Tìm theo từ khóa "Ăn"

Ngọc Đáng
101,137

Thanh Trúc
101,098
Là cây trúc xanh. Tên "Thanh Trúc" biểu tượng cho sự trong sáng, trẻ trung, đầy sức sống

Chang
101,070
Tên Chang: Nắng gắt, thường dùng ở dạng láy, như trong nắng chang chang

Trung Quân
101,048
- "Trung": Thường được hiểu là trung thành, trung thực, hoặc có nghĩa là ở giữa, thể hiện sự cân bằng và công bằng. - "Quân": Có thể hiểu là người lính, người đứng đầu, hoặc cũng có thể chỉ đến một vị trí cao trong xã hội, thể hiện sự quyền lực và trách nhiệm. Khi kết hợp lại, "Trung Quân" có thể được hiểu là một người trung thành, có trách nhiệm và có vị trí quan trọng trong xã hội.

Hoàng Ngọc
101,026
Tên Ngọc thể hiện người có dung mạo xinh đẹp, tỏa sáng như hòn ngọc quý, trong trắng, thuần khiết. Hoàng là màu vàng. Hoàng Ngọc là viên ngọc vàng, ý nói con xinh đẹp, quý giá như viên ngọc vàng.

Vân Phụng
101,008
Vân theo nghĩa Hán việt là mây, gợi cảm giác nhẹ nhàng như đám mây trắng bồng bềnh trên trời. "Phụng" là chim phượng - là hình tượng của thánh nhân và của hạnh phúc. "Vân Phụng" khiến ta liên tưởng đến hình ảnh loài chim phượng đang bay lượn, vui đùa cùng mây. Tên "Vân Phụng" dùng để chỉ người người có diện mạo hoàn mĩ, duyên dáng, phẩm chất đức hạnh, có cuộc sống sung túc và quyền quý.

Đan Anh
100,928
"Đan" trong tiếng Hán Việt có nghĩa là giản dị, không cầu kỳ phức tạp. "Đan Anh" thể hiện người con gái xinh đẹp, thanh cao, tâm tính bình dị, trong sáng, sống khiêm nhường không ganh đua.

Khắc Anh
100,880
Tên chính Anh Chữ Anh theo nghĩa Hán Việt là “người tài giỏi” với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện, vì vậy tên "Anh" thể hiện mong muốn tốt đẹp của cha mẹ để con mình giỏi giang, xuất chúng khi được đặt tên này.

Hoàng Hữu
100,845
1. Hoàng (黃): Thường có nghĩa là "màu vàng" hoặc "hoàng gia". Trong văn hóa Á Đông, màu vàng thường tượng trưng cho sự cao quý, giàu sang và quyền lực. 2. Hữu (有): Có nghĩa là "có", "sở hữu", hoặc "bạn bè". Nó thường biểu thị sự hiện diện, sự tồn tại hoặc có thể hiểu là một người có nhiều bạn bè. Kết hợp lại, tên "Hoàng Hữu" có thể được hiểu là "người sở hữu sự cao quý" hoặc "người bạn cao quý"

Minh Lang
100,768
Tên đệm Minh Theo từ điển Hán - Việt, chữ "Minh" có nhiều nghĩa, nhưng phổ biến nhất là "sáng sủa, quang minh, tỏ rạng", "thông minh, sáng suốt, hiểu biết", "minh bạch, rõ ràng, công bằng". Đệm Minh thường được đặt cho bé trai với mong muốn con sẽ có trí tuệ thông minh, sáng suốt, hiểu biết rộng, có cuộc sống rạng rỡ, tốt đẹp. Ngoài ra, đệm Minh cũng mang ý nghĩa con là người ngay thẳng, công bằng, luôn sống đúng với đạo lý làm người. Tên chính Lang Nghĩa Hán Việt là người con trai trưởng thành.

Tìm thêm tên

hoặc