Tìm theo từ khóa "Ái"

Hoài Thơ
56,635
Tên đệm Hoài: Theo tiếng Hán - Việt, "Hoài" có nghĩa là nhớ, là mong chờ, trông ngóng. Đệm "Hoài" trong trường hợp này thường được đặt dựa trên tâm tư tình cảm của bố mẹ. Ngoài ra "Hoài" còn có nghĩa là tấm lòng, là tâm tính, tình ý bên trong con người. Tên chính Thơ: "Thơ" có nghĩa là thơ ca, là những sáng tác văn học nghệ thuật trữ tình, biểu đạt tình cảm, cảm xúc của con người. Tên "Thơ" mang ý nghĩa về sự mong muốn con gái của mình sẽ có một tâm hồn đẹp, tinh tế, yêu thích thơ ca và sẽ trở thành một người phụ nữ tài năng, xinh đẹp.

Hai Ying
56,475

Mai Bích
56,112
- "Mai" thường được hiểu là hoa mai, biểu tượng của sự tươi sáng, khởi đầu mới và sự thịnh vượng. Hoa mai nở vào dịp Tết Nguyên Đán, gắn liền với những điều tốt đẹp và may mắn trong năm mới. - "Bích" có nghĩa là màu xanh ngọc, biểu thị cho sự trong sáng, thanh khiết và quý giá. Từ này cũng thường được dùng để chỉ những điều tốt đẹp, quý giá trong cuộc sống. Khi kết hợp lại, tên "Mai Bích" có thể được hiểu là "hoa mai màu xanh", tượng trưng cho sự tươi mới, trong sáng và hy vọng cho tương lai.

Lại Ngọc
56,105
- "Lại" là một từ có thể mang nhiều ý nghĩa, nhưng trong bối cảnh tên gọi, nó thường được hiểu là "trở lại", "lại" hoặc "khôi phục". Tuy nhiên, trong tên riêng, ý nghĩa cụ thể có thể không rõ ràng và thường phụ thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và gia đình. - "Ngọc" thường được hiểu là "ngọc quý", "ngọc trai", hay "đá quý". Từ này tượng trưng cho sự quý giá, tinh khiết và đẹp đẽ.

Chaien
55,774
Chaien là nhân vật đại diện cho người khỏe mạnh nhưng cũng vô cùng tình cảm, tuy to béo, ăn nhiều hay bắt nạt Nobita nhưng ngược lại cũng rất yêu cô em gái, xướt mướt khi bạn bè gặp nạn. Gọi con là Chaien mong con sẽ giống nhân vật đáng yêu này sống tình cảm, khỏe mạnh, hay ăn chóng lớn

Hoài An
55,531
"Hoài" tức là hoài bão, có chí lớn, "An" là bình an. Mong con sẽ luôn bình an, vững bước trước những điều không may xảy ra trong cuộc đời

Thi Hoai
55,268
Tên "Thi Hoài" trong ngữ cảnh tên người có thể được hiểu như sau: 1. Thi: Từ "Thi" thường được sử dụng trong các tên gọi của phụ nữ ở Việt Nam. Nó có thể mang ý nghĩa liên quan đến thơ ca, nghệ thuật hoặc sự thanh nhã. Trong một số trường hợp, "Thi" cũng có thể ám chỉ đến sự duyên dáng, nữ tính. 2. Hoài: "Hoài" có thể mang ý nghĩa là "nhớ" hoặc "hoài niệm". Từ này thường được dùng để diễn tả cảm xúc về quá khứ, sự trân trọng những kỷ niệm đẹp. Khi kết hợp lại, "Thi Hoài" có thể được hiểu là "người con gái thanh nhã với những kỷ niệm đẹp" hoặc "người con gái yêu thích thơ ca và luôn nhớ về những điều tốt đẹp trong quá khứ". Tên này có thể mang lại cảm giác nhẹ nhàng, sâu lắng và đầy ý nghĩa. Ngoài ra, "Thi Hoài" cũng có thể là một biệt danh, thể hiện tính cách hoặc sở thích của người mang tên.

Lý Hoài
55,266

Thái Bảo
55,199
Thái Bảo có ý nghĩa là Con là món quà quý giá mà trời ban cho bố mẹ, mong con luôn an lành.

Tài Ðức
55,166
Vừa có đức, vừa có tài là điều mà cha mẹ nào cũng mong muốn ở bé

Tìm thêm tên

hoặc