Tìm theo từ khóa "Đơ"

Đông Hà
93,462
Tên "Đông Hà" có thể mang nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách hiểu của từng người. Trong tiếng Việt, "Đông" thường liên quan đến phương hướng, tượng trưng cho sự lạnh lẽo, yên tĩnh, hoặc sự thịnh vượng. "Hà" có nghĩa là dòng sông, nước, hoặc sự lưu thông. Khi kết hợp lại, "Đông Hà" có thể được hiểu là "dòng sông phía Đông" hoặc "dòng sông lạnh". Tên này có thể gợi lên hình ảnh của một dòng sông êm đềm, thanh bình, hoặc một nơi chốn yên tĩnh, gần gũi với thiên nhiên

Đông Nghi
92,966
Dung mạo con uy nghiêm, dáng vẻ con oai vệ, con sẽ sống khuôn mẫu như phong cách của vị chủ nhân.

Đoàn Hà
92,955
Tên Đoàn mang ý nghĩa rất đặc biệt và tuyệt vời. Nó tượng trưng cho sự tròn đầy và đủ đầy, và còn gợi lên hình ảnh tròn trịa như vầng trăng. Vầng trăng là một biểu tượng của sự tròn trịa và hoàn thiện, nó tỏa sáng trong bầu trời tối đêm, đem lại ánh sáng và sự ấm áp. Ngoài ra, tên Đoàn còn mang ý nghĩa về sự đoàn viên và tình yêu thương gia đình. Tên chính Hà Theo tiếng Hán - Việt, "Hà" có nghĩa là sông, là nơi khơi nguồn cho một cuộc sống dạt dào, sinh động. Tên "Hà" thường để chỉ những người mềm mại hiền hòa như con sông mùa nước nổi mênh mang, bạt ngàn. "Hà" còn để chỉ người có dung mạo xinh đẹp, dịu dàng, tâm tính trong sáng.

Đoan Trang
91,043
Ðoan Trang: Trang trong từ Đoan Trang có nghĩa là đứng đắn, còn Đoan theo từ điển Hán - Việt là ngay thẳng. Bé gái sở hữu tên Đoan Trang sẽ là người kín đáo, tiết hạnh, nết na.

Đôla
89,671
Đọc lái của từ Dollar. Dollar xuất phát từ tên một xu bạc cổ, còn nhân dân tệ, yen và won đều có nghĩa là tròn. Từ đôla được dùng phổ biến nhất thế giới để làm tên của tiền tệ, như đôla Mỹ, đôla Australia, Canada, Fiji, New Zealand, Singapore và nhiều nước khác.

Đô Đô
89,401
Nghĩa thuần Việt là mạnh mẽ, cứng cáp, hùng dũng, Hán Việt là nơi đô hội.

Đỗ Ngọc
87,355
- "Đỗ" là một họ phổ biến ở Việt Nam. Họ này có nguồn gốc từ một số địa phương và có nhiều người mang họ Đỗ. Họ Đỗ có thể mang nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh và lịch sử gia đình. - "Ngọc" có nghĩa là "ngọc" trong tiếng Việt, thường chỉ đến một loại đá quý, biểu trưng cho sự quý giá, tinh khiết và đẹp đẽ. Tên "Ngọc" thường được dùng để thể hiện sự quý trọng và giá trị của con người.

Đông Ba
86,268
Tên một chợ dưới thời vua Gia Long tọa lạc ở bên ngoài cửa Chánh Đông (cửa Đông Ba).

Đoàn Minh
84,724
Tên Minh: Theo từ điển Hán - Việt, chữ "Minh" có nhiều nghĩa, nhưng phổ biến nhất là "sáng sủa, quang minh, tỏ rạng", "thông minh, sáng suốt, hiểu biết", "minh bạch, rõ ràng, công bằng". Đệm Minh thường được đặt cho bé trai với mong muốn con sẽ có trí tuệ thông minh, sáng suốt, hiểu biết rộng, có cuộc sống rạng rỡ, tốt đẹp. Ngoài ra, đệm Minh cũng mang ý nghĩa con là người ngay thẳng, công bằng, luôn sống đúng với đạo lý làm người. Tên đệm Đoàn: Tròn trịa như vầng trăng sáng, một cuộn len tròn trĩnh.

Hoàng Đông
83,812
"Hoàng" có nghĩa là “màu vàng”, đại diện cho sắc vàng rực rỡ của ánh sáng mặt trời. "Đông" có nghĩa là “phương Đông”, đại diện cho hướng mặt trời mọc. Tên "Hoàng Đông" có ý nghĩa là “ánh mặt trời phương Đông”. Đây là một ý nghĩa vô cùng cao đẹp và ý nghĩa, thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con trai của mình sẽ là một người có bản lĩnh, kiên cường, luôn hướng về phía trước, mang lại ánh sáng và hạnh phúc cho mọi người.

Tìm thêm tên

hoặc