Tìm theo từ khóa "Uyển"

Hà Quyên
58,516
- Hà: Trong tiếng Việt, "Hà" có thể được hiểu là dòng sông, mang ý nghĩa của sự mát mẻ, trong trẻo và sự chảy trôi của thời gian. Nó cũng có thể biểu thị cho sự mềm mại, dịu dàng. - Quyên: Tên "Quyên" thường liên quan đến sự thông minh, nhanh nhạy và tinh tế. Nó cũng có thể gợi lên hình ảnh của một người con gái xinh đẹp, duyên dáng. Khi kết hợp lại, "Hà Quyên" có thể được hiểu là một người con gái dịu dàng, thông minh và có nét đẹp thanh thoát, như dòng sông mát lạnh.

Thanh Nguyên
58,299
Theo tiếng Hán, "Nguyên" là nguồn gốc, "Thanh" nghĩa là sự trong sáng, thanh khiết; "Thanh Nguyên " có nghĩa là nguồn gốc trong sáng. Tên "Nguyên Thanh" được đặt với ý nghĩa mong con sẽ có tâm hồn trong sáng, luôn vui tươi, hồn nhiên, cuộc sống con tràn ngập niềm vui và tiếng cười

Thắng Uyên
58,093
- "Thắng" có thể mang ý nghĩa là chiến thắng, thành công, vượt qua thử thách. Nó thể hiện sự mạnh mẽ, quyết tâm và khả năng đạt được mục tiêu. - "Uyên" thường được hiểu là sự sâu sắc, thông thái, và hiểu biết. Nó cũng có thể chỉ sự thanh lịch, duyên dáng.

Mộng Tuyền
57,724
Dòng suối thơ mộng êm ả, nhẹ nhàng. Mong cuộc sống của con sau này cũng êm ả nhẹ nhàng như dòng suối

Nguyên Long
57,497
Nguyên: Nguồn gốc, ban đầu: Thể hiện sự khởi đầu, sự thuần khiết, chưa bị tác động hay biến đổi. Quan trọng, chủ yếu: Gợi ý về một yếu tố cốt lõi, nền tảng, có giá trị lớn. To lớn, bao la: Mang ý nghĩa về sự rộng lớn, tiềm năng phát triển không giới hạn. Long: Rồng: Linh vật tượng trưng cho sức mạnh, quyền uy, sự thịnh vượng và may mắn. Cao quý, phi thường: Thể hiện phẩm chất xuất chúng, tài năng hơn người. Trường tồn, vĩnh cửu: Gợi ý về sự bền bỉ, sức sống mãnh liệt và khả năng vượt qua thử thách. Tổng kết: Tên "Nguyên Long" mang ý nghĩa về một khởi đầu tốt đẹp, tiềm ẩn sức mạnh to lớn và phẩm chất cao quý. Nó thể hiện mong ước về một cuộc đời thành công, thịnh vượng, có tầm ảnh hưởng và đạt được những thành tựu lớn lao. Tên này cũng gửi gắm niềm tin vào sự trường tồn, khả năng vượt khó và vươn lên trong mọi hoàn cảnh.

Huyền Vân
56,821
- "Huyền" có nghĩa là điều gì đó kỳ diệu, huyền bí hoặc cũng có thể chỉ màu sắc đen huyền. Trong một số trường hợp, "Huyền" cũng có thể mang ý nghĩa sâu sắc, tinh tế. - "Vân" thường có nghĩa là mây. Mây thường được liên tưởng đến sự nhẹ nhàng, thanh thoát và tự do. Ngoài ra, "Vân" cũng có thể mang ý nghĩa đẹp đẽ và bay bổng.

Phụng Huyền
56,699
Hình ảnh của sự tự tin và yêu đời.

Nguyên Huy
56,460
Tên đệm Nguyên Nguyên có nghĩa là trọn vẹn, nguyên vẹn nghĩa là hoàn chỉnh, đầy đủ, không thiếu sót. Đặt đệm Nguyên với mong ước con trưởng thành hoàn thiện, đầy đủ mọi đức tính tốt. Ngoài ra Nguyên còn mang ý nghĩa về khởi đầu với mong muốn con sẽ có một khởi đầu thuận lợi, suôn sẻ, hứa hẹn một tương lai tươi sáng. Tên chính Huy Tên Huy trong tiếng Hán Việt có nghĩa là ánh sáng rực rỡ, ánh hào quang huy hoàng, là sự vẻ vang, rạng rỡ, nở mày nở mặt. Cha mẹ đặt tên Huy cho con với mong muốn con sẽ có một tương lai tốt đẹp, cầu được ước thấy, trăm sự đều thuận buồm xuôi gió và là niềm tự hào của cha mẹ, của gia đình.

Thương Huyền
56,443
1. Thương: Từ này thường mang ý nghĩa liên quan đến tình cảm, sự yêu thương, và sự trân trọng. Nó có thể thể hiện sự dịu dàng, ấm áp và sự quan tâm đến người khác. 2. Huyền: Từ này thường gợi lên hình ảnh huyền bí, sâu sắc và có một chút gì đó lãng mạn. "Huyền" cũng có thể liên quan đến sự thanh tú, tinh khiết hoặc vẻ đẹp bí ẩn.

Nguyên Phương
56,121
- "Nguyên" thường có nghĩa là "nguyên bản", "gốc", "đầu tiên" hoặc "thuần khiết". Từ này thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự trong sáng, thuần khiết hoặc sự nguyên vẹn. - "Phương" có thể có nghĩa là "phương hướng", "phương pháp", "cách thức" hoặc "hương vị". Nó cũng có thể mang ý nghĩa về sự thanh tao, nhẹ nhàng.

Tìm thêm tên

hoặc