Tìm theo từ khóa "Ánh"

Tuyết Oanh
75,384
Con xinh đẹp như chim hoàng oanh, trắng như tuyết, lanh lợi, đáng yêu, luôn líu lo hót tiếng hót trong trẻo yêu đời

Hiếu Hạnh
75,379
"Hiếu" tức là có hiếu, uống nước nhớ nguồn, có hiếu với ba mẹ. Cái tên "Hiếu Hạnh" bố mẹ mong con là người có hiếu, biết yêu thương, chăm sóc mọi người.

Ánh Dương
75,345
"Ánh" là ánh sáng, là tia sáng, "Dương" là mặt trời. Cái tên "Ánh Dương" tức là vầng mặt trời toả sáng rực rỡ

Anh Thái
75,141
Chữ Anh theo nghĩa Hán Việt là “người tài giỏi” với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện, Thái có nghĩa là tia sáng. Tên Anh Thái mang ý nghĩa là người thông thái, tinh anh, gửi gắm mong ước của cha mẹ sau này con sẽ giỏi giang, đem tri thức của mình lan tỏa đến nhiều người

Anh Đức
75,132
Anh Đức có ý nghĩa là đức tính tốt của con luôn anh minh, sáng suốt.

Ngọc Ánh
74,906
"Ngọc Ánh" được ghép từ 02 từ "Ngọc" và "Ánh" mang ý nghĩa con sinh ra luôn xinh đẹp, hiền lành và toả sáng rực rỡ

Khánh Văn
74,828
Tên Khánh Văn với ý nghĩa là con luôn vui vẻ, là người nho nha, học thức cao, mong muốn cuộc đời con sẽ gặp ít chông gai, bình yên và hạnh phúc

Nam Thanh
74,785
"Nam" có ý nghĩa như kim nam châm trong la bàn, luôn luôn chỉ đúng về phía nam, nhằm mong muốn sự sáng suốt, có đường lối đúng đắn để trở thành một bậc nam nhi đúng nghĩa. Tên Nam Phát được đặt với mong muốn con tài giỏi, kiên cường, sống trong sạch, liêm khiết, thanh cao

Mạnh Tiến
74,680
Tiến là sự vươn tới thể hiện ý chí nỗ lực của con người. Tên Tiến còn hàm chứa ý nghĩa mong con luôn thành công, tiến bước trên đường đời.

Huế Anh
74,574
1. Huế: Đây là tên của một thành phố nổi tiếng ở miền Trung Việt Nam, được biết đến với vẻ đẹp cổ kính và lịch sử phong phú. Tên "Huế" thường gợi nhớ đến sự thanh lịch, trầm mặc và truyền thống văn hóa. 2. Anh: Trong tiếng Việt, "Anh" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, nhưng thường được hiểu là thông minh, tinh anh, hoặc có thể chỉ sự nổi bật, xuất sắc.

Tìm thêm tên

hoặc