Tìm theo từ khóa "Ỉn"

Lê Vinh
108,528
Tên Vinh được biết đến là một cái tên hay cho bé trai mang rất nhiều ý nghĩa, theo Hán Việt, Vinh có nghĩa là niềm vinh dự, vinh hoa phú quý. Những bé trai nào sở hữu cái tên này sẽ có sự nghiệp vẻ vang, công danh thăng tiến, sống cuộc sống hưởng vinh hoa phú quý về sau.

Ðinh Lộc
108,444
Đinh là giàu sang, Lộc là tài lợi, Phú Lộc chỉ điều may mắn tài lợi vô cùng

Trinh
108,339
"Trinh" có nghĩa là tiết hạnh của người con gái. Tên "Trinh" gợi đến hình ảnh một cô gái trong sáng, thủy chung, tâm hồn thanh khiết, đáng yêu.

Lý Trinh
108,254
1. Lý: Đây có thể là một họ phổ biến ở Việt Nam, Trung Quốc và một số nước châu Á khác. Ngoài ra, "Lý" cũng có thể mang nghĩa là lý lẽ, lý trí, hoặc lý tưởng. 2. Trinh: Thường được hiểu là sự trong sáng, thuần khiết, hoặc trung thành. Tên "Trinh" thường được dùng để chỉ sự trong trắng, trung thực và đáng tin cậy. Kết hợp lại, "Lý Trinh" có thể được hiểu là một cái tên mang ý nghĩa chỉ một người có lý trí, sống trong sáng và trung thực.

Tink
108,208
Tên "Tink" thường mang ý nghĩa tích cực, gợi lên hình ảnh về sự vui tươi, nhanh nhẹn, khéo léo và trí tưởng tượng phong phú. Nó có thể phù hợp với những người có tính cách tinh nghịch, sáng tạo, và mang đến niềm vui cho người khác.

Thành Trịnh
108,188
Trịnh: Nguồn gốc: Họ Trịnh là một dòng họ lớn và lâu đời trong lịch sử Việt Nam. Ý nghĩa gốc: Chữ "Trịnh" (鄭) trong tiếng Hán có thể mang ý nghĩa là một vùng đất, một quốc gia, hoặc một triều đại. Nó gợi nhớ đến sự ổn định, quyền lực và truyền thống. Gợi ý về tính cách: Người mang họ Trịnh có thể được kỳ vọng là người có trách nhiệm, đáng tin cậy, coi trọng gia đình và truyền thống. Ý nghĩa chung của tên Trịnh: Tên "Trịnh" thường gợi lên hình ảnh về một người có nền tảng vững chắc, có ý thức về nguồn gốc và truyền thống. Nó mang ý nghĩa về sự ổn định, quyền lực (theo nghĩa tích cực) và sự tôn trọng những giá trị đã được thiết lập. Người mang tên này có thể được kỳ vọng là người có trách nhiệm, đáng tin cậy và luôn hướng về gia đình, cộng đồng.

Minh Đại
108,158
Minh Đại là một cái tên Hán Việt mang ý nghĩa sâu sắc, thường gợi lên hình ảnh về sự thông tuệ, vĩ đại và tương lai tươi sáng. Tên này được cấu tạo từ hai thành phần chính, mỗi thành phần đều chứa đựng những hàm ý tích cực và mạnh mẽ. Phân tích thành phần Minh Chữ Minh (明) trong tên Minh Đại có nghĩa là sáng sủa, rực rỡ, hoặc thông minh, sáng suốt. Nó biểu thị ánh sáng, sự rõ ràng, không bị che khuất bởi bóng tối hay sự ngu muội. Người mang tên có chữ Minh thường được kỳ vọng là người có trí tuệ vượt trội, khả năng nhìn nhận vấn đề một cách thấu đáo và có tầm nhìn xa trông rộng. Minh còn hàm ý về sự công bằng, minh bạch, sống ngay thẳng và chính trực. Phân tích thành phần Đại Chữ Đại (大) có nghĩa là lớn, to lớn, vĩ đại, hoặc rộng lớn. Đây là một từ biểu thị quy mô, tầm vóc và sự quan trọng. Khi kết hợp trong tên, chữ Đại thể hiện mong muốn người con sẽ đạt được những thành tựu lớn lao, có ảnh hưởng rộng rãi, và có một cuộc đời phi thường, không tầm thường. Đại còn có thể ám chỉ sự bao dung, tấm lòng rộng mở và khả năng gánh vác những trọng trách lớn. Tổng kết ý nghĩa tên Minh Đại Tên Minh Đại mang ý nghĩa tổng hợp là sự vĩ đại đi kèm với sự sáng suốt. Nó vẽ nên hình ảnh một người có trí tuệ siêu việt (Minh) và đạt được những thành công, tầm vóc lớn lao trong cuộc đời (Đại). Cha mẹ đặt tên này thường mong muốn con mình không chỉ là người thông minh, học rộng hiểu sâu mà còn là người có khả năng tạo ra những ảnh hưởng tích cực và lớn mạnh đến cộng đồng, xã hội. Minh Đại là một cái tên thể hiện sự kỳ vọng cao về cả phẩm chất trí tuệ lẫn quy mô thành tựu.

Quế Minh
108,151
Quế: Trong văn hóa Á Đông, "Quế" thường được liên tưởng đến cây quế, một loại cây quý có hương thơm đặc biệt và được sử dụng trong y học cổ truyền. Vì vậy, "Quế" mang ý nghĩa của sự quý phái, thanh cao, và có giá trị. "Quế" còn gợi lên hình ảnh của sự thành đạt, đỗ đạt cao trong thi cử (như "bảng quế" thời xưa), tượng trưng cho trí tuệ và sự học hành uyên bác. Minh: "Minh" có nghĩa là sáng sủa, rõ ràng, thông minh và minh bạch. Nó biểu thị cho trí tuệ, sự thông thái và khả năng nhận thức rõ ràng mọi vấn đề. "Minh" còn mang ý nghĩa của sự tươi sáng, tương lai xán lạn, và cuộc sống hạnh phúc, thịnh vượng. Tổng kết: Tên "Quế Minh" là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp quý phái, thanh cao của "Quế" và sự thông minh, sáng suốt của "Minh". Tên này thường được đặt với mong muốn người mang tên sẽ có một cuộc đời thành công, được mọi người quý trọng nhờ trí tuệ và phẩm chất tốt đẹp, đồng thời có một tương lai tươi sáng và hạnh phúc. Tên thể hiện mong ước về một người vừa có tài vừa có đức.

Minh Vân
108,038
- "Minh" có nghĩa là sáng, rõ ràng, thông minh, biểu thị cho sự thông tuệ, sáng suốt. - "Vân" có nghĩa là mây, thường gợi lên hình ảnh nhẹ nhàng, thanh thoát và tự do.

Finn
108,028
Finn: là một tên tiếng Anh cổ, có nghĩa gốc là 'tóc vàng', đây là tên hoàn hảo cho em bé của bạn! Trong thần thoại Ailen, Finn là một chiến binh với sức mạnh siêu nhiên, được nhớ đến vì sự khôn ngoan và hào phóng của anh ấy.

Tìm thêm tên

hoặc