Tìm theo từ khóa "Én"

Uyên Vi
89,453
"Uyên" là tên thường đặt cho người con gái, ý chỉ một cô giá duyên dáng, thông minh và xinh đẹp, có tố chất cao sang, quý phái. "Uyên Vi" có nghĩa là mong muốn con sẽ là cô gái thông minh, xinh đẹp

Hiền Điệp
89,257
- "Hiền" thường mang ý nghĩa là hiền lành, dịu dàng, tốt bụng và dễ gần. Đây là một đức tính được đánh giá cao trong văn hóa Việt Nam, thể hiện sự nhẹ nhàng và thiện lương. - "Điệp" có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh, nhưng phổ biến nhất là "bươm bướm" hoặc "sự lặp lại". Trong trường hợp tên gọi, "Điệp" thường được hiểu là bươm bướm, biểu tượng cho sự tự do, nhẹ nhàng và đẹp đẽ. Khi kết hợp lại, tên "Hiền Điệp" có thể được hiểu là một người có tính cách hiền lành, dịu dàng và mang vẻ đẹp tự do, thanh thoát như bươm bướm

Hayen
89,251
Tên "Hayen" không có ý nghĩa rõ ràng trong tiếng Việt, và có thể không phải là một cái tên phổ biến hoặc truyền thống trong văn hóa Việt Nam. Tuy nhiên, tên này có thể là một tên riêng được sáng tạo hoặc có nguồn gốc từ các ngôn ngữ khác. Nếu bạn muốn biết ý nghĩa cụ thể của tên này, bạn có thể cần thêm thông tin về nguồn gốc hoặc ngữ cảnh sử dụng của nó.

Ngọc Tuyền
89,189
Theo nghĩa Hán - Việt, "Ngọc Tuyền" có nghĩa là suối ngọc. Tên "Ngọc Tuyền" dùng để chỉ những người con gái xinh đẹp, dịu dàng, tinh thần thư thái, thanh cao, tâm trong sáng như dòng suối ngọc.

Hạnh Tiên
89,137
Theo Hán - Việt, "Hạnh" thứ nhất, có nghĩa là may mắn, là phúc lộc, là phước lành. Nghĩa thứ hai là nói về mặt đạo đức, tính nết của con người. Tên "Hạnh Tiên" chỉ người xinh đẹp, hiền lành, dịu dàng, nết na, tâm tính hiền hòa, phẩm chất cao đẹp.

Thu Viện
88,989
Thu: mùa thu Viện (danh từ; chữ Hán: 院) có nghĩa: Nơi, sở. Một số từ hay cụm từ tiếng Việt có chữ "viện" theo nghĩa này: Học viện. Viện đại học.

Trịnh Hiền
88,858
Tên "Trịnh Hiền" có thể được phân tích như sau: - "Trịnh" là một họ phổ biến ở Việt Nam. Họ này có nguồn gốc từ Trung Quốc và thường được sử dụng trong nhiều gia đình. Trong một số trường hợp, họ "Trịnh" cũng có thể mang ý nghĩa liên quan đến sự thanh lịch, quyền quý. - "Hiền" trong tiếng Việt có nghĩa là hiền lành, dịu dàng, khôn ngoan. Từ này thường được dùng để miêu tả những người có tính cách tốt, dễ gần và có phẩm hạnh cao. Khi kết hợp lại, tên "Trịnh Hiền" có thể hiểu là "người thuộc dòng họ Trịnh có tính cách hiền lành, khôn ngoan"

Thiên Thy
88,842
Một cái tên nhẹ nhàng, tao nhã với hy vọng luôn hạnh phúc, thông minh, tài giỏi

Quang Tiến
88,785
Quang: Nghĩa phổ biến nhất là ánh sáng, sự rực rỡ. Có thể hiểu là sự thông minh, sáng suốt, trí tuệ. Đôi khi còn mang ý nghĩa của sự công minh, chính trực. Tiến: Nghĩa chính là sự tiến lên, phát triển, không ngừng vươn xa. Thể hiện sự nỗ lực, cố gắng để đạt được mục tiêu. Đôi khi mang ý nghĩa của sự thăng tiến trong sự nghiệp, cuộc sống. Tên Quang Tiến mang ý nghĩa về một người: Thông minh, sáng suốt và có trí tuệ: "Quang" gợi lên hình ảnh về một người có đầu óc minh mẫn, khả năng nhận thức và học hỏi tốt. Luôn nỗ lực vươn lên, không ngừng phát triển: "Tiến" thể hiện ý chí mạnh mẽ, tinh thần cầu tiến, không ngại khó khăn để đạt được thành công. Có tương lai tươi sáng: Sự kết hợp của "Quang" và "Tiến" gợi ý về một con đường rộng mở, đầy triển vọng và thành công đang chờ đợi phía trước. Công minh, chính trực và được mọi người yêu mến: "Quang" cũng có thể mang ý nghĩa về sự công bằng, lẽ phải, giúp người mang tên này được mọi người tin tưởng và kính trọng. Tóm lại, tên Quang Tiến là một cái tên hay, mang ý nghĩa tích cực, thể hiện mong muốn của cha mẹ về một đứa con thông minh, tài giỏi, có ý chí vươn lên và thành công trong cuộc sống.

Kent
88,771
Kent là một tên của người Celt, có nghĩa là 'vùng đất cao hoặc ven biển'. Lịch sử của tên này có thể được bắt nguồn từ Berkshire ở Anh

Tìm thêm tên

hoặc