, giàu tình cảm và luôn trân trọng những mối quan hệ sâu sắc. Sức sống và niềm vui: Gợi sự tươi tắn, yêu đời và luôn mang đến niềm vui cho những người xung quanh. Tóm lại, tên "Lệ Thắm" là một cái tên đẹp, mang nhiều ý nghĩa tốt lành và phù hợp để đặt cho con gái. Nó thể hiện mong muốn con lớn lên xinh đẹp, duyên dáng, có tâm hồn sâu sắc và một cuộc sống tươi vui, hạnh phúc.

Duy Thanh
63,574
Duy: Ý nghĩa: "Duy" thường mang ý nghĩa là độc nhất, duy nhất, chỉ có một. Nó thể hiện sự đặc biệt, nổi bật và khác biệt so với những người khác. "Duy" còn có thể mang ý nghĩa là sự suy nghĩ, tư duy, thể hiện một người có trí tuệ và khả năng nhận thức tốt. Thanh: Ý nghĩa: "Thanh" mang ý nghĩa trong trẻo, thuần khiết, trong sạch, không vẩn đục. Nó thể hiện sự thanh cao, phẩm chất đạo đức tốt đẹp, ngay thẳng và chính trực. "Thanh" cũng có thể liên quan đến âm thanh, thể hiện một giọng nói hay, truyền cảm hoặc một người có khả năng nghệ thuật. Tên "Duy Thanh" là một cái tên hay, mang ý nghĩa về một người vừa có trí tuệ, sự độc đáo, vừa có phẩm chất đạo đức tốt đẹp, trong sáng. Nó gợi lên hình ảnh một người đặc biệt, nổi bật, có tư duy sắc bén và tâm hồn thanh cao, thuần khiết.

Thanh Ngân
63,168
- Thanh: Trong tiếng Việt, "Thanh" thường mang nghĩa là trong sáng, thuần khiết, hoặc có thể liên quan đến màu xanh, biểu thị sự tươi mát, trẻ trung. - Ngân: Từ "Ngân" thường liên quan đến bạc, tiền bạc, hoặc có thể hiểu là âm thanh ngân vang, trong trẻo. Khi kết hợp lại, "Thanh Ngân" có thể mang ý nghĩa là một người có tính cách trong sáng, thuần khiết và có sự quý giá, quý phái như bạc. Đây là một cái tên đẹp, thường được dùng để thể hiện sự ngưỡng mộ và tình cảm.

Thanh Lộc
62,880
- "Thanh" thường được hiểu là trong sáng, thanh khiết, hoặc có nghĩa là màu xanh (thường liên quan đến thiên nhiên, sự tươi mát). - "Lộc" có thể hiểu là tài lộc, phúc lộc, sự thịnh vượng, may mắn.

Thanh Niên
62,711
Tên đệm Thanh: Chữ "Thanh" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa, nhưng ý nghĩa phổ biến nhất là "trong xanh, sạch sẽ, thanh khiết". Chữ "Thanh" cũng có thể mang nghĩa là "màu xanh", "tuổi trẻ", "sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch". Đệm "Thanh" có ý nghĩa mong muốn con có một tâm hồn trong sáng, thanh khiết, sống một cuộc đời cao đẹp, thanh cao. Tên chính Niên: Niên có nghĩa là thời gian như Niên hiệu, Niên hoa, Niên đại...hoặc ý chỉ tuổi thọ, thời gian sống trên đời. Tên Niên mang ý nghĩa cầu mong cho con có một cuộc sống lâu dài, trường thọ, gặp nhiều may mắn, thành công trong cuộc sống. Ngoài ra, tên Niên cũng có thể được hiểu là sự trưởng thành, chín chắn, vững vàng.

Triều Thành
62,539
Theo nghĩa Hán - Việt, "Triều" có nghĩa là con nước, thủy triều, là những khi biển dâng lên và rút xuống vào những giờ nhất định trong một ngày. Tên "Triều Thành" dùng để nói đến những người mạnh mẽ, kiên cường, có lập trường, chí hướng và có bản lĩnh như triều cường, sau sẽ thành công làm nên nghiệp lớn

Tìm thêm tên

hoặc