Tìm theo từ khóa "In"

Trường Minh
87,965
Trường Minh là Cuộc đời dài rộng và tươi sáng đang chờ con phía trước

Khải Vinh
87,829
Tên "Khải Vinh" trong tiếng Việt thường được phân tích theo nghĩa của từng thành phần: - "Khải" (解) có nghĩa là "khai sáng", "giải thích", "mở mang" hoặc "thông suốt". - "Vinh" (荣) có nghĩa là "vinh quang", "vinh dự" hoặc "thịnh vượng". Khi kết hợp lại, tên "Khải Vinh" có thể hiểu là "người mang lại sự khai sáng và vinh quang", hoặc "người có cuộc sống thịnh vượng và được kính trọng".

Khánh Bình
87,797
Tên Khánh Bình với ý nghĩa là mừng cho sự yên bình với mong muốn cuộc đời con sẽ gặp ít chông gai, bình yên và hạnh phúc

Minh Lương
87,724
Tên đệm Minh Theo từ điển Hán - Việt, chữ "Minh" có nhiều nghĩa, nhưng phổ biến nhất là "sáng sủa, quang minh, tỏ rạng", "thông minh, sáng suốt, hiểu biết", "minh bạch, rõ ràng, công bằng". Đệm Minh thường được đặt cho bé trai với mong muốn con sẽ có trí tuệ thông minh, sáng suốt, hiểu biết rộng, có cuộc sống rạng rỡ, tốt đẹp. Ngoài ra, đệm Minh cũng mang ý nghĩa con là người ngay thẳng, công bằng, luôn sống đúng với đạo lý làm người. Tên chính Lương "Lương" trong tiếng Hán - Việt có nghĩa là người đức tính tốt lành, tài giỏi, thể hiện những tài năng, trí tuệ được trời phú. Tên "Lương" nghĩa là con sẽ được thiên phú các đức tính giỏi giang, thông minh, trí tuệ.

Min Jin
87,643

Đình Tuấn
87,574
Tên đệm Đình: trúc nhỏ hoặc cành cây nhỏ. Tên chính Tuấn: Tên Tuấn còn có nghĩa là tuấn tú, chỉ những người con trai đẹp, cao, mặt sáng và có học thức sâu rộng. Những người tên Tuấn luôn sống tình cảm, nội tâm, suy nghĩ sâu sắc và thấu hiểu. Đặc biệt những người tên Tuấn rất lịch sự, nhã nhặn, biết cách ứng xử.

Minh Trí
87,550
Trong tiếng Hán Việt, cả từ "Minh" và "Trí" đều mang nghĩa là trí khôn, trí tuệ, hiểu biết. Vì thế "Minh Trí" là cái tên được đặt nhằm cầu mong có một trí tuệ tuyệt hảo. Mong con thông minh, sáng suốt, trí tuệ, giỏi giang hơn người

Minhanh
87,542
Từ "Minh" có nghĩa là sáng, thông minh, rõ ràng, trong khi "Anh" có thể hiểu là anh hùng, tài giỏi, hay cũng có thể chỉ sự duyên dáng, xinh đẹp. Khi kết hợp lại, tên "Minh Anh" thường được hiểu là "người sáng suốt, thông minh và tài giỏi", hoặc "người có vẻ đẹp rạng rỡ".

Bích Tình
87,380
Thành phần Bích Bích là một từ Hán Việt có nghĩa là màu xanh ngọc, màu xanh biếc. Đây là màu sắc quý giá, thường gắn liền với đá quý như ngọc bích, biểu tượng cho sự cao quý, thanh khiết và vẻ đẹp tinh tế. Màu xanh bích còn gợi lên hình ảnh của bầu trời sâu thẳm hoặc đại dương bao la, mang ý nghĩa của sự rộng lớn, bền vững và trường tồn. Trong văn hóa Á Đông, Bích còn được dùng để chỉ những người phụ nữ có dung mạo xinh đẹp, phẩm chất cao thượng, tâm hồn trong sáng. Đặt tên Bích thể hiện mong muốn người con sẽ có một cuộc sống tươi đẹp, rực rỡ như ngọc quý, đồng thời giữ được sự thanh cao, không bị vẩn đục bởi những điều tầm thường. Thành phần Tình Tình có nghĩa là tình cảm, tình yêu, lòng yêu thương, hoặc sự thấu hiểu, cảm thông giữa người với người. Tình là yếu tố cốt lõi tạo nên mối quan hệ xã hội, biểu thị sự ấm áp, gắn kết và nhân ái. Tên Tình thường mang ý nghĩa về một người có trái tim nhân hậu, biết yêu thương và quan tâm đến mọi người xung quanh. Tình còn có thể hiểu là sự lãng mạn, sự sâu sắc trong cảm xúc. Người mang tên Tình được kỳ vọng sẽ sống một cuộc đời giàu cảm xúc, biết trân trọng những giá trị tinh thần và luôn giữ được sự chân thành trong mọi hành động. Tổng kết ý nghĩa Tên Bích Tình Tên Bích Tình là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp cao quý và sự giàu có về mặt cảm xúc. Bích mang đến sự thanh cao, vẻ đẹp ngoại hình và phẩm chất, còn Tình bổ sung sự ấm áp, lòng nhân ái và chiều sâu nội tâm. Ý nghĩa tổng thể của tên Bích Tình là một người phụ nữ có vẻ ngoài xinh đẹp, quý phái như ngọc bích, đồng thời sở hữu một trái tim nhân hậu, giàu tình cảm và biết yêu thương. Tên này thể hiện mong ước về một cuộc đời vừa rực rỡ, cao sang, vừa đong đầy tình yêu thương, sự thấu hiểu và hạnh phúc. Người mang tên Bích Tình được kỳ vọng sẽ là người sống có chiều sâu, biết cân bằng giữa vẻ đẹp bên ngoài và sự phong phú của tâm hồn.

Wuin
87,359

Tìm thêm tên

hoặc