Tìm theo từ khóa "Huy"

Thuỳ Sang
105,732
1. Thuỳ: Từ "thuỳ" thường mang nghĩa là dịu dàng, nhẹ nhàng, hoặc có thể liên quan đến sự thanh tao, duyên dáng. Nó thường được dùng để chỉ những phẩm chất tốt đẹp, nữ tính. 2. Sang: Từ "sang" có thể hiểu là sáng sủa, rực rỡ, hoặc chỉ sự thành đạt, nổi bật. Nó thể hiện sự tỏa sáng, nổi bật trong một lĩnh vực nào đó. Khi kết hợp lại, "Thuỳ Sang" có thể hiểu là "sự dịu dàng và tỏa sáng", thể hiện một người con gái không chỉ có vẻ đẹp bên ngoài mà còn có nội tâm phong phú, nổi bật trong cách cư xử và phẩm chất.

Phương Huyền
105,270
- Phương: Trong tiếng Việt, "Phương" có thể hiểu là phương hướng, phương pháp, hoặc có thể liên quan đến hương thơm. Nó thể hiện sự chỉ dẫn, sự sáng tạo và sự tươi mới. - Huyền: Từ "Huyền" thường mang nghĩa là huyền bí, sâu sắc, hoặc có thể liên quan đến vẻ đẹp, sự thanh thoát. Nó cũng có thể gợi lên sự bí ẩn và thu hút.

Thuỳ Biên
104,873
Tên Biên: Biên có nghĩa là "biên giới", "vạch ranh giới", "đường phân định". Trong tiếng Hán Việt, "biên" còn có nghĩa là "chép lại", "sách vở", hàm nghĩa bác học, tri thức, trí tuệ được tích lũy, có yếu tố hàn lâm. "Biên" có ý nghĩa là mong muốn con cái sau này sẽ có một tương lai rộng mở, có thể vượt qua mọi khó khăn, thử thách để thành công. Ngoài ra, "Biên" cũng có thể được hiểu theo nghĩa là "cầu nối", "sợi dây liên kết". Tên này mang ý nghĩa con cái sẽ trở thành người có khả năng kết nối mọi người, gắn kết các mối quan hệ, mang lại hòa bình và hạnh phúc cho mọi người xung quanh. Tên đệm Thùy: Theo nghĩa Hán-Việt, tên "Thùy" có nghĩa là mưa nhỏ, mưa phùn. Hình ảnh mưa nhỏ, mưa phùn mang đến cảm giác thanh bình, thư thái, nhẹ nhàng, êm ái. Cũng giống như tên Thùy, người con gái mang tên này thường có tính cách dịu dàng, thùy mị, nết na, đằm thắm, xinh đẹp, hiền lành, đôn hậu. Ngoài ra, tên "Thùy" còn có nghĩa là thùy mị, đoan trang, nhã nhặn. Người con gái mang tên này cũng thường có tính cách ôn hòa, điềm đạm, biết cư xử khéo léo, được mọi người yêu mến.

Ái Thuý
104,643
- Ái: Trong tiếng Việt, "ái" thường có nghĩa là yêu thương, tình cảm. Từ này thể hiện sự dịu dàng, ấm áp và gần gũi. - Thúy: "Thúy" thường được hiểu là sự thanh thoát, trong trẻo, hoặc có thể liên quan đến màu xanh, biểu trưng cho sự tươi mát, trong sáng.

Thuý Nguyệt
104,595
"Nguyệt" trong tên Thúy Nguyệt có nghĩa là "Trăng". Trăng luôn là một biểu tượng của vẻ đẹp trong tự nhiên và mang lại sự thần bí. Vầng trăng sáng tròn và lúc khuyết, mang đến một vẻ đẹp đa diện và không ngừng thay đổi.

Anh Thủy
104,039
- "Anh" thường mang ý nghĩa là thông minh, sáng sủa, tinh anh. Đây là một từ thường được dùng để chỉ sự xuất sắc, vượt trội, hoặc vẻ đẹp. - "Thủy" có nghĩa là nước. Trong văn hóa Á Đông, nước thường tượng trưng cho sự mềm mại, uyển chuyển, và linh hoạt. Ngoài ra, "Thủy" cũng có thể gợi nhớ đến vẻ đẹp tự nhiên và sự thanh khiết. Kết hợp lại, tên "Anh Thủy" có thể được hiểu là một người thông minh, sáng suốt và có sự mềm mại, uyển chuyển như nước. Tên này gợi lên hình ảnh của một người có trí tuệ và phẩm chất tinh tế.

Huyền Khoa
103,515
1. Huyền: Từ "Huyền" thường mang ý nghĩa bí ẩn, sâu sắc, hoặc có thể liên quan đến vẻ đẹp thanh thoát, nhẹ nhàng. Nó cũng có thể biểu thị sự cao quý và tinh tế. 2. Khoa: Từ "Khoa" thường liên quan đến tri thức, học vấn, hoặc có thể ám chỉ đến sự thông minh, tài năng. Trong một số ngữ cảnh, "Khoa" còn có thể chỉ đến một ngành học hay lĩnh vực chuyên môn. Kết hợp lại, tên "Huyền Khoa" có thể mang ý nghĩa là "người có tri thức sâu sắc và bí ẩn", hoặc "một người tài năng với vẻ đẹp thanh thoát".

Huy Quang
103,399
Theo nghĩa Hán - Việt "Quang" có nghĩa là ánh sáng, tên Quang dùng để nói đến người thông minh, sáng suốt, có tài năng,"Đạt" để chỉ sự thành công, vị thế cao sang & trí tuệ thông suốt, thấu tình đạt lý của con người. Tên Duy Quang mang ý nghĩa con sẽ là người trí tuệ, thông minh có hiếu biết & thành công, đỗ đạt trong sự nghiệp

Chinh Huyền
103,172
- "Chinh" thường có nghĩa là "chinh phục," "chiến thắng," hoặc "điều chỉnh," thể hiện sự mạnh mẽ, quyết tâm và khả năng vượt qua thử thách. - "Huyền" có thể hiểu là "huyền bí," "sâu sắc," hoặc "tuyệt đẹp," thường được dùng để chỉ những điều vượt lên trên sự bình thường, có chiều sâu hoặc mang tính chất nghệ thuật. Khi kết hợp lại, "Chinh Huyền" có thể được hiểu là "người phụ nữ mạnh mẽ, quyết tâm nhưng cũng đầy bí ẩn và sâu sắc."

Thụy Lâm
102,858
Tên "Thụy Lâm" mang âm sắc nhẹ nhàng chỉ người có tính cách trong sạch, điềm đạm, sống dung dị, dễ gần, luôn tinh thần bình tĩnh, thái độ an nhiên trước mọi biến cố của cuộc đời

Tìm thêm tên

hoặc