Tìm theo từ khóa "Uyển"

Vân Quyên
55,314
"Vân Quyên" nghĩa là con gái như đám mây nhỏ. Ý nói con sẽ có cuộc sống thanh nhàn tự do tự tại

Hồng Duyên
55,189
Hồng: Màu sắc: Thường được liên tưởng đến màu đỏ tươi hoặc phớt hồng, tượng trưng cho sự may mắn, niềm vui, và hạnh phúc. Trong văn hóa phương Đông, màu hồng còn gợi lên vẻ đẹp dịu dàng, nữ tính và lãng mạn. Hình ảnh: Gợi liên tưởng đến hoa hồng, loài hoa tượng trưng cho tình yêu, sắc đẹp, và sự quyến rũ. Ý nghĩa: Mang ý nghĩa tốt lành, may mắn, xinh đẹp, và tràn đầy sức sống. Duyên: Khái niệm: Chỉ sự kết nối, mối liên hệ giữa người với người hoặc giữa người với sự vật, hiện tượng. Đó có thể là duyên phận, duyên nợ, hoặc những mối quan hệ tốt đẹp. Ý nghĩa: Thể hiện sự gắn kết, hòa hợp, và những điều tốt đẹp đến từ các mối quan hệ. Nó cũng mang ý nghĩa về sự may mắn, định mệnh trong các mối quan hệ. Tên "Hồng Duyên" mang ý nghĩa về một người con gái xinh đẹp, duyên dáng, may mắn trong các mối quan hệ, đặc biệt là trong tình yêu và hôn nhân. Tên gợi lên hình ảnh một cô gái dịu dàng, quyến rũ, được nhiều người yêu mến và có một cuộc sống hạnh phúc, viên mãn nhờ những mối duyên tốt đẹp. Tên này thường được đặt với mong muốn con gái sẽ có một cuộc đời tràn đầy niềm vui, tình yêu, và những mối quan hệ tốt đẹp.

Ánh Duyên
54,708
Tên "Ánh Duyên" là một cái tên đẹp trong tiếng Việt, mỗi từ trong tên đều mang một ý nghĩa riêng biệt: - "Ánh": Thường có nghĩa là ánh sáng, sự tỏa sáng. Nó biểu thị sự thông minh, rực rỡ và lạc quan. Ánh cũng có thể tượng trưng cho sự soi sáng, dẫn dắt và hy vọng. - "Duyên": Thường dùng để chỉ sự duyên dáng, nét đẹp nhẹ nhàng và sự hấp dẫn tự nhiên. Ngoài ra, "duyên" còn có thể hiểu là sự kết nối, gặp gỡ và mối quan hệ tốt đẹp giữa con người. Kết hợp lại, tên "Ánh Duyên" có thể được hiểu là một người con gái thông minh, rạng rỡ và duyên dáng, có khả năng tạo ra những mối quan hệ tốt đẹp và mang lại niềm vui, ánh sáng cho mọi người xung quanh.

Ngân Huyền
53,878
Ngân Huyền: Mang hình ảnh của sự huyền bí, thông minh, sang trọng.

Nguyên Đăng
53,781
Nguyên Đăng: Từ Nguyên mang ý nghĩa chỉ vùng thảo nguyên bao la yên lành và cũng có ý nghĩa là nguồn cội. Với cái tên Nguyên Đăng, cha mẹ mong rằng con đường con đi sẽ thênh thang và rộng mở giống như thảo nguyên bao la

Anh Xuyen
53,735
1. Anh: Trong tiếng Việt, "Anh" thường được sử dụng để chỉ một người con trai, hoặc có thể mang ý nghĩa là "người anh", thể hiện sự quý trọng và tình cảm. Ngoài ra, "Anh" cũng có thể mang nghĩa là thông minh, tài giỏi. 2. Xuyên: "Xuyên" có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau. Trong một số ngữ cảnh, "Xuyên" có thể liên quan đến việc xuyên qua, vượt qua, hoặc có thể mang nghĩa là sự thông suốt, thông minh. Khi kết hợp lại, "Anh Xuyên" có thể hiểu là một người con trai thông minh, tài giỏi, hoặc có thể mang ý nghĩa là một người anh có khả năng vượt qua khó khăn.

Huyền Thư
53,725
Mong con thông minh, uyên bác trong tương lai

Lam Tuyền
53,712
Dòng suối xanh. Cha mẹ mong con là đứa bé xinh đẹp, thuần khiết như dòng suối xanh.

Khánh Huyền
53,611
"Khánh" thường để chỉ những người đức hạnh, tốt đẹp mang lại cảm giác vui tươi, hoan hỉ cho những người xung quanh. Cái tên "Khánh Huyền" ý chỉ con người luôn vui tươi, khoẻ khoắn, có vẻ đẹp thuỳ mị, nết na.

Huyền Đào
53,410
1. Huyền: Trong tiếng Việt, "Huyền" có thể mang nhiều ý nghĩa, nhưng thường được hiểu là huyền bí, sâu sắc, hoặc có chiều sâu về mặt tinh thần. Nó cũng có thể liên quan đến sự thanh thoát, nhẹ nhàng. 2. Đào: "Đào" thường được liên kết với hoa đào, một biểu tượng của mùa xuân và sự tươi mới. Hoa đào cũng thường gắn liền với sự may mắn, hạnh phúc trong văn hóa Việt Nam. Khi kết hợp lại, "Huyền Đào" có thể được hiểu là "sự thanh thoát, huyền bí của hoa đào", mang lại cảm giác về sự nhẹ nhàng, tươi mới và sâu sắc.

Tìm thêm tên

hoặc