Tìm theo từ khóa "Tá"

Hưng Pasta
101,060
Hưng: "Hưng" mang ý nghĩa sự hưng thịnh, phát triển, lớn mạnh. Nó thể hiện mong muốn công việc kinh doanh phát đạt, không ngừng mở rộng và gặt hái nhiều thành công. Trong một số trường hợp, "Hưng" còn có thể là tên riêng của người sáng lập hoặc người có vai trò quan trọng trong việc xây dựng thương hiệu, mang đến sự gần gũi và tin tưởng cho khách hàng. Pasta: "Pasta" là một từ tiếng Ý, chỉ món mì Ý nổi tiếng trên toàn thế giới. Việc sử dụng từ "Pasta" trực tiếp giúp khách hàng dễ dàng nhận biết sản phẩm chính mà thương hiệu cung cấp. "Pasta" còn gợi lên hình ảnh về ẩm thực Ý đặc trưng, sự đa dạng trong hương vị và cách chế biến, hứa hẹn những trải nghiệm ẩm thực thú vị cho thực khách. Tổng kết: Tên "Hưng Pasta" là sự kết hợp giữa yếu tố truyền thống và hiện đại. "Hưng" thể hiện khát vọng về sự thịnh vượng và có thể mang dấu ấn cá nhân, trong khi "Pasta" định vị sản phẩm và gợi mở về một phong cách ẩm thực hấp dẫn. Nhìn chung, tên gọi này mang ý nghĩa về một thương hiệu mì Ý phát triển, chất lượng và đáng tin cậy.

Mitamon
100,782

Tâm Nhi
98,460
Tâm nhi nghĩa là con hiền lành, tốt bụng, tấm lòng nhân ái biết yêu thương

Thái Tân
98,316
"Thái" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là hanh thông, thuận lợi, chỉ sự yên vui, bình yên, thư thái. Đặt con tên "Thái Tân" là mong con thích khám phá điều mới, điều hay, mong con có cuộc sống bình yên vui vẻ, tâm hồn lạc quan, vui tươi, hồn nhiên

Tấn Lực
98,177
Tên đệm Tấn: Theo nghĩa Hán - Việt, "Tấn" vừa có nghĩa là hỏi thăm, thể hiện sự quan tâm, ân cần, vừa có nghĩa là tiến lên, thể hiện sự phát triển, thăng tiến. Người đệm "Tấn" thường là người thân thiện, hòa đồng, quan tâm tới người khác, vừa là người có tiền đồ, sự nghiệp. Tên chính Lực: Tên Lực trong tiếng Việt có nghĩa là sức mạnh, quyền lực, khả năng. Theo nghĩa Hán Việt, "lực" được viết là "力", có nghĩa là sức mạnh, sức khỏe, năng lực. Tên "Lực" thường được đặt cho các bé trai với mong muốn con sẽ có sức khỏe tốt, dẻo dai, mạnh mẽ, kiên cường, có ý chí quyết tâm, vượt qua mọi khó khăn. Tên "Lực" cũng có thể được hiểu theo nghĩa bóng là quyền lực, sức ảnh hưởng. Tên "Lực" được đặt cho con với mong muốn con sẽ có khả năng lãnh đạo, có sức ảnh hưởng đến người khác, có thể làm nên những việc lớn lao.

Tâm Thiện
98,078
Chữ "Tâm" theo nghĩa Hán-Việt có nghĩa là trái tim, không chỉ vậy, "tâm" còn là tâm hồn, là tình cảm, là tinh thần. "Tâm Thiện" ý nói đến trái tim lương thiện. Tên "Tâm Thiện" thường thể hiện mong muốn bình yên, hiền hòa, luôn hướng thiện, có phẩm chất tốt

Minh Tài
96,967
Tên "Minh Tài" thường được hiểu theo nghĩa là "sáng suốt" (Minh) và "tài năng" (Tài). Trong văn hóa Việt Nam, tên gọi thường mang ý nghĩa tốt đẹp, thể hiện mong muốn của cha mẹ cho con cái. - "Minh" (明) có nghĩa là sáng, rõ ràng, thông minh. - "Tài" (才) thường chỉ sự tài năng, khả năng, hoặc sự khéo léo.

Hytta
96,960

Seta
96,587
“Seta” theo tiếng Ý có nghĩa là “Lụa” - một sản phẩm truyền thống quý giá của Việt Nam

Tăng Hương
96,007
1. Tăng: Từ này có thể mang nhiều ý nghĩa, nhưng thường được hiểu là "tăng cường", "tăng thêm", hoặc có thể liên quan đến sự phát triển, gia tăng. 2. Hương: Từ này thường được liên kết với mùi hương, sự thơm tho, hoặc có thể biểu thị cho cái đẹp, sự thanh tao. Hương cũng có thể mang ý nghĩa về cảm xúc tích cực, sự ấm áp. Khi kết hợp lại, "Tăng Hương" có thể được hiểu là "sự gia tăng của cái đẹp", "thêm mùi hương" hay "sự phát triển của những điều tốt đẹp".

Tìm thêm tên

hoặc