Tìm theo từ khóa "Hân"

Thanh Phụng
69,106
"Phụng" theo nghĩa Hán - Việt là chim phượng - tượng trưng cho bầu trời và hạnh phúc. "Thanh" là màu xanh, sự thanh cao, trong sạch trong cốt cách người quân tử. Tên "Thanh Phụng" dùng để nói người có diện mạo hoàn mĩ, duyên dáng, cốt cách trong sạch, thanh cao, có cuộc sống sung túc và quyền quý.

Chan
69,084
Chan là hậu tố thường được thêm vào sau tên để gọi những người mà bạn quý mến và có mối quan hệ thân thiết. Đây là cách diễn đạt thân mật, thường được sử dụng cho trẻ con, thành viên nữ trong gia đình và bạn bè thân thiết.

Phương Khanh
68,897
Mang ý nghĩa kiên cường và khát khao thành công.

Minh Hân
68,807
- "Minh" thường có nghĩa là sáng suốt, thông minh, rõ ràng. Nó thể hiện sự sáng sủa, trí tuệ và khả năng hiểu biết. - "Hân" thường có nghĩa là vui vẻ, hân hoan, niềm vui. Nó thể hiện sự vui tươi, hạnh phúc và lạc quan. Kết hợp lại, tên "Minh Hân" có thể mang ý nghĩa là một người thông minh, sáng suốt và luôn vui vẻ, lạc quan.

Quốc Khánh
68,725
Con là niềm vinh dự niềm vui lớn của gia đình và quốc gia

Thanh Anh
68,682
Trong tiếng Hy Lạp, tên của hoa thanh anh còn có nghĩa là tình yêu dịu dàng. Vì thế nên ý nghĩa của hoa thanh anh được xem là biểu tượng cho những tình cảm cao thượng, tình yêu không toan tính và những cảm xúc chân thành nhất. Tên đệm Thanh: Là màu xanh, thanh còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch, luôn có khí chất điềm đạm, nhẹ nhàng và cao quý. Tên chính Anh: Chữ Anh theo nghĩa Hán Việt là “người tài giỏi” với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện, vì vậy tên "Anh" thể hiện mong muốn tốt đẹp của cha mẹ để con mình giỏi giang, xuất chúng khi được đặt tên này.

Diệu Hằng
68,400
"Diệu" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là đẹp, là tuyệt diệu, ý chỉ những điều tuyệt vời được tạo nên bởi sự khéo léo, kì diệu. Cái tên "Diệu Hằng" có nghĩa là mong con sinh ra luôn xinh đẹp, rạng rỡ. Con chính là món quà tuyệt diệu mà ông trời ban tặng cho bố mẹ.

Thanh Sơn
68,240
"Thanh Sơn" dùng để nói đến những ngọn núi bạt ngàn, hùng vĩ, xanh tươi, được bao phủ. Tên "Thanh Sơn" được đặt với ý nghĩa con luôn khỏe mạnh, kiên cường, bản lĩnh, và giỏi giang hơn người

Hạnh Cao
68,038
1. Hạnh: Từ "Hạnh" có thể mang nhiều ý nghĩa, bao gồm: - Đức hạnh, phẩm hạnh: chỉ tính cách tốt đẹp, đức tính tốt. - Niềm vui, hạnh phúc: chỉ trạng thái vui vẻ, hạnh phúc. 2. Cao: Từ "Cao" thường có nghĩa là: - Cao quý, cao thượng: chỉ sự tôn trọng, vị thế cao trong xã hội. - Cao lớn: chỉ chiều cao hoặc sự vượt trội về mặt nào đó.

Ngọc Hân
67,436
"Ngọc" là viên ngọc quý, là báu vật của ba mẹ. Cái tên "Ngọc Hân" ý chỉ con là báu vật của ba mẹ, ba mẹ luôn mong mỏi những điều tốt nhất dành tặng cho con.

Tìm thêm tên

hoặc