Tìm theo từ khóa "Ủn"

Phú Hưng
54,488
"Phú" nghĩa là phú quý. Đặt tên con là Phú Hưng nghĩa mong con có cuộc sống đủ đầy, phú quý, hưng thịnh

Suny Ngọc
54,360
1. Suny: Đây có thể là một tên gọi mang âm hưởng hiện đại hoặc có nguồn gốc từ các ngôn ngữ khác. Trong một số ngữ cảnh, "Suny" có thể được coi là một biến thể của từ "Sunny," mang ý nghĩa tươi sáng, vui vẻ, hoặc liên quan đến ánh nắng. 2. Ngọc: Trong tiếng Việt, "Ngọc" có nghĩa là ngọc ngà, quý giá, thường được dùng để chỉ những viên đá quý hoặc những điều quý báu. Tên "Ngọc" thường được đặt cho con gái với mong muốn con sẽ trở thành người quý giá, xinh đẹp và có giá trị. Khi kết hợp lại, "Suny Ngọc" có thể mang ý nghĩa là một người vừa tươi sáng, vui vẻ (Suny) vừa quý giá, xinh đẹp (Ngọc).

Thu Nhung
54,184
"Thu" là mùa thu - mùa chuyển tiếp từ hạ sang đông, thời tiết dịu mát dần. Ngoài ra, "Thu" còn có nghĩa là nhận lấy, nhận về từ nhiều nguồn, nhiều nơi. Tên "Thu" là mong cho con sẽ trong sáng, xinh đẹp, đáng yêu như khí trời mùa thu, đồng thời con sẽ luôn nhận được nhiều sự yêu thương và may mắn. Nhung có nghĩa là con xinh đẹp, mềm mại, dịu dàng và cao sang như gấm nhung.

Gun
53,883
Nguồn gốc và ý nghĩa gốc: "Gun" trong tiếng Anh có nghĩa là "súng". Ý nghĩa gốc này thường liên quan đến sức mạnh, quyền lực, khả năng bảo vệ hoặc tấn công. Trong văn hóa đại chúng và tên riêng: Trong nhiều nền văn hóa, "Gun" có thể được sử dụng như một biệt danh hoặc tên riêng, thường mang tính chất mạnh mẽ, cá tính và có phần nổi loạn. Ý nghĩa biểu tượng: Tên "Gun" có thể tượng trưng cho sự quyết đoán, khả năng đối mặt với thử thách và sẵn sàng chiến đấu cho những gì mình tin tưởng. Tuy nhiên, nó cũng có thể mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến bạo lực và sự hung hăng.

Trung
53,273
Tên Trung có ý nghĩa là người kiên định, có ý chí, quyết tâm cao, không dễ dàng khuất phục

Khoa Hùng
53,214
Tên "Khoa Hùng" trong tiếng Việt có thể được phân tích như sau: - "Khoa" thường có nghĩa là "khoa học" hoặc "khóa học", thể hiện sự học hỏi, kiến thức và sự phát triển. - "Hùng" có nghĩa là "mạnh mẽ", "vĩ đại" hoặc "anh hùng", thể hiện sức mạnh, sự kiên cường và bản lĩnh. Khi kết hợp lại, "Khoa Hùng" có thể hiểu là "sự học hỏi mạnh mẽ" hoặc "kiến thức vĩ đại". Tuy nhiên, ý nghĩa của tên cũng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và quan điểm của từng gia đình.

Huy Hùng
53,155
Huy Hùng: Hy vọng con trở thành nhà lãnh đạo mạnh mẽ, anh dũng.

Kiều Hưng
52,375
Tên đệm Kiều: Kiều có nguồn gốc từ chữ Hán, có nghĩa là "kiều diễm, xinh đẹp, duyên dáng". Trong văn học Việt Nam, đệm Kiều thường được gắn liền với những người phụ nữ có vẻ đẹp tuyệt trần, tài năng và phẩm hạnh cao quý. Ví dụ như nhân vật Thúy Kiều trong tác phẩm "Truyện Kiều" của Nguyễn Du. Tên chính Hưng: "Hưng" có nghĩa Hán - Việt là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng & phát triển hơn. Nằm trong nhóm dành cho tương lai, tên "Hưng" được đặt với mong muốn một cuộc sống sung túc, hưng thịnh hơn.

Jun Jun
52,230
1. Trung Quốc: Ở Trung Quốc, "Jun" (俊) thường có nghĩa là thông minh, tài giỏi, hoặc đẹp trai. Tên "Jun Jun" có thể được dùng như một cách gọi thân mật hoặc thể hiện sự yêu quý. 2. Nhật Bản: Trong tiếng Nhật, "Jun" (純) có thể có nghĩa là thuần khiết hoặc trong sáng. "Jun Jun" có thể được sử dụng như một biệt danh dễ thương. 3. Hàn Quốc: Trong tiếng Hàn, "Jun" (준) cũng có thể mang ý nghĩa tương tự như trong tiếng Trung và Nhật, thường liên quan đến sự tài giỏi hoặc ưu tú.

Trung Nguyên
52,227
"Trung" nghĩa là trung nghĩa, trung thực. Tên Trung Nguyên mong con sống chân thành, trung thực, mọi điều may mắn sẽ rộng mở đến với con

Tìm thêm tên

hoặc